Đóng góp của 113.170.216.23
Của 113.170.216.23 thảo luận nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 23 tháng 11 năm 2013
- 12:2012:20, ngày 23 tháng 11 năm 2013 khác sử +29 M Thể loại:Monocentridae ←Trang mới: “Thể loại:Beryciformes”
- 12:1512:15, ngày 23 tháng 11 năm 2013 khác sử +4.633 M Cá quả dứa ←Trang mới: “{{Taxobox | name = Cá quả dứa | image = Monocentridae - Cleidopus gloriamaris.JPG | image_width = 240 px | image_caption = ''Cleidopus gloriamaris'' tại Mo…”
- 11:3511:35, ngày 23 tháng 11 năm 2013 khác sử +6 Monocentridae Không có tóm lược sửa đổi
- 11:3411:34, ngày 23 tháng 11 năm 2013 khác sử +10 Monocentridae Không có tóm lược sửa đổi
- 11:3111:31, ngày 23 tháng 11 năm 2013 khác sử +1.775 M Cá nành xe Nhật Bản ←Trang mới: “{{Taxobox | name = Cá nành xe Nhật Bản | image = Pineconefish.png | image_width = 240 px | regnum = Animalia | phylum = Chordata | classis = Actin…”
- 11:1611:16, ngày 23 tháng 11 năm 2013 khác sử +52 Monocentridae Không có tóm lược sửa đổi
- 10:5410:54, ngày 23 tháng 11 năm 2013 khác sử +31 Monocentridae Không có tóm lược sửa đổi
- 10:4710:47, ngày 23 tháng 11 năm 2013 khác sử +1.145 M Monocentridae ←Trang mới: “{{Taxobox | name = Monocentridae | image = pineconefish.png | image_width = 200px | image_caption = ''Monocentris japonica'' | regnum = Animalia | phylum …”
- 07:3107:31, ngày 23 tháng 11 năm 2013 khác sử +29 M Thể loại:Anoplogastridae ←Trang mới: “Thể loại:Beryciformes”
- 07:2807:28, ngày 23 tháng 11 năm 2013 khác sử +1.171 M Cá răng nanh thông thường ←Trang mới: “{{Taxobox | name = Cá răng nanh thông thường | status = NE | status_system = iucn3.1 | image = Anoplogaster cornuta iceland.jpg | image_width = | image_ca…”
- 07:1707:17, ngày 23 tháng 11 năm 2013 khác sử +1.038 M Pataecus fronto ←Trang mới: “{{Taxobox | status = NE | status_system = iucn3.1 | image = PataecusSubocellatusFord.jpg | image_width = | image_caption = | regnum = Animalia | phylum = […”
- 07:1407:14, ngày 23 tháng 11 năm 2013 khác sử +9 Pataecidae Không có tóm lược sửa đổi
- 07:1307:13, ngày 23 tháng 11 năm 2013 khác sử +1.034 M Pataecidae ←Trang mới: “{{Taxobox | name = Australian prowfishes | image = PataecusSubocellatusFord.jpg | image_caption = ''Pataecus fronto'' | regnum = Animalia | phylum = Chorda…”
- 06:4606:46, ngày 23 tháng 11 năm 2013 khác sử +1.659 M Cá bống mép lưỡi câu ←Trang mới: “{{Taxobox | name = Cá bống mép lưỡi câu | image = Grunt sculpin or grunt-fish, Rhamphocottus richardsonii.jpg | regnum = Animalia | phylum = Chordat…”