Đóng góp của 187.189.169.190
Của 187.189.169.190 thảo luận nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 8 tháng 2 năm 2017
- 04:5104:51, ngày 8 tháng 2 năm 2017 khác sử +1.285 M Lương long cổ dài ←Trang mới: “{{Taxobox | name = Diplodocidae | fossil_range = Trung Jura - Creta sớm | image = Berlin Diplodocus.jpg | image_width = 250px | image_caption = ''Diplod…”
ngày 10 tháng 1 năm 2017
- 04:2604:26, ngày 10 tháng 1 năm 2017 khác sử +1.967 M Oviraptoridae ←Trang mới: “{{Taxobox | name = Oviraptoridae | fossil_range = {{Fossil range|84|66}}kỷ Creta | image = Heyuannia_profile0.jpg | image_width = 180px | image_caption = ''…”
ngày 9 tháng 1 năm 2017
- 03:5803:58, ngày 9 tháng 1 năm 2017 khác sử +1.522 M Compsognathidae ←Trang mới: “{{Taxobox | name = Compsognathidae | fossil_range = Late Jurassic – Early Cretaceous, {{fossil range|151.5|108|latest=91}} | image = Compsognathus_BW.jp…”
ngày 8 tháng 1 năm 2017
- 04:3204:32, ngày 8 tháng 1 năm 2017 khác sử +2.063 M Phorusrhacidae ←Trang mới: “{{Taxobox | name = Phorusrhacidae | fossil_range = {{Fossil range|Paleocen|Pleistocen}} | image = Phorusrhacid skeleton.jpg | image_width = 250px | image_caption…”
- 04:1804:18, ngày 8 tháng 1 năm 2017 khác sử +61 Phorusrhacos Không có tóm lược sửa đổi
ngày 6 tháng 1 năm 2017
- 16:3716:37, ngày 6 tháng 1 năm 2017 khác sử +27 M Kenyanthropus platyops ←Đổi hướng đến Kenyanthropus hiện tại
- 16:1716:17, ngày 6 tháng 1 năm 2017 khác sử +21 M Orrorin tugenensis ←Đổi hướng đến Orrorin hiện tại
- 04:4004:40, ngày 6 tháng 1 năm 2017 khác sử +738 M Kenyanthropus ←Trang mới: “{{Taxobox | name = ''Kenyanthropus platyops'' | fossil_range = Pliocen | image= Kenyanthropus platyops, skull (model).JPG | image_width= 230px | regnum = An…”
- 04:3204:32, ngày 6 tháng 1 năm 2017 khác sử +906 M Orrorin ←Trang mới: “{{Taxobox | name = ''Orrorin tugenensis'' | fossil_range = Late Miocene, {{fossil range|6.1|5.7}} | image = Orrorin tugenensis.jpg | image_width = 250px | im…”
ngày 5 tháng 1 năm 2017
- 17:3017:30, ngày 5 tháng 1 năm 2017 khác sử +28 M Sahelanthropus tchadensis ←Đổi hướng đến Sahelanthropus hiện tại
ngày 31 tháng 12 năm 2016
- 04:3804:38, ngày 31 tháng 12 năm 2016 khác sử +38 Paranthropus aethiopicus Không có tóm lược sửa đổi
- 04:3704:37, ngày 31 tháng 12 năm 2016 khác sử +38 Paranthropus robustus Không có tóm lược sửa đổi
- 04:3604:36, ngày 31 tháng 12 năm 2016 khác sử +38 Australopithecus bahrelghazali Không có tóm lược sửa đổi
- 04:3304:33, ngày 31 tháng 12 năm 2016 khác sử +1.061 M Paranthropus aethiopicus ←Trang mới: “{{Taxobox | name = ''Paranthropus aethiopicus'' | fossil_range = Pleistocen, {{fossilrange|2.7|2.5}} | image = Paranthropus aethiopicus.JPG | image_width = 2…”
- 04:2104:21, ngày 31 tháng 12 năm 2016 khác sử +1.043 M Australopithecus bahrelghazali ←Trang mới: “{{Taxobox | name = ''Australopithecus bahrelghazali'' | status = | image = | regnum = Animalia | phylum = Chordata | classis = Mammalia| ordo = Pri…”
ngày 24 tháng 12 năm 2016
- 04:5204:52, ngày 24 tháng 12 năm 2016 khác sử +1.273 M Paranthropus robustus ←Trang mới: “{{Taxobox | name = ''Paranthropus robustus'' | fossil_range = Pleistocene, {{fossilrange|2|1.2}} | image = Original of Paranthropus robustus Face.jpg | image_…”
ngày 20 tháng 11 năm 2016
- 03:5703:57, ngày 20 tháng 11 năm 2016 khác sử +1.243 M Dinofelis ←Trang mới: “{{Taxobox | name = ''Dinofelis'' | fossil_range = Pliocen–Pleistocen, {{fossilrange|5|1.2|earliest=8}} | image = Dinofelis barlowi skull.png | image_wid…”
ngày 23 tháng 10 năm 2016
- 03:3703:37, ngày 23 tháng 10 năm 2016 khác sử +884 M Sivatherium ←Trang mới: “{{Taxobox | name = ''Sivatherium'' | fossil_range = Pliocene - Holocene, 5-0.01 Ma | image = Sivatherium giganteus 2.JPG | image_width = 250px | image_ca…”
ngày 22 tháng 10 năm 2016
- 03:5803:58, ngày 22 tháng 10 năm 2016 khác sử +64 Dsungaripterus Không có tóm lược sửa đổi
- 03:5403:54, ngày 22 tháng 10 năm 2016 khác sử +775 M Dsungaripterus ←Trang mới: “{{Taxobox | name = ''Dsungaripterus'' | image = Dsungaripterus_weii_01.jpg | image_width = 250px | image_caption = | fossil_range = Early Cretaceous | kingdo…”