Đóng góp của 2001:EE0:51F5:5D20:DCE5:B683:B60F:DC85
Của 2001:EE0:51F5:5D20:DCE5:B683:B60F:DC85 thảo luận nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 25 tháng 5 năm 2020
- 08:0708:07, ngày 25 tháng 5 năm 2020 khác sử +10 UEFA Nations League 2018–19 (hạng đấu A) →Giải đấu B Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 08:0608:06, ngày 25 tháng 5 năm 2020 khác sử +536 UEFA Nations League 2018–19 (hạng đấu A) →Giải đấu B Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 08:0508:05, ngày 25 tháng 5 năm 2020 khác sử +5.557 UEFA Nations League 2018–19 (hạng đấu A) →Giải đấu B Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 08:0008:00, ngày 25 tháng 5 năm 2020 khác sử +21 UEFA Nations League 2018–19 (hạng đấu A) →Vòng chung kết giải vô địch bóng đá các quốc gia Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:5607:56, ngày 25 tháng 5 năm 2020 khác sử −51 UEFA Nations League 2018–19 (hạng đấu A) →Bảng 4 Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:3207:32, ngày 25 tháng 5 năm 2020 khác sử +4.916 M Ismaël Bennacer ←Trang mới: “{{short description|Algerian association football player}}{{Use dmy dates|date=July 2019}}{{Infobox football biography | name = Ismaël Bennacer | youthclubs2 = […” Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 07:1007:10, ngày 25 tháng 5 năm 2020 khác sử +2.961 M Rodrigo Bentancur ←Trang mới: “{{short description|Uruguayan footballer}}{{Use dmy dates|date=June 2018}}{{Spanish name|Bentancur|Colmán}}{{Infobox football biography | name = Rodrigo Bentancu…” Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 06:5606:56, ngày 25 tháng 5 năm 2020 khác sử +2.223 M Ferran Torres ←Trang mới: “{{Use dmy dates|date=March 2020}}{{Spanish name|Torres|García}}{{Infobox football biography | name = Ferran Torres | clubs2 = Valencia | national…” Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 06:4706:47, ngày 25 tháng 5 năm 2020 khác sử −8 Valencia CF →Đội hình hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 06:4406:44, ngày 25 tháng 5 năm 2020 khác sử +2.114 M Reece James (cầu thủ bóng đá, sinh 1999) ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Reece James | goals2 = 3 | nationalteam1 = England U18 | nationalcaps1 = 3 | nat…” Thẻ: Soạn thảo trực quan