Đóng góp của Porcupine
Kết quả cho Porcupine thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 29.318 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 27 tháng 12 năm 2008.
ngày 3 tháng 5 năm 2012
- 06:4206:42, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −55 n Acontius australis →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Argentinië using AWB
- 06:4206:42, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −56 n Aetana omayan →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của de Filipijnen using AWB
- 06:4206:42, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −52 n Afromynoglenes parkeri →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Ethiopië using AWB
- 06:4206:42, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −52 n Afroneta blesti →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Ethiopië using AWB
- 06:4206:42, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −52 n Afroneta locketi →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Ethiopië using AWB
- 06:4206:42, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −52 n Afroneta millidgei →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Ethiopië using AWB
- 06:4206:42, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −54 n Afroneta snazelli →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Ethiopië using AWB
- 06:4106:41, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −55 n Althepus noonadanae →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của de Filipijnen using AWB
- 06:4106:41, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −52 n Ancylotrypa elongata →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Namibië using AWB
- 06:4106:41, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −52 n Ancylotrypa schultzei →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Namibië using AWB
- 06:4106:41, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −54 n Anisaedus rufus →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Argentinië using AWB
- 06:4106:41, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −63 n Anopsicus banksi →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của de Galapagoseilanden using AWB
- 06:4106:41, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −41 n Argiope minuta clean up, removed: Loài đặc hữu của Japan using AWB
- 06:4106:41, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −59 n Austmusia kioloa →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4106:41, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −59 n Austmusia wilsoni →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4106:41, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −59 n Atrax robustus →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4106:41, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −63 n Aymaria conica →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của de Galapagoseilanden using AWB
- 06:4106:41, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −63 n Aymaria floreana →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của de Galapagoseilanden using AWB
- 06:4106:41, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −59 n Bymainiella lugubris →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4106:41, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −58 n Bymainiella polesoni →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4106:41, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −59 n Centroina dorrigo →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4106:41, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −59 n Centroina enfield →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4106:41, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −59 n Centroina keira →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4106:41, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −59 n Centroina kota →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4106:41, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −59 n Centroina whian →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4106:41, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −54 n Chibchea salta →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Argentinië using AWB
- 06:4106:41, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −59 n Cunnawarra →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4106:41, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −59 n Cunnawarra cassisi →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4106:41, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −59 n Cunnawarra grayi →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4006:40, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −56 n Dubiaranea difficilis →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Argentinië using AWB
- 06:4006:40, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −56 n Dubiaranea remota →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Argentinië using AWB
- 06:4006:40, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −56 n Dubiaranea tristis →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Argentinië using AWB
- 06:4006:40, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −54 n Fernandezina pulchra →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Argentinië using AWB
- 06:4006:40, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −54 n Gertschiola macrostyla →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Argentinië using AWB
- 06:4006:40, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −54 n Gertschiola neuquena →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Argentinië using AWB
- 06:4006:40, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −56 n Gravipalpus standifer →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Argentinië using AWB
- 06:4006:40, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −59 n Graycassis barrington →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4006:40, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −59 n Graycassis boss →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4006:40, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −59 n Graycassis bruxner →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4006:40, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −59 n Graycassis bulga →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4006:40, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −59 n Graycassis dorrigo →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4006:40, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −59 n Graycassis enfield →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4006:40, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −59 n Graycassis marengo →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4006:40, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −59 n Graycassis scrub →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4006:40, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −59 n Graycassis styx →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4006:40, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −54 n Guaranita goloboffi →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Argentinië using AWB
- 06:4006:40, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −54 n Guaranita yaculica →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Argentinië using AWB
- 06:4006:40, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −58 n Hadronyche cerberea →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4006:40, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −58 n Hadronyche versuta →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zuid-Wales using AWB
- 06:4006:40, ngày 3 tháng 5 năm 2012 khác sử −55 n Hexathele cantuaria →Tham khảo: clean up, removed: Loài đặc hữu của Nieuw-Zeeland using AWB