Đóng góp của TINKO
Của TINKO thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 57 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 24 tháng 6 năm 2009.
ngày 17 tháng 4 năm 2021
- 01:3001:30, ngày 17 tháng 4 năm 2021 khác sử +6.500 M Ga Hon-Kawagoe ←Trang mới: “{{Infobox station | name = Ga Hon-Kawagoe<br><small>(Toki no Kane và Kura no Machi)</small> | native_name = 本川越駅<br><small>(時の鐘と蔵のま…” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn
ngày 1 tháng 4 năm 2021
- 22:2522:25, ngày 1 tháng 4 năm 2021 khác sử +8.318 M Ga Higashi-Matsudo ←Trang mới: “{{Infobox station | name = Ga Higashi-Matsudo | native_name = 東松戸駅 | native_name_lang = ja | type = | image = JREast-higashimatsudo.jpg | alt = | captio…” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn
ngày 23 tháng 11 năm 2020
- 08:2108:21, ngày 23 tháng 11 năm 2020 khác sử 0 n Ga Hosoya (Gunma) Không có tóm lược sửa đổi
- 08:2108:21, ngày 23 tháng 11 năm 2020 khác sử +1 n Ga Ōta (Gunma) Không có tóm lược sửa đổi
- 08:1908:19, ngày 23 tháng 11 năm 2020 khác sử +4.023 M Ga Hosoya (Gunma) ←Trang mới: “{{Thông tin nhà ga | name = Ga Hosoya | type = | style = | image = Gunma Hosoya Station Entrance 1.JPG | image_size = 220px | image_caption = Xây dựng nhà…” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn
ngày 20 tháng 11 năm 2020
- 13:4113:41, ngày 20 tháng 11 năm 2020 khác sử +7.008 M Ga Ōta (Gunma) ←Trang mới: “{{Thông tin nhà ga | name = Ga Ōta | type = | style = | image = Ota Station north 2017-04.jpg | image_size = 220px | image_caption = Xây dựng nhà ga | ad…” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn
ngày 2 tháng 8 năm 2014
- 13:2513:25, ngày 2 tháng 8 năm 2014 khác sử +179 n Ga Gia Lâm Không có tóm lược sửa đổi
ngày 21 tháng 5 năm 2014
- 13:0713:07, ngày 21 tháng 5 năm 2014 khác sử +2.325 M Ga Shin-Aomori New
- 12:4312:43, ngày 21 tháng 5 năm 2014 khác sử +100 n Bản mẫu:Tuyến Gyeongin Không có tóm lược sửa đổi
- 12:4212:42, ngày 21 tháng 5 năm 2014 khác sử +100 n Bản mẫu:Tuyến Gyeongui Không có tóm lược sửa đổi
- 12:4112:41, ngày 21 tháng 5 năm 2014 khác sử +100 n Bản mẫu:Tuyến Gyeongbu Không có tóm lược sửa đổi
- 12:3912:39, ngày 21 tháng 5 năm 2014 khác sử +100 n Bản mẫu:Tuyến Gyeongwon Không có tóm lược sửa đổi
ngày 27 tháng 10 năm 2012
- 10:1410:14, ngày 27 tháng 10 năm 2012 khác sử +118 n Ga Bình Thuận Không có tóm lược sửa đổi
ngày 14 tháng 9 năm 2012
- 15:1915:19, ngày 14 tháng 9 năm 2012 khác sử +4.814 Ga Hakata From ja:博多駅
ngày 29 tháng 8 năm 2012
- 10:3310:33, ngày 29 tháng 8 năm 2012 khác sử +7.439 M Ga Ōsaka From ja:大阪駅
ngày 28 tháng 8 năm 2012
- 02:1702:17, ngày 28 tháng 8 năm 2012 khác sử +87 n Ga Đồng Đăng Không có tóm lược sửa đổi
- 02:1302:13, ngày 28 tháng 8 năm 2012 khác sử −2.027 Ga Hà Nội Delete
- 02:1102:11, ngày 28 tháng 8 năm 2012 khác sử −2.161 Ga Hải Phòng Delete
- 02:1002:10, ngày 28 tháng 8 năm 2012 khác sử +2.179 Đường sắt Hà Nội – Hải Phòng From Ga Hải Phòng 00:26, ngày 13 tháng 6 năm 2012
ngày 28 tháng 7 năm 2012
- 08:2508:25, ngày 28 tháng 7 năm 2012 khác sử +3.926 M Ga Shin-Kiba New
ngày 19 tháng 7 năm 2012
- 14:1514:15, ngày 19 tháng 7 năm 2012 khác sử +65 n Ga Kép Không có tóm lược sửa đổi
ngày 11 tháng 7 năm 2012
- 12:5312:53, ngày 11 tháng 7 năm 2012 khác sử +1.764 M Bản mẫu:Tuyến Tokyo Metro Marunouchi New
- 11:3511:35, ngày 11 tháng 7 năm 2012 khác sử +1.221 M Bản mẫu:Tuyến JR Kyōto New
- 11:1611:16, ngày 11 tháng 7 năm 2012 khác sử +1.246 M Bản mẫu:Tuyến Keiyō New
ngày 30 tháng 6 năm 2012
- 07:2107:21, ngày 30 tháng 6 năm 2012 khác sử +1.141 M Bản mẫu:Sanyō Shinkansen From ja:Template:山陽新幹線
- 07:0907:09, ngày 30 tháng 6 năm 2012 khác sử +53 n Bản mẫu:Tuyến Yamanote Không có tóm lược sửa đổi
- 07:0807:08, ngày 30 tháng 6 năm 2012 khác sử +53 n Bản mẫu:Tōhoku Shinkansen Không có tóm lược sửa đổi
- 07:0807:08, ngày 30 tháng 6 năm 2012 khác sử +53 n Bản mẫu:Tōkaidō Shinkansen Không có tóm lược sửa đổi
ngày 13 tháng 6 năm 2012
- 01:4101:41, ngày 13 tháng 6 năm 2012 khác sử +910 M Bản mẫu:Đường sắt Hà Nội – Đồng Đăng New
- 00:2600:26, ngày 13 tháng 6 năm 2012 khác sử +47 n Ga Hải Phòng →Liên kết ngoài
- 00:2500:25, ngày 13 tháng 6 năm 2012 khác sử +64 n Bản mẫu:Đường sắt Hà Nội – Hải Phòng Không có tóm lược sửa đổi
- 00:2200:22, ngày 13 tháng 6 năm 2012 khác sử +807 M Bản mẫu:Đường sắt Hà Nội – Hải Phòng New
ngày 12 tháng 6 năm 2012
- 16:3716:37, ngày 12 tháng 6 năm 2012 khác sử +107 n Ga Lào Cai Không có tóm lược sửa đổi
- 16:3216:32, ngày 12 tháng 6 năm 2012 khác sử +179 n Ga Long Biên Không có tóm lược sửa đổi
- 16:3116:31, ngày 12 tháng 6 năm 2012 khác sử +693 M Bản mẫu:Đường sắt Hà Nội – Quan Triều New
- 09:5409:54, ngày 12 tháng 6 năm 2012 khác sử +1.564 M Bản mẫu:Đường sắt Hà Nội – Lào Cai From Đường sắt Hà Nội - Lào Cai
- 09:5309:53, ngày 12 tháng 6 năm 2012 khác sử +9 n Bản mẫu:Đường sắt Bắc Nam Không có tóm lược sửa đổi
- 09:3109:31, ngày 12 tháng 6 năm 2012 khác sử +117 n Bản mẫu:Đường sắt Bắc Nam Không có tóm lược sửa đổi
- 09:3009:30, ngày 12 tháng 6 năm 2012 khác sử +117 n Bản mẫu:Tuyến Yamanote Không có tóm lược sửa đổi
- 09:2809:28, ngày 12 tháng 6 năm 2012 khác sử +99 n Bản mẫu:Tōhoku Shinkansen Không có tóm lược sửa đổi
- 09:2409:24, ngày 12 tháng 6 năm 2012 khác sử +118 n Bản mẫu:Tōkaidō Shinkansen Không có tóm lược sửa đổi
ngày 10 tháng 6 năm 2012
- 16:4716:47, ngày 10 tháng 6 năm 2012 khác sử +6.339 M Ga Shin-Ōsaka From ja:新大阪駅
ngày 7 tháng 6 năm 2012
- 15:1915:19, ngày 7 tháng 6 năm 2012 khác sử −8 n Ga Sài Gòn Không có tóm lược sửa đổi
- 15:1815:18, ngày 7 tháng 6 năm 2012 khác sử +30 n Ga Bình Triệu Không có tóm lược sửa đổi
- 15:1715:17, ngày 7 tháng 6 năm 2012 khác sử +31 n Ga Diêu Trì Không có tóm lược sửa đổi
- 15:1615:16, ngày 7 tháng 6 năm 2012 khác sử +31 n Ga Đà Nẵng Không có tóm lược sửa đổi
- 15:1515:15, ngày 7 tháng 6 năm 2012 khác sử +4.946 M Bản mẫu:Đường sắt Bắc Nam From Danh sách nhà ga thuộc tuyến đường sắt Thống Nhất
- 15:1515:15, ngày 7 tháng 6 năm 2012 khác sử +208 n Ga Hà Nội Không có tóm lược sửa đổi
ngày 6 tháng 6 năm 2012
- 16:5916:59, ngày 6 tháng 6 năm 2012 khác sử +1.288 M Bản mẫu:Tuyến Yamanote New
- 16:4616:46, ngày 6 tháng 6 năm 2012 khác sử +1.282 M Bản mẫu:Tōhoku Shinkansen New