Đóng góp của Tunguyentr
ngày 9 tháng 10 năm 2022
- 10:1210:12, ngày 9 tháng 10 năm 2022 khác sử −1 n Bản mẫu:Giải bóng đá Hạng Ba Quốc gia Việt Nam Không có tóm lược sửa đổi
ngày 18 tháng 9 năm 2022
- 04:1304:13, ngày 18 tháng 9 năm 2022 khác sử +50 n Bản mẫu:WTA Tour 2022 Không có tóm lược sửa đổi
- 04:1204:12, ngày 18 tháng 9 năm 2022 khác sử +5 n Zavarovalnica Sava Portorož 2022 Không có tóm lược sửa đổi
- 04:1004:10, ngày 18 tháng 9 năm 2022 khác sử +26 n Danh sách câu lạc bộ bóng đá ở Anh →S: dịch tiếng Anh thiếu hiện tại
ngày 17 tháng 9 năm 2022
- 19:5619:56, ngày 17 tháng 9 năm 2022 khác sử +7 n FC Metz →Thành tích ở Cúp Châu Âu
- 19:5119:51, ngày 17 tháng 9 năm 2022 khác sử +7 n Georges Mikautadze Không có tóm lược sửa đổi
- 16:4116:41, ngày 17 tháng 9 năm 2022 khác sử 0 n Giải bóng đá Hạng Ba Quốc gia 2022 Không có tóm lược sửa đổi
- 16:4116:41, ngày 17 tháng 9 năm 2022 khác sử −1 n Giải bóng đá Hạng Ba Quốc gia 2020 Không có tóm lược sửa đổi
ngày 5 tháng 9 năm 2022
- 15:0315:03, ngày 5 tháng 9 năm 2022 khác sử 0 n Giải bóng đá Hạng Ba Quốc gia 2022 Không có tóm lược sửa đổi
- 15:0315:03, ngày 5 tháng 9 năm 2022 khác sử +10 n Giải bóng đá Hạng Ba Quốc gia 2020 Không có tóm lược sửa đổi
- 15:0315:03, ngày 5 tháng 9 năm 2022 khác sử −13 Giải bóng đá Hạng Ba Quốc gia 2022 Không có tóm lược sửa đổi
- 14:5414:54, ngày 5 tháng 9 năm 2022 khác sử +53 n Giải bóng đá Hạng Ba Quốc gia 2022 →Thay đổi đội bóng Thẻ: Thêm một hay nhiều mục vào danh sách
- 14:5314:53, ngày 5 tháng 9 năm 2022 khác sử −13 n Giải bóng đá Hạng Ba Quốc gia 2022 Không có tóm lược sửa đổi
- 14:5314:53, ngày 5 tháng 9 năm 2022 khác sử +1.407 Giải bóng đá Hạng Ba Quốc gia 2022 Không có tóm lược sửa đổi
ngày 3 tháng 9 năm 2022
- 00:4900:49, ngày 3 tháng 9 năm 2022 khác sử +106 M Thể loại:Sơ khai cầu thủ bóng đá Nigeria ←Trang mới: “Nigeria ” hiện tại
- 00:4800:48, ngày 3 tháng 9 năm 2022 khác sử +298 M Bản mẫu:Sơ khai cầu thủ bóng đá Nigeria ←Trang mới: “{{asbox | image = Football pictogram.svg{{!}}link= | pix = 25 | subject = liên quan đến cầu thủ bóng đá Nigeria | qualifier = | category = Sơ khai cầu thủ bóng đá Nigeria | tempsort = | name = Template:Sơ khai cầu thủ bóng đá Nigeria }}<noinclude> </noinclude>” hiện tại
- 00:4800:48, ngày 3 tháng 9 năm 2022 khác sử +44 n Valentine Ozornwafor Không có tóm lược sửa đổi
- 00:4700:47, ngày 3 tháng 9 năm 2022 khác sử +46 n Abdallah Ndour Không có tóm lược sửa đổi
- 00:4700:47, ngày 3 tháng 9 năm 2022 khác sử +95 M Thảo luận:Abdallah Ndour ←Trang mới: “{{thông báo thảo luận}} {{Thống kê truy cập 365}} {{Bài dịch|en|Abdallah Ndour}}” hiện tại
- 00:4700:47, ngày 3 tháng 9 năm 2022 khác sử +2.387 M Abdallah Ndour ←Trang mới: “{{short description|cầu thủ bóng đá Sénégal}} {{Infobox football biography | name = Abdallah Ndour | fullname = Abdallah Ndour | image = File:RACING-Abdallah-Ndour (cropped).jpg | birth_date = {{birth date and age|df=yes|1993|12|20}} | birth_place = Rufisque, Sénégal | height = {{Height|m= 1,86}} | currentclub = Sochaux | clubnumber = | position = Hậu vệ | years1 = 2011–2014 | club…”
- 00:4500:45, ngày 3 tháng 9 năm 2022 khác sử +101 M Thảo luận:Valentine Ozornwafor ←Trang mới: “{{thông báo thảo luận}} {{Thống kê truy cập 365}} {{Bài dịch|en|Valentine Ozornwafor}}” hiện tại
- 00:4400:44, ngày 3 tháng 9 năm 2022 khác sử +25 n Valentine Ozornwafor →Sự nghiệp quốc tế
- 00:4300:43, ngày 3 tháng 9 năm 2022 khác sử +10.420 M Valentine Ozornwafor ←Trang mới: “{{short description|cầu thủ bóng đá Nigeria}} {{Infobox football biography | name = Valentine Ozornwafor | image = | full_name = Valentine James Ozornwafor | birth_date = {{birth date and age|df=yes|1999|6|1}} | birth_place = Nsukka, Nigeria | height = {{Height|m= 1,96}} | position = Trung vệ | currentclub = Sochaux | clubnumber = | youth…”
- 00:2800:28, ngày 3 tháng 9 năm 2022 khác sử +90 M Thảo luận:Jean Lambert Evans ←Trang mới: “{{thông báo thảo luận}} {{Thống kê truy cập 365}} {{Bài dịch|en|WSG Tirol}}” hiện tại
- 00:2700:27, ngày 3 tháng 9 năm 2022 khác sử +5.397 M Jean Lambert Evans ←Trang mới: “{{short description|cầu thủ bóng đá Pháp}} {{Infobox football biography | name = Jean Lambert Evans | fullname = Jean Lambert Evan's Allan | birth_date = {{birth date and age|1998|12|17|df=yes}} | birth_place = Paris, Pháp | image = | height = {{Height|m= 1,80}} | position = Hậu vệ | currentclub = Pau | clubnumber = | youthyears1 = {{0|0000}}–2017 | youthclubs1 = Nantes | years1 = 2017…”
- 00:2100:21, ngày 3 tháng 9 năm 2022 khác sử 0 n Jean Ruiz →Câu lạc bộ
- 00:2000:20, ngày 3 tháng 9 năm 2022 khác sử +36 M FC Sochaux Montbéliard ←Đổi hướng đến F.C. Sochaux-Montbéliard hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
ngày 2 tháng 9 năm 2022
- 16:1916:19, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử +42 Jean Ruiz Không có tóm lược sửa đổi
- 16:1916:19, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử +7.072 M Jean Ruiz ←Trang mới: “{{short description|cầu thủ bóng đá Pháp}} {{Infobox football biography | name = Jean Ruiz | fullname = | image = Lens - Sochaux (15-09-2018) 99.jpg | image_size = 280 | caption = Ruiz vào tháng 9 năm 2018. | birth_date = {{birth date and age|df=yes|1998|4|6}} | birth_place = Guebwiller, Pháp | height = {{Height|m= 1,88}} | currentclub = Pau | clubnumber = 25 | position = Tiền vệ (bóng đá)|T…”
- 16:1316:13, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử +5.929 M Charles Boli ←Trang mới: “{{short description|cầu thủ bóng đá Scotland}} {{Infobox football biography | name = Charles Boli | image = Entraînement RC Lens - 2 juillet 2019 51.jpg | image_size = | caption = Boli năm 2019 | fullname = | birth_date = {{birth date and age|df=yes|1998|8|30}} | birth_place = Dundee, Scotland | height = {{Height|m= 1,75}} | position = Tiền vệ | currentclub = Pau | clubnumber = 23 | youthyears1 = 200…”
- 15:3715:37, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử +42 Walid Jarmouni Không có tóm lược sửa đổi
- 15:3715:37, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử +3.466 M Walid Jarmouni ←Trang mới: “{{short description|cầu thủ bóng đá Pháp}} {{Infobox football biography | name = Walid Jarmouni | fullname = | image = | birth_date = {{birth date and age|df=yes|2000|5|20}} | birth_place = Montpellier, Pháp | height = {{Height|m= 1,89}} | currentclub = Pau | clubnumber = | position = Tiền đạo | years1 = 2018–2022 | clubs1 = Sochaux II | caps1 = 27 | goals1 = 9 | yea…”
- 15:3415:34, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử +13 n Steeve Beusnard Không có tóm lược sửa đổi
- 15:3315:33, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử +96 M Thảo luận:Steeve Beusnard ←Trang mới: “{{thông báo thảo luận}} {{Thống kê truy cập 365}} {{Bài dịch|en|Steeve Beusnard}}” hiện tại
- 15:3315:33, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử +3.442 M Steeve Beusnard ←Trang mới: “{{short description|cầu thủ bóng đá Pháp|bot=PearBOT 5}} {{Infobox football biography | name = Steeve Beusnard | fullname = Steeve Beusnard | image = RC Lens - AS Béziers (04-01-2019) 21.jpg | image_size = | caption = Beusnard năm 2019 | birth_date = {{Birth date and age|1992|6|27|df=y}} | birth_place = Lattes, Pháp | height = 1.70m | position = Tiền vệ | currentclub = Pau FC | clubnumber…”
- 11:3511:35, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử +20 n Henri Saivet Không có tóm lược sửa đổi
- 11:3511:35, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử +93 M Thảo luận:Henri Saivet ←Trang mới: “{{thông báo thảo luận}} {{Thống kê truy cập 365}} {{Bài dịch|en|Henri Saivet}}” hiện tại
- 11:3411:34, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử +14.511 M Henri Saivet ←Trang mới: “{{Infobox football biography | name = Henri Saivet | image = Saivet20.jpg | image_size = 200 | caption = Saivet cùng với Bordeaux năm 2008 | fullname = Henri Grégoire Saivet<ref>{{cite web |url=http://www.thefa.com/-/media/files/thefaportal/governance-docs/registrations/july-2018.ashx |title=List of Players under Written Contract Registered Between 01/07/2018 and 31/07/2018 |publisher=The Football Association |format=PDF |pa…”
- 11:2011:20, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử 0 n Pau FC →Thành tích gần đây
- 11:1811:18, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử +96 M Thảo luận:Antoine Batisse ←Trang mới: “{{thông báo thảo luận}} {{Thống kê truy cập 365}} {{Bài dịch|en|Antoine Batisse}}” hiện tại
- 11:1811:18, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử +5.558 M Antoine Batisse ←Trang mới: “{{short description|cầu thủ bóng đá Pháp}} {{Infobox football biography | name = Antoine Batisse | fullname = | birth_date = {{birth date and age|1995|1|13|df=y}} | birth_place = Versailles, Pháp | death_date = | death_place = | height = {{Height|m= 1,86}} | position = Tiền vệ | currentclub = Pau FC | clubnumber = 17 | youthyears1 = 2004–2009 | youthclubs1 = La Rochelle | youthy…”
- 11:1211:12, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử +95 M Thảo luận:Eddy Sylvestre ←Trang mới: “{{thông báo thảo luận}} {{Thống kê truy cập 365}} {{Bài dịch|en|Eddy Sylvestre}}” hiện tại
- 11:1111:11, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử +4.822 M Eddy Sylvestre ←Trang mới: “{{short description|cầu thủ bóng đá Pháp}} {{Distinguish|Eddy Silvestre Pascual Israfilov}} {{Infobox football biography | name = Eddy Sylvestre | fullname = Eddy Sylvestre Negadi | birth_date = {{birth date and age|1999|8|29|df=y}} | birth_place = Aubagne, Pháp | height = {{Height|m= 1,73}} | position = Tiền vệ | currentclub = Pau | clubnumber = 12 | youthyears1 = 2012–2017 | youthclubs1 = Olympiq…”
- 11:0011:00, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử +97 M Thảo luận:Mons Bassouamina ←Trang mới: “{{thông báo thảo luận}} {{Thống kê truy cập 365}} {{Bài dịch|en|Mons Bassouamina}}” hiện tại
- 10:5910:59, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử +5.148 M Mons Bassouamina ←Trang mới: “{{Short description|cầu thủ bóng đá Congo}} {{Infobox football biography | name = Mons Bassouamina | fullname = | birth_date = {{Birth date and age|1998|5|28|df=y}} | birth_place = Gonesse, Pháp | height = {{Height|m= 1,72}} | position = Tiền đạo | currentclub = Pau | clubnumber = 11 | youthyears1 = 2006–2008 |youthclubs1 = ESM Le Thillay Vaud'Herland…”
- 10:5310:53, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử +112 M Thể loại:Sơ khai cầu thủ bóng đá Costa Rica ←Trang mới: “Costa Rica ” hiện tại
- 10:5210:52, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử +307 M Bản mẫu:Sơ khai cầu thủ bóng đá Costa Rica ←Trang mới: “{{asbox | image = Football pictogram.svg{{!}}link= | pix = 25 | subject = liên quan đến cầu thủ bóng đá Costa Rica | qualifier = | category = Sơ khai cầu thủ bóng đá Costa Rica | tempsort = | name = Template:Sơ khai cầu thủ bóng đá Costa Rica }}<noinclude> </noinclude>”
- 10:5110:51, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử +94 M Thảo luận:Mayron George ←Trang mới: “{{thông báo thảo luận}} {{Thống kê truy cập 365}} {{Bài dịch|en|Mayron George}}” hiện tại
- 10:5110:51, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử +8.294 M Mayron George ←Trang mới: “{{short description|cầu thủ bóng đá Costa Rica}} {{Infobox football biography | name = Mayron George | image = | fullname = Mayron Antonio George Clayton | birth_date = {{birth date and age|1993|10|23|df=yes}} | birth_place = Limón, Costa Rica | height = {{Height|m= 1,89}} | position = Tiền đạo | currentclub = Pau | clubnumber = | youthyears1…”
- 10:4310:43, ngày 2 tháng 9 năm 2022 khác sử +92 M Thảo luận:David Gomis ←Trang mới: “{{thông báo thảo luận}} {{Thống kê truy cập 365}} {{Bài dịch|en|David Gomis}}” hiện tại