Khác biệt giữa bản sửa đổi của “K2 Black Panther”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Alphama Tool, General fixes |
n →Tính cơ động: đánh vần, replaced: quì → quỳ using AWB |
||
Dòng 66:
== Tính cơ động ==
XK2 được trang bị động cơ 1500 mã lực của hãng Doosan Infracore (tương đương động cơ MTU-890 của Đức). XK2 còn được lắp thêm một động cơ tuốc bin khí 100 mã lực (75 kW) phía bên trái xe với vai trò là động cơ phụ. Điều này giúp XK2 tiết kiệm nhiên liệu, giảm độ ồn và mức tản nhiệt. XK2 có thể chạy với vận tốc 70 km/h trên đường bằng và 50 km/h trên địa hình xấu. Xe có thể gia tốc từ 0 đến 32 km/h trong vòng 7 giây, có khả năng vượt chướng ngại vật cao 1,3m và leo dốc cao 60 độ. Nhờ vậy, các nhà thiết kế có thể lắp đặt thêm một động cơ tuốc bin khí 100 mã lực (75 kW) phía bên trái xe với vai trò là động cơ phụ. Điều này giúp K2 tiết kiệm nhiên liệu, giảm độ ồn và mức tản nhiệt. Cơ cấu treo đặc biệt của XK2, được gọi là "Cơ cấu treo tay trong" (ISU), cho phép xe tăng thực hiện 3 tư thế khác nhau ngồi, đứng,
== Chú thích ==
{{Tham khảo}}
|