Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách người đứng đầu chính phủ Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Đã lùi lại sửa đổi 55084630 của Hugopako (thảo luận)
Thẻ: Lùi sửa
Dòng 58:
| style="text-align: center;" width="2%"|'''Thứ tự'''
| style="text-align: center;" width="10%"|'''Tên'''
| style="text-align: center;" width="5%"|'''Chân dung'''
| style="text-align: center;" width="15%"|'''Nhiệm kỳ'''
| style="text-align: center;" width="10%"|'''Thời gian tại nhiệm'''
Hàng 65 ⟶ 66:
 
|- style="background:salmon;"
| colspan="78" style="text-align: center;" | '''[[Đế quốc Việt Nam]] (1945)'''
|-
| 1
| [[Trần Trọng Kim]]
| [[Tập tin:Tran Trong Kim.jpg|150px]]
| 17 tháng 4 năm 1945 - 23 tháng 8 năm 1945
| {{số năm theo năm và ngày|1945|4|17|1945|8|23}}
Hàng 75 ⟶ 77:
|
|- style="background:salmon;"
| colspan="78" style="text-align: center;" |'''[[Cộng hòa Tự trị Nam Kỳ]](1945-1976)'''
|-
|1
|[[Nguyễn Văn Thinh]]
|[[Tập tin:Dr. Nguyễn Văn Thinh.png|không_khung|150px]]
|[[26 tháng 3]] năm [[1946]] - [[10 tháng 11]] năm [[1946]]
(qua đời 1946)
Hàng 88 ⟶ 91:
|2
|[[Lê Văn Hoạch]]
|[[Tập tin:Lê Văn Hoạch.jpg|không_khung|150px]]
|Tháng 11 năm 1946 - tháng 9 năm 1947
(qua đời 1978)
Hàng 97 ⟶ 101:
|3
|[[Nguyễn Văn Xuân (trung tướng)|Nguyễn Văn Xuân]]
|[[Tập tin:Nguyễn Văn Xuân.jpg|không_khung|150px]]
|[[8 tháng 10]] năm [[1947]] – [[27 tháng 5]] năm [[1948]]
(qua đời 1989)
Hàng 104 ⟶ 109:
|
|- style="background:salmon;"
| colspan="78" style="text-align: center;" | '''[[Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]] (1945-1976)'''
|-
| 1
|[[Hồ Chí Minh]]
| [[Tập tin:Ho Chi Minh 1946.jpg|150px]]
| [[2 tháng 9]] năm [[1945]] - [[20 tháng 9]] năm [[1955]]
(qua đời 1969)
Hàng 117 ⟶ 123:
| -
| ''[[Huỳnh Thúc Kháng]]''
| [[Tập tin:Huynh Thuc Khang.jpg|150px]]
| [[31 tháng 5]] năm [[1946]] - [[21 tháng 9]] năm [[1946]]
(qua đời 1947)
Hàng 126 ⟶ 133:
| 2
| [[Phạm Văn Đồng]]
| [[Tập tin:Phạm Văn Đồng 1972.jpg|150px]]
| [[20 tháng 9]] năm [[1955]] - [[2 tháng 7]] năm [[1976]]
(qua đời 2000)
Hàng 133 ⟶ 141:
| Đảng Lao động Việt Nam
|- style="background:cyan;"
| colspan="78" style="text-align: center;" | '''[[Cộng hòa Miền Nam Việt Nam]] (1969-1976)'''
|-
| -
| [[Huỳnh Tấn Phát]]
| [[Tập tin:HuynhTanPhat.jpg|150px]]
| [[8 tháng 6]] năm [[1969]] - [[2 tháng 7]] năm [[1976]]
(qua đời 1989)
Hàng 145 ⟶ 154:
 
|- style="background:cyan;"
| colspan="78" style="text-align: center;" | '''[[Quốc gia Việt Nam]] (1949-1955)'''
|-
| 1
| [[Bảo Đại|Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy]]<br>(1913-1997)<ref>Năm sinh và năm mất</ref>
| [[Hình:Bao Dai 1953.jpg|150px]]
| 14 tháng 7 năm 1949 - 21 tháng 1 năm 1950
| {{số năm theo năm và ngày|1949|7|14|1950|1|21}}
Hàng 157 ⟶ 167:
| 2
| [[Nguyễn Phan Long]]<br>(1889-1960)
| [[Hình: Nguyễn Phan Long.jpg|150px]]
| 21 tháng 1 năm 1950 - 27 tháng 4 năm 1950
| {{số năm theo năm và ngày|1950|1|21|1950|4|27}}
Hàng 165 ⟶ 176:
| 3
| [[Trần Văn Hữu]]<br>(1895-1985)
| [[Hình: Tran Van Huu.jpg|150px]]
| 6 tháng 5 năm 1950 - 3 tháng 6 năm 1952
| {{số năm theo năm và ngày|1950|5|6|1952|6|3}}
Hàng 174 ⟶ 186:
| 4
| [[Nguyễn Văn Tâm]]<br>(1893-1990)
| [[Hình: Le Président Nguyen Van Tam décore le drapeau de l'école d'E.O.R, boulevard Charner, Saigon, c. 1953.png|150px]]
| 23 tháng 6 năm 1952 - 7 tháng 12 năm 1953
| {{số năm theo năm và ngày|1952|6|23|1953|12|7}}
Hàng 183 ⟶ 196:
| 5
| [[Nguyễn Phúc Bửu Lộc|Bửu Lộc]]<br>(1914-1990)
| [[Hình: Bửu Lộc.jpg|150px]]
| 11 tháng 1 năm 1954 - 16 tháng 6 năm 1954
| {{số năm theo năm và ngày|1954|1|11|1954|6|16}}
Hàng 192 ⟶ 206:
| 6
| [[Ngô Đình Diệm]]<br>(1901-1963)
| [[Hình: Ngo Dinh Diem - Thumbnail - ARC 542189.png|150px]]
| 16 tháng 6 năm 1954 - 23 tháng 10 năm 1955
| {{số năm theo năm và ngày|1954|6|16|1955|10|23}}
Hàng 199 ⟶ 214:
 
|- style="background:cyan;"
| colspan="78" style="text-align: center;" | '''[[Việt Nam Cộng hòa]] (1955-1975)'''
|-
| 1
| [[Nguyễn Ngọc Thơ]]<br>(1908-1976)
| [[Hình: Nguyễn Ngọc Thơ.jpg|150px]]
| 6 tháng 11 năm 1963 - 30 tháng 1 năm 1964
| {{số năm theo năm và ngày|1963|11|6|1964|1|30}}
Hàng 211 ⟶ 227:
| 2
| [[Nguyễn Khánh]]<br>(1927-2013)
| [[Hình: Nguyenkhanh.jpg|150px]]
| 8 tháng 2 năm 1964 - 29 tháng 8 năm 1964
| {{số năm theo năm và ngày|1964|2|8|1964|8|29}}
Hàng 219 ⟶ 236:
| 3
| [[Nguyễn Xuân Oánh]]<br>(1921-2003)
| [[Hình: Nguyenxuanoanh.gif|150px]]
| 29 tháng 8 năm 1964 - 3 tháng 9 năm 1964
| {{số năm theo năm và ngày|1964|8|29|1964|9|3}}
Hàng 228 ⟶ 246:
| 4
| [[Nguyễn Khánh]]
| [[Hình: Nguyenkhanh.jpg|150px]]
| 3 tháng 9 năm 1964 - 4 tháng 11 năm 1964
| {{số năm theo năm và ngày|1964|9|3|1964|11|4}}
Hàng 237 ⟶ 256:
| 5
| [[Trần Văn Hương]]<br>(1902-1982)
| [[Hình: Gen.TranVanHuong.JPG|150px]]
| 4 tháng 11 năm 1964 - 27 tháng 1 năm 1965
| {{số năm theo năm và ngày|1964|11|4|1965|1|27}}
Hàng 246 ⟶ 266:
| 6
| [[Nguyễn Xuân Oánh]]<br>(1921-2003)
| [[Hình: Nguyenxuanoanh.gif|150px]]
| 27 tháng 1 năm 1965<br>15 tháng 2 năm 1965
| {{số năm theo năm và ngày|1965|1|27|1965|2|15}}
Hàng 255 ⟶ 276:
| 7
| [[Phan Huy Quát]]<br>(1908-1979)
| [[Hình: Phan Huy Quat.jpg|150px]]
| 16 tháng 2 năm 1965 - 5 tháng 6 năm 1965
| {{số năm theo năm và ngày|1965|2|16|1965|6|5}}
Hàng 264 ⟶ 286:
| 8
| [[Nguyễn Cao Kỳ]]<br>(1930-2011)
| [[Hình: Nguyen Cao Ky.jpg|150px]]
| 19 tháng 6 năm 1965 - 1 tháng 9 năm 1967
| {{số năm theo năm và ngày|1965|6|19|1967|9|1}}
Hàng 273 ⟶ 296:
| 9
| [[Nguyễn Văn Lộc (thủ tướng)|Nguyễn Văn Lộc]]<br>(1922-1992)
| [[Hình: No image.svg|150px]]
| 1 tháng 9 năm 1967 - 17 tháng 5 năm 1968
| {{số năm theo năm và ngày|1967|9|1|1968|5|17}}
Hàng 282 ⟶ 306:
| 10
| [[Trần Văn Hương]]
| [[Hình: Gen.TranVanHuong.JPG|150px]]
| 28 tháng 5 năm 1968 - 1 tháng 9 năm 1969
| {{số năm theo năm và ngày|1968|5|28|1969|9|1}}
Hàng 292 ⟶ 317:
| 11
| [[Trần Thiện Khiêm]]<br>(1925)
| [[Hình:Trần Thiện Khiêm.jpeg|150px]]
| 1 tháng 9 năm 1969 - 4 tháng 4 năm 1975
| {{số năm theo năm và ngày|1969|9|1|1975|4|4}}
Hàng 301 ⟶ 327:
| 12
| [[Nguyễn Bá Cẩn]]<br>(1930-2009)
| [[Hình: Nguyen Ba Can (1968).jpg|150px]]
| 5 tháng 4 năm 1975 - 24 tháng 4 năm 1975
| {{số năm theo năm và ngày|1975|4|5|1975|4|24}}
Hàng 310 ⟶ 337:
| 13
| [[Vũ Văn Mẫu]]<br>(1914-1998)
| [[Hình: Vu Van Mau.jpg|150px]]
| 28 tháng 4 năm 1975 - 30 tháng 4 năm 1975
| {{số năm theo năm và ngày|1975|4|28|1975|4|30}}
Hàng 317 ⟶ 345:
 
|- style="background:palegreen;"
| colspan="78" style="text-align: center;" | '''[[Việt Nam|Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam]] (1976-nay)'''
|-
| 1
| [[Phạm Văn Đồng]]
| [[Tập tin:Pham Van Đong.jpeg|150px]]
| [[2 tháng 7]] năm [[1976]] - [[18 tháng 6]] năm [[1987]]
(qua đời 2000)
Hàng 330 ⟶ 359:
| 2
| [[Phạm Hùng]]
| [[Tập tin:Phạm Hùng.gif|150px]]
| [[18 tháng 6]] năm [[1987]] - [[10 tháng 3]] năm [[1988]]<br>(qua đời khi đang tại chức)
| {{số năm theo năm và ngày|1987|6|18|1988|3|10}}
Hàng 338 ⟶ 368:
| -
| ''[[Võ Văn Kiệt]]''
| [[Tập tin:Vo-Van-Kiet-1.jpg|150px]]
| [[10 tháng 3]] năm [[1988]] - [[22 tháng 6]] năm [[1988]]
(qua đời 2008)
Hàng 347 ⟶ 378:
| 3
| [[Đỗ Mười]]
| [[Tập tin:Do Muoi cropped.jpg|150px]]
| [[22 tháng 6]] năm [[1988]] - [[8 tháng 8]] năm [[1991]]
(qua đời 2018)
Hàng 356 ⟶ 388:
| 4
| [[Võ Văn Kiệt]]
| [[Tập tin:Vo-Van-Kiet-1.jpg|150px]]
| [[8 tháng 8]] năm [[1991]] - [[25 tháng 9]] năm [[1997]]
(qua đời 2008)
Hàng 365 ⟶ 398:
| 5
| [[Phan Văn Khải]]
| [[ File:Phan Văn Khải.jpeg|150px]]
| [[25 tháng 9]] năm [[1997]] - [[27 tháng 6]] năm [[2006]]
(qua đời 2018)
Hàng 374 ⟶ 408:
| 6
| [[Nguyễn Tấn Dũng]]
| [[ File: Nguyen Tan Dung.jpg|150px]]
| [[27 tháng 6]] năm [[2006]] - [[6 tháng 4]] năm [[2016]]
| {{số năm theo năm và ngày|2006|6|27|2016|4|6}}
Hàng 382 ⟶ 417:
| 7
| [[Nguyễn Xuân Phúc]]
|[[Tập tin:Vietnamese Prime Minister Phuc.jpg|150px]]
| [[7 tháng 4]] năm [[2016]] - ''nay''
| {{số năm theo năm và ngày|2016|4|7}}