|Hoa hồng và nai nhỏ
|Ca khúc mở đầu album ''Sâu trong Thâm'' ''(深的深)''
|
|}
== Chương trình truyền hình và ca khúc được biểu diễn ==
{| class="wikitable sortable mw-collapsible"
!'''Thời gian'''
!'''Tên gốc'''
!'''Tên tiếng Việt'''
!'''Chương trình'''
!Ghi chú
|-
| rowspan="2" |2023-10-07
|化身孤島的鯨
|Chú cá voi hoá thân của hòn đảo cô độc
| rowspan="2" |Chương trình ''Xin chào cuộc sống (你好生活)''
|
|-
|蘭亭序
|Lan Đình tự
|Hát gốc: [[Châu Kiệt Luân]] (周杰倫)
|-
|2023-10-05
|爱达未来
|Tình yêu gửi tương lai
|Nhạc hội ''Hát cùng nhau tại Đại hội Thể thao Châu Á Hàng Châu 2023 (亚运一起唱 杭州亚运演唱会)''
|Ca khúc quảng bá Đại hội Thể thao Châu Á tại Hàng Châu năm 2023
|-
|2023-10-01
|望
|Mong
|Chương trình đặc biệt ''Mừng Quốc khánh nước CHDCND Trung Hoa 2023 CCTV - Truyền thống gia đình và tổ quốc Giấc mộng Trung Hoa (中國夢·家國情 - 2023國慶特别節目)''
|
|-
| rowspan="9" |2023-10-01
|化身孤岛的鲸
|Chú cá voi hoá thân của hòn đảo cô độc
| rowspan="9" |Lễ hội ''Âm nhạc Vịnh Thái Hồ 2023 (常州太湖湾音乐节)''
|
|-
|大鱼
|Đại ngư
|
|-
|時結
|Ngưng đọng thời gian
|
|-
|望
|Mong
|
|-
|花开忘忧
|Hoa nở quên sầu
|
|-
|若梦
|Như mộng
|
|-
|灯火里的中国
|Trung Quốc trong ánh đèn
|
|-
|浮游
|Phù du
|
|-
|触不可及
|Không thể chạm tới
|
|-
|2023-09-30
|自己
|Bản thân tôi
|Chương trình ''Sân khấu 2023 (舞台2023) - Tập 11''
|Cùng [[Vương Gia Nhĩ|Jackson Vương Gia Nhĩ]], [[Trần Gia Hoa|Ella Trần Gia Hoa]], [[:en:Huang_Qishan|Hoàng Ỷ San]]
|-
|2023-09-29
|光亮
|Ánh sáng
|Đêm hội ''Trung thu CCTV 2023 (2023央视秋晚)''
|
|-
|2023-09-28
|大魚
|Đại ngư
|Đêm hội ''Trung thu đài Hà Nam (2023中秋奇妙游)''
|
|-
|2023-09-26
|花开忘忧
|Hoa nở quên sầu
|Thịnh điển ''Âm nhạc Weibo 2023 (微博音樂盛典)''
|
|-
|2023-09-25
|繁花依旧
|Hoa vẫn ngát hương
|Buổi xem trước phim điện ảnh ''Quân tình nguyện Hùng binh xuất kích (志願軍:雄兵出擊)''
|
|-
| rowspan="2" |2023-09-24
|裹著心的光
|Trái tim bao bọc bởi ánh sáng
| rowspan="2" |Concert ''Lâm Tuấn Kiệt trạm Bắc Kinh (JJ林俊杰演唱會) - Khách mời''
|Cùng [[Lâm Tuấn Kiệt]] (林俊杰)
Ca sĩ hát gốc: [[Lâm Tuấn Kiệt]] (林俊杰)
|-
|大魚
|Đại ngư
|
|-
|2023-09-17
|太湖美
|Vẻ đẹp Thái Hồ
|Nhạc hội ''Vẻ đẹp Thái Hồ 2023 (2023太湖美音乐会)''
|
|-
|2023-09-16
|人間星河
|Nhân gian tinh hà
|Đại hội ''phát triển du lịch Hồ Nam lần thứ 2 (第二屆湖南旅遊發展大會開幕式)''
|
|-
|2023-09-02
|Yesterday
|Ngày hôm qua
|Chương trình ''Sân khấu 2023 (舞台2023) - Tập 6''
|Cùng [[Jay Park]]
Ca sĩ hát gốc: [[Jay Park]]
|-
|2023-08-28
|花开忘忧
|Hoa nở quên sầu
|Đêm hội trao giải ''Đông Phương phong vân bảng lần thứ'' ''30 (第30屆東方風雲榜音樂盛典)''
|
|-
|2023-08-22
|人間星河
|Nhân gian tinh hà
|Đêm hội ''Thất tịch CCTV 2023 (央視七夕晚會)''
|
|-
| rowspan="24" |2023-08-19
|化身孤島的鯨
|Chú cá voi hoá thân của hòn đảo cô độc
| rowspan="24" |Concert Tri ân đặc biệt ''"Thâm Thâm - Cảm ơn bạn" (深深感謝你)'' tại Bắc Kinh
|
|-
|花开忘忧
|Hoa nở quên sầu
|
|-
|人是_
|Con người là_
|
|-
|光亮
|Ánh sáng
|
|-
|Tik Tok
|Tik Tok
|Ca sĩ hát gốc: [[Kesha|KeSha]]
|-
|缘起
|Duyên khởi
|
|-
|触不可及
|Không thể chạm tới
|
|-
|若梦
|Như mộng
|
|-
|大鱼
|Đại ngư
|
|-
|起风了
|Gió nổi lên rồi
|
|-
|达拉崩吧
|Đạt Lạp Băng Ba
|
|-
|像鸟儿一样
|Giống như chú chim
|
|-
|天堂岛之歌
|Bài ca đảo Thiên Đường
|
|-
|以光相赴
|Đi cùng ánh sáng
|
|-
|Let it go
|Let it go
|Ca sĩ hát gốc: [[Demi Lovato]]
|-
|欢颜
|Nụ cười
|Ca sĩ hát gốc: Tề Dự (齊豫)
|-
|梅香如故
|Hương mai như xưa
|
|-
|我只在乎你
|Anh chỉ quan tâm em
|Ca sĩ hát gốc: [[Đặng Lệ Quân]] (鄧麗君)
|-
|玫瑰与小鹿
|Hoa hồng và Nai nhỏ
|
|-
|可它爱著这个世界
|Nhưng nó yêu thế giới này
|
|-
|悬崖之上
|Phía trên vách đá
|
|-
|望
|Mong
|
|-
|时结
|Ngưng đọng thời gian
|
|-
|不想睡
|Không muốn ngủ
|
|-
| rowspan="2" |2023-08-18
|人是_
|Con người là
| rowspan="2" |Đêm hội ''Automobile Super 818 (超級818汽車狂歡夜)''
|
|-
|鈴芽之旅
|Suzume
|
|-
|2023-07-29
|人是_
|Con người là
|Chương trình ''Sân khấu 2023 (舞台2023) - Tập 1''
|
|-
|2023-07-17
|梦想的远航
|Hành trình của ước mơ
|Hội nghị ''Văn minh trên mạng Trung Quốc 2023 (中国网络文明大会)''
|
|-
|2023-07-08
|璀璨冒险人
|Nhà thám hiểm huy hoàng
|Đêm hội ''Giải trí âm nhạc Tencent TMEA 2023 (第四屆TMEA音樂盛典)''
|
|-
|2023-06-29
|湾
|Vịnh
|Đêm hội ''Vùng Vịnh Lớn 2023 (2023大湾区电影音乐晚会上翻唱)''
|
|-
|2023-06-28
|灯火里的中国
|Trung Quốc trong ánh đèn
|Nhạc hội các tác phẩm kinh điển của thời đại mới ''Truy tìm Không quên sơ tâm (追寻·不忘初心——新时代经典作品音乐会)''
|
|-
| rowspan="2" |2023-06-26
|secret base 〜君がくれたもの〜
|Điều cậu gửi trao
| rowspan="2" |Đêm nhạc ''mừng sinh nhật 14 tuổi của Bilibili (哔哩哔哩14周年)''
|Cùng [[:en:Mai_Mizuhashi#:~:text=Mai_Mizuhashi_(%E6%B0%B4%E6%A9%8B_%E8%88%9E,_Mizuhashi,model_from_Ibaraki_Prefecture,_Japan.|MARiA]] (水橋 舞)
Nhạc phim hoạt hình Đóa hoa ngày ấy ([[:en:Anohana|あの日見た花の名前を僕達はまだ知らない]]). Hát gốc: nhóm nhạc [[:en:Zone_(band)|Zone]] ((ゾーン)
|-
|生活总该迎着光亮
|Cuộc sống vẫn nên đón lấy ánh sáng
|
|-
| rowspan="3" |2023-06-23
|花儿一唱天下春
|Đất trời vào xuân từ khúc Hoa Nhi
| rowspan="3" |Liên Hoan ''Phim Truyền Hình Thượng Hải Bạch Ngọc Lan lần thứ 28 (上海电视节白玉兰绽放)''
|Cùng [https://zh.wikipedia.org/zh-hant/%E5%BB%96%E6%98%8C%E6%B0%B8 Liêu Xương Vĩnh] (廖昌永)
Nhạc phim Sơn Hải tình (山海情). Ca sĩ hát gốc: [https://baike.baidu.com/item/%E9%9B%B7%E4%BD%B3/85627 Lôi Giai] (雷佳 )
|-
|和光同尘
|Hòa quang đồng trần
|
|-
|人世间
|Giữa thế gian
|Cùng Liêu Xương Vĩnh (廖昌永)
Nhạc phim Nhân thế gian (人世间). Ca sĩ hát gốc: Lôi Giai (雷佳 )
|-
| rowspan="9" |2023-06-22
|望
|Mong
| rowspan="9" |Lễ hội âm nhạc ''Thanh Đảo (青島鳳凰音樂節)''
|
|-
|若梦
|Như mộng
|
|-
|大鱼
|Đại ngư
|
|-
|铃芽之旅
|Suzume
|
|-
|璀璨冒险人
|Nhà thám hiểm huy hoàng
|
|-
|Heart of Peace
|Trái tim hòa bình
|
|-
|触不可及
|Không thể chạm tới
|
|-
|时结
|Ngưng đọng thời gian
|
|-
|化身孤島的鯨
|Chú cá voi hoá thân thành hòn đảo cô độc
|
|-
| rowspan="2" |2023-06-19
|若夢
|Như mộng
| rowspan="2" |Nhạc hội ''Bài ca tốt nghiệp của chúng ta (我們的畢業歌)''
|
|-
|璀璨冒險人
|Nhà thám hiểm huy hoàng
|
|-
| rowspan="2" |2023-05-31
|美美
|Vẻ đẹp
| rowspan="2" |Concert 8h tối Kinh Đông ''Kỉ niệm 20 năm thành lập (京東20年晚八點歌會)''
|
|-
|璀璨冒险人
|Nhà thám hiểm huy hoàng
|
|-
|2023-05-27
|璀璨冒险人
|Nhà thám hiểm huy hoàng
|Chương trình ''Xin chào Thứ 7 (你好星期六) - Tập 33''
|Nhạc phim hoạt hình Đấu la đại lục 2 Tuyệt thế Đường môn (斗罗大陆Ⅱ绝世唐门)
|-
|2023-05-23
|明天的世界更美好
|Thế giới ngày mai tươi đẹp hơn
|Lễ trao ''giải thưởng điện ảnh Trung Quốc Hoa Biểu lần thứ 18 và lần thứ 19 năm 2023 (中國電影華表獎頒獎典禮)''
|Cùng [[Dung Tổ Nhi]] (容祖兒)
|-
|2023-05-12
|你曾是少年
|Cậu từng là thiếu niên
|Chương trình ''Keep Running (奔跑吧) mùa 11, Tập 4''
|Cùng [[Trịnh Khải (diễn viên)|Trịnh Khải]], [[Lý Thần]], Sa Dật, [[Bạch Lộc]], [[Phạm Thừa Thừa]] và tốp ca
Hát gốc: [[S.H.E|nhóm S.H.E]]
|-
| rowspan="3" |2023-05-05
|微光海洋
|Tia sáng và biển cả
| rowspan="3" |Chương trình biểu diễn âm nhạc ''Lắng nghe Quốc nhạc Vương Giả Vinh Diệu (王者榮耀《聽見.國樂》演唱會)''
|
|-
|時結
|Ngưng đọng thời gian
|
|-
|祈願山海
|Nguyện cầu non sông
|
|-
| rowspan="10" |2023-05-02
|铃芽之旅
|Suzume
| rowspan="10" |Lễ hội ''âm nhạc Ma Đô Thượng Hải 2023 (魔都制躁音樂節)''
|
|-
|Rubia
|Nhành thiên thảo
|
|-
|觸不可及
|Không thể chạm tới
|
|-
|化身孤島的鯨
|Chú cá voi hoá thân thành hòn đảo cô độc
|
|-
|不想睡
|Như mộng
|
|-
|望
|Mong
|
|-
|花开忘忧
|Hoa nở quên sầu
|
|-
|不想睡
|Không muốn ngủ
|
|-
|人是_
|Con người là
|
|-
|大魚
|Đại ngư
|
|-
|2023-05-01
|向光而行
|Hướng về ánh sáng
|Chương trình ''Giấc mộng Trung Hoa Nét đẹp lao động chủ đề'' ''Kết nối trái tim nhân ngày Quốc tế Lao động 2023 của CCTV (中国梦.劳动美)''
|
|-
|2023-04-29
|光亮
|Ánh sáng
|Bế mạc ''Liên hoan phim Bắc Kinh (北京國際電影節閉幕)''
|
|-
|2023-04-09
|明天的世界更美好
|Thế giới ngày mai tươi đẹp hơn
|Thịnh điển ''số liệu điện ảnh Trung Quốc (國電影大數據盛典)''
|
|-
|2023-03-25
|和光同尘
|Hòa quang đồng trần
|Đêm hội Weibo 2022 (2022微博之夜)
|
|-
| rowspan="2" |2023-03-17
|同心圆
|Vòng tròn đồng tâm
|Chương trình ''hòa nhạc Ra khơi 2023 tại khu Vịnh Lớn (2023扬帆远航大湾区音乐会)''
|
|-
|铃芽之旅
|Suzume
|Buổi ra mắt ''phim hoạt hình Khóa chặt cửa nào Suzume (铃芽之旅) tại Đại học Bắc Kinh''
|
|-
|2023-03-16
|绽放的笑容
|Nụ cười nở rộ
|Chương trình ''Tiếng vọng trên mọi miền (大地回聲) do Liên đoàn Văn học và Nghệ thuật Trung Quốc tổ chức (中國文聯)''
|Ca khúc đại diện cho quận Vân Châu, thành phố Đại Đồng, tỉnh Sơn Tây
|-
| rowspan="2" |2023-03-08
|臥龍吟
|Ngọa long ngâm
| rowspan="2" |Chương trình ''hòa nhạc 8 giờ tối Đông Kinh (京東晚八點音樂會) - Đêm nhạc Cốc Kiến Phân (谷建芬)''
| rowspan="2" |
|-
|歌聲與微笑
|Tiếng hát và Nụ cười
|-
|2023-02-24
|大魚
|Đại ngư
|Chương trình ''Buổi hòa nhạc thời gian 2 (时光音乐会2) - Tập 12''
|
|-
|2023-02-17
|水姻緣
|Duyên phận như nước
|Chương trình ''Buổi hòa nhạc thời gian 2 (时光音乐会2) - Tập 11''
|Ca sĩ hát gốc: [[:zh:田震|Điền Chấn]] (田震)
|-
|2023-02-10
|家后
|Bà xã
|Chương trình ''Buổi hòa nhạc thời gian 2 (时光音乐会2) - Tập 10''
|
|-
| rowspan="2" |2023-02-05
|家乡人
|Người quê tôi
|Đêm hội ''Tết Nguyên tiêu 2023 đài CCTV (2023年元宵晚会)''
|Cùng [[:zh:毛不易|Mao Bất Dịch]] (毛不易)
|-
|若思念便思念
|Nếu nhung nhớ khôn nguôi
|Đêm hội ''mừng năm mới người hoa toàn cầu Tứ hải đồng xuân 2023 (2023全球華僑華人新春雲聯歡~四海同春)''
|
|-
|2023-02-04
|光亮
|Ánh sáng
|Chương trình ''giao lưu trực tuyến Buổi hòa nhạc mùa xuân 2023 (春天的音樂會)''
|
|-
|2023-02-03
|人是_
|Con người là
|Chương trình ''Buổi hòa nhạc thời gian 2 (时光音乐会2) - Tập 9''
|
|-
|2023-01-27
|月光
|Ánh trăng
|Chương trình ''Buổi hòa nhạc thời gian 2 (时光音乐会2) - Tập 8''
|Sáng tác & hát gốc: [[:zh:胡彥斌|Hồ Ngạn Bân]] (胡彥斌)
|-
|2023-01-24
|向光而行
|Hướng về ánh sáng
|''Thịnh điển nghe nhìn trực tuyến 2023 (2023網絡視聽年度盛典)''
|
|-
| rowspan="4" |2023-01-22
|Mashup 《一路向故鄉》:
望
|Liên khúc Trên mọi nẻo đường về quê:
Mong
| rowspan="2" |Xuân Vãn ''người Hoa đài Hồ Nam (湖南衛視全球華僑華人春節大聯歡)''
|
|-
|故鄉的雲
|Áng mây quê nhà
|
|-
|我的祖國
|Quê hương tôi
|Đêm hội ''Bách hoa nghênh xuân Lễ hội mùa xuân của giới văn học nghệ thuật Trung Quốc (百花迎春-中國文學藝術界2023春節大聯歡)''
|Tốp ca
|-
|人間星河
|Nhân gian tinh hà
|Xuân Vãn đài Đông Phương ''Xuân đong đầy Quý Mão tấn tới (春滿東方 兔年兔奮-2023東方衛視春節晚會)''
|
|-
|2023-01-21
|花开忘忧
|Hoa nở quên sầu
|Xuân Vãn CCTV (2023央视春晚)
|Cùng nghệ sĩ [https://baike.baidu.hk/item/%E6%9D%8E%E5%85%89%E5%BE%A9/1723339 Lý Quang Phục] (李光復) và [https://baike.baidu.hk/item/%E5%AD%AB%E6%A1%82%E7%94%B0 Tôn Quế Điền] (孫桂田)
|-
|2023-01-20
|好春光
|Cảnh xuân tươi đẹp
|Chương trình ''Buổi hòa nhạc thời gian 2 (时光音乐会2) - Tập 7''
|Nhạc phim [https://zh.m.wikipedia.org/wiki/%E7%A6%8F%E6%98%9F%E9%AB%98%E7%85%A7%E7%8C%AA%E5%85%AB%E6%88%92 Phúc Tinh Cao Chiếu Trư Bát Giới] (福星高照猪八戒)
Hát gốc: [https://www.baike.com/wikiid/136405030940261489?view_id=5ajjs1j9ces000 Chung Chí Vinh] (钟志荣)
|-
|2023-01-18
|美美
|Vẻ đẹp
|Chương trình ''giải thưởng Âm nhạc Weibo 2022 (2022微博音樂盛典)''
|
|-
|2023-01-13
|花火
|Pháo hoa
|Chương trình ''Buổi hòa nhạc thời gian 2 (时光音乐会2) - Tập 6''
|Hát gốc: [[Lương Vịnh Kỳ]] (梁詠琪)
|-
|2023-01-06
|Andy
|Andy
|Chương trình ''Buổi hòa nhạc thời gian 2 (时光音乐会2) - Tập 5''
|Hát gốc: [[:en:A-do|A Đỗ]] (阿杜)
|-
| rowspan="11" |2022-12-31
|有我
|Có tôi
|Đêm hội ''Mừng Năm mới 2023 CCTV (启航2023 —中央广播电视总台跨年晚会)''
|
|-
|家庭劇OST串燒 《溫暖如你》
|Liên khúc nhạc phim gia đình Ấm áp như người
| rowspan="2" |Đêm hội ''đếm ngược mừng Năm mới 2023 đài Bắc Kinh (北京衛視跨年之夜- 2023 微博狂歡節)''
|
|-
|Love of my life
|Tình yêu đời tôi
|Cùng nghệ sĩ guitar Lý Diên Lượng ([https://baike.baidu.com/item/%E6%9D%8E%E5%BB%B6%E4%BA%AE/6199078 李延亮])
Hát gốc: [[Queen]]
|-
|光亮
|Ánh sáng
| rowspan="3" |Đêm hội ''đếm ngược mừng Năm mới 2023 đài Giang Tô (江蘇衛視跨年演唱會)''
|
|-
|TRY
|TRY
|Hát gốc: [[Colbie Caillat]]
|-
|Concerto Pour Une Voix
|Bản hòa tấu Giọng ca thiên thần
|Cùng đoàn Opera Bắc Kinh
|-
|四大名著OST串燒:
枉凝眉
|Liên khúc nhạc phim Tứ đại danh tác:
Uổng ngưng mi
| rowspan="5" |Đêm hội ''cuối năm 2022 Bilibili Đêm đẹp nhất (嗶哩嗶哩最美的夜)''
|Nhạc phim [[Hồng lâu mộng (phim truyền hình 1987)|Hồng Lâu Mộng]] (紅樓夢)
Hát gốc: [https://baike.baidu.com/item/%E9%99%88%E5%8A%9B/3663755 Đồng Lệ] (陈力)
|-
|滾滾長江東逝水
|Trường Giang cuồn cuộn chảy về Đông
|Nhạc phim [[Tam quốc diễn nghĩa (phim truyền hình 1994)|Tam Quốc diễn nghĩa]] (三國演義)
Hát gốc: [https://baike.baidu.hk/item/%E6%A5%8A%E6%B4%AA%E5%9F%BA/63819 Dương Hồng Cơ] (楊洪基)
|-
|白龙马
|Bạch Long Mã
|Nhạc phim Tây du ký (西遊記)
Hát gốc: Phàn Trúc Thanh (樊竹青)
|-
|好漢歌
|Hảo hán ca
|Nhạc phim [[Thủy hử (phim truyền hình 1998)|Thủy hử]] (水滸傳)
Hát gốc: [https://zh.m.wikipedia.org/wiki/%E5%88%98%E6%AC%A2 Lưu Hoan] (刘欢)
|-
|焰火
|Pháo hoa
|Nhạc phim Chiếc bật lửa và váy công chúa (點燃我溫暖你)
|-
|2022-12-30
|听见下雨的声音
|Nghe thấy tiếng mưa
|Chương trình ''Buổi hòa nhạc thời gian 2 (时光音乐会2) - Tập 4''
|Hát gốc: [[Châu Kiệt Luân]] (周杰倫)
|-
| rowspan="2" |2022-12-28
|好好生活就是美好生活
|Sống cho thật tốt chính là cuộc sống tốt đẹp
| rowspan="2" |Đêm hội cuối năm ''Douyin - Be the light (你隨光而來 2022年終音樂會)''
|
|-
|奔向你
|Hướng về phía bạn
|
|-
|2022-12-23
|歡樂中國年
|Chúc mừng năm mới Trung Quốc
|Chương trình ''Buổi hòa nhạc thời gian 2 (时光音乐会2) - Tập 3''
|
|-
|2022-12-16
|回到過去
|Trở về quá khứ
|Chương trình ''Buổi hòa nhạc thời gian 2 (时光音乐会2) - Tập 2''
|Cùng [[:en:Will Liu|Lưu Canh Hoành]] (劉畊宏)
Ca sĩ hát gốc: [[Châu Kiệt Luân]] (周杰倫)
|-
| rowspan="2" |2022-12-14
|星魚
|Tinh ngư
| rowspan="2" |Đêm hội âm nhạc C''úp Thế giới - Giải thưởng âm nhạc Migu lần thứ 16 (動感地帶世界杯音樂盛典·第十六屆咪咕匯)''
|
|-
|奔向你
|Hướng về phía bạn
|
|-
|2022-12-10
|奇遇樂章:迪士尼動畫摰愛組曲
|Chương nhạc kỳ ngộ: Liên khúc hoạt hình Disney yêu dấu
|Đêm hội ''hoạt hình Disney 2022 (迪士尼動畫電影嘉年華)''
|
|-
|2022-12-09
|光亮
|Ánh sáng
|Chương trình ''Buổi hòa nhạc thời gian 2 (时光音乐会2) - Tập 1''
|
|-
|2022-11-26
|美美
|Vẻ đẹp
|Chương trình ''Xin chào thứ Bảy (你好星期六)''
|
|-
|2022-11-25
|光亮
|Ánh sáng
|Lễ trao giải ''Đông Phương phong vân bảng lần thứ'' 29 ''(第29屆東方風雲榜音樂盛典)''
|
|-
| rowspan="2" |2022-11-12
|美美
|Vẻ đẹp
|Lễ bế mạc ''Giải thưởng Kim Kê lần thứ 35 (第35屆中國電影金雞獎)''
|
|-
|很高興遇見你
|Rất vui được gặp bạn
|Đêm đồng sáng tạo ''Kỉ niệm 7 năm game Vương giả vinh diệu (王者榮耀七週年共創之夜 .很高興遇見你)''
|
|-
|2022-11-06
|與光同行
|Liên khúc Hòa quang đồng hành
|Lễ trao giải ''Liên hoan nghệ thuật truyền hình Kim Ưng lần thứ 14 (第14屆金鷹獎頒獎晚會)''
|
|-
| rowspan="2" |2022-10-31
|奔向你
|Hướng về phía bạn
| rowspan="2" |Buổi phát sóng trực tiếp ''Cùng theo dấu vì sao (一起摘星去)''
|
|-
|征途
|Hành trình
|
|-
|2022-10-14
|向光而行
|Đi về hướng ánh sáng
|Đêm hội đặc biệt ''Thập kỷ này • Theo đuổi ánh sáng (這十年•追光之夜)''
|
|-
|2022-09-23
|向光而行
|Đi về hướng ánh sáng
|Đêm hội ''Mùa vụ của nông dân Trung Quốc (中國農民豐收節晚會)''
|
|-
| rowspan="2" |2022-09-10
|I See Us
|Khi chúng ta gặp nhau
|Đêm hội ''Trung thu đài CCTV (湖南衛視中秋之夜拍月亮)''
|
|-
|花開忘憂
|Hoa nở quên sầu
|Đêm hội ''Trung thu đài Hồ Nam (湖南衛視中秋之夜拍月亮)''
|
|-
|2022-08-18
|光亮
|Ánh sáng
|Đêm hội ''818 đài Chiết Giang (浙江衛視818超級夜)''
|
|-
| rowspan="3" |2022-08-14
|大魚
|Đại ngư
| rowspan="3" |Đêm hội ''Điện ảnh Weibo (微博電影之夜)''
|
|-
|懸崖之上
|Phía trên vách đá
|
|-
|有我
|Có tôi
|
|-
| rowspan="2" |2022-08-13
|星鱼
|Tinh ngư
| rowspan="2" |Nhạc hội mùa hè CCTV ''Mùa hè trẻ trung như vậy (这young的夏天)''
|
|-
|兰亭序
|Lan Đình tự
|Ca sĩ hát gốc: [[Châu Kiệt Luân]] (周杰伦)
|-
| rowspan="13" |2022-08-06
|大鱼
|Đại ngư
| rowspan="13" |Nhạc hội mùa hè 2022 - Concert trực tuyến ''"Châu Thâm - Muốn đến bên bạn" (2022抖音夏日歌會 - 想到你“深”邊)''
|
|-
|不想睡
|Không muốn ngủ
|
|-
|起風了
|Nổi gió rồi
|
|-
|望
|Mong
|
|-
|Rubia
|Nhành thiên thảo
|
|-
|帶我去找夜生活
|Mang tôi đi tìm cuộc sống về đêm
|Ca sĩ hát gốc: [https://zh.m.wikipedia.org/wiki/%E5%91%8A%E4%BA%94%E4%BA%BA Cáo Ngũ Nhân] (告五人Accusefive)
|-
|若夢
|Như mộng
|
|-
|終身美麗
|Trọn đời mỹ lệ
|Ca sĩ hát gốc: [[:en:Sammi Cheng|Trịnh Tú Văn]] (鄭秀文)
|-
|女爵
|Nữ tước
|Ca sĩ hát gốc: Ban nhạc [[:en:Sodagreen|Sodagreen]] (苏打绿)
|-
|化身孤島的鯨
|Chú cá voi hóa thân của hòn đảo cô độc
|
|-
|光亮
|Ánh sáng
|
|-
|追赶春天的人
|Người theo đuổi mùa xuân
|
|-
|觸不可及
|Không thể chạm tới
|
|-
|2022-08-04
|如願
|Như nguyện
|Đêm hội ''Thất tịch CCTV3 (央視七夕晚會)''
|Ca sĩ hát gốc: [[Vương Phi]] (王菲)
|-
|2022-07-30
|洪湖水浪打浪
|Sóng trên hồ Hồng
|Lễ bế mạc giải thưởng Bách Hoa lần thứ 36 ''(第36屆百花獎閉幕式)''
|Ca sĩ hát gốc: [[Bành Lệ Viện]] (彭丽媛)
Ca khúc chủ đề vở nhạc kịch Red Guards on Honghu Lake (洪湖赤衛隊)
|-
|2022-07-02
|记 ·念
|Ghi-Nhớ
|Ca ngợi khúc ca Mùa 2 - Thịnh điển âm nhạc trăm like ''(为歌而赞第二季 百赞音乐盛典)''
|Ca sĩ hát gốc: Lôi Vũ Tâm (雷雨心)
|-
|2022-06-29
|Qara Deydu
|Tôi chưa từng sai
|Livestream Keep running Mùa 10 - ''Giới thiệu'' ''loại trái cây "10" của tiết Hạ chí - Nho từ Turfan (奔跑吧盛夏的果"十" 吐魯番的葡萄熟了特別直播)''
|
|-
|2022-06-27
|望
|Mong
|Đêm nhạc ''kỉ niệm 25 năm Hong Kong được trao trả cho Trung Quốc (香港回歸祖國25周年雲歌會)''
|
|-
| rowspan="2" |2022-06-18
|好好生活就是美好生活
|Sống cho thật tốt chính là cuộc sống tươi đẹp
| rowspan="2" |Đêm hội Lấp lánh Thiên Tân 618 ''(天津618閃耀之夜)''
|
|-
|征途
|Hành trình
|
|-
| rowspan="2" |2022-06-16
|光亮
|Ánh sáng
| rowspan="2" |Nhạc hội tốt nghiệp mùa hè Bilibili 2022 ''(嗶哩嗶哩夏日畢業歌會)''
|
|-
|如願
|Như nguyện
|Ca sĩ hát gốc: [[Vương Phi]] (王菲)
|-
|2022-06-03
|一路生花
|Một đường thắm hoa
| rowspan="5" |Thanh âm trời ban 3 ''(《天賜的聲音》第三季)''
|Cùng Trương Thiều Hàm (張韶涵)
Ca sĩ hát gốc: Ôn Dịch Tâm (温奕心)
|-
|2022-05-27
|有我
|Có tôi
|
|-
|2022-05-20
|情歌
|Tình ca
|Cùng Hồ Hải Tuyền (胡海'''泉''')
Ca sĩ hát gốc: [[:zh:梁靜茹|Lương Tịnh Như]] (梁靜茹)
|-
|2022-05-13
|賊
|Kẻ trộm
|Cùng Hồ Ngạn Bân (胡彥斌)
Ca sĩ hát gốc: [[:en:Penny Tai|Đới Bội Ni]] (戴佩妮)
|-
|2022-05-06
|City of Stars
|Thành thị đầy sao
|Cùng INTO1 Mika Hashizume (INTO1 橋爪ミカ)
Ca sĩ hát gốc: [[Emma Stone]] & [[Ryan Gosling]]
|-
| rowspan="2" |2022-04-29
|My only
|Người duy nhất bên tôi
|Livestream Thanh âm trời ban 3
|
|-
|调查中
|Đang điều tra
| rowspan="2" |Thanh âm trời ban 3 ''(《天賜的聲音》第三季)''
|Cùng CORSAK Hồ Mộng Châu (胡梦周)
Ca sĩ hát gốc: Nhu Mễ Nomi (糯米Nomi)
|-
|2022-04-22
|冷酷到底
|Lạnh lùng đến cùng
|Cùng Lưu Phụng Dao (劉鳳瑤)
Ca sĩ hát gốc: [[:zh:胡海泉|Hồ Hải Tuyền]] (胡海'''泉''') & [[:en:Chen Yufan|Trần Vũ Phàm]] (陈'''羽'''凡)
|-
|2022-04-16
|和光同春
|Hòa quang đồng xuân
|Xin chào thứ 7 (你好,星期六)
|
|-
|2022-04-15
|哭砂
|Cát khóc
| rowspan="4" |Thanh âm trời ban 3 ''(《天賜的聲音》第三季)''
|Cùng Trần Hồng Vũ (陳鴻宇)
Ca sĩ hát gốc: [[:en:A-Mei|Trương Huệ Muội]] (張惠妹)
|-
|2022-04-01
|玫瑰少年
|Thiếu niên hoa hồng
|Cùng GAI Châu Diên (GAI周延)
Ca sĩ hát gốc: [[Thái Y Lâm]] (蔡依林)
|-
|2022-03-19
|算你狠
|Em thật nhẫn tâm
|Cùng Lương Long (梁龍)
Ca sĩ hát gốc: [[Trần Tiểu Xuân]] (陳小春)
|-
|2022-03-11
|克卜勒
|Kepler
|Cùng ban nhạc Com'Z (康姆士Com'Z)
Ca sĩ hát gốc: [[:en:Stefanie Sun|Tôn Yến Tư]] (孫燕姿)
|-
|2022-02-15
|光亮
|Ánh sáng
|Liên hoan trực tuyến mừng năm mới người Hoa toàn cầu ''Tứ Hải Đồng Xuân 2022 (“四海同春” 2022全球華僑華人新春雲聯歡)''
|
|-
| rowspan="2" |2022-02-02
|中国梦 我的梦
|Trung Quốc Mơ một giấc mơ
| rowspan="2" |Thịnh Điển Thường Niên ''Nghe Nhìn Internet Trung Quốc Mơ một giấc mơ (中国梦·我的梦—2022中国网络视听年度盛典)''
|Cùng [[Hoàng Hiên]] (黄轩), [[Tống Thiến]] (宋茜), [[Tiêu Chiến]] (肖战), [[Dương Dương]] (杨洋), [[Địch Lệ Nhiệt Ba]] (迪丽热巴), [[Dương Mịch]] (杨幂), [[:en:Jason Zhang|Trương Kiệt]] (张杰), [[:en:Mao Buyi|Mao Bất Dịch]] (毛不易), [https://zh.wikipedia.org/zh-hans/%E5%AE%8B%E8%BD%B6 Tống Dật] (宋轶), [[Nhậm Gia Luân]] (任嘉伦), [[Dương Thiên Hoa]] (楊千嬅), nhóm [[BonBon Girls 303]], [[INTO1]] và các nghệ sĩ khác
|-
|好好生活就是美好生活
|Sống cho thật tốt mới là cuộc sống tốt đẹp
|
|-
| rowspan="8" |2022-02-01
|生活总该迎着光亮
|Cuộc sống vẫn nên đón lấy ánh sáng
|Liên hoan mùa xuân giới Văn học và Nghệ thuật Trung Quốc ''Bách hoa nghênh xuân 2022 (百花迎春 - 中国文学艺术界2022春节大联欢)''
|Cùng [[Mao Hiểu Đồng|Mao Hiểu Đồn]]<nowiki/>[[Mao Hiểu Đồng|g]] (毛晓彤), [[Tống Tổ Nhi]] (宋祖儿), [[Đường Nghệ Hân]] (唐艺昕) và [[:zh:周翊然|Châu Dực Nhiên]] (周翊然)
|-
|你看起来很好吃
|Bạn trông thật ngon lành
|Xuân Vãn ''đài Bắc Kinh 2022 (2022北京广播电视台春节联欢晚会)''
|
|-
|雪花落下
|Hoa tuyết rơi
| rowspan="2" |Xuân Vãn ''đài Giang Tô 2022 Gia đình viên mãn (幸福合家欢—2022年江苏卫视春节联欢晚会)''
|
|-
|錯位時空
|Thời không sai lệch
|Cùng [[:en:Yang Hongji|Dương Hồng Cơ]] (楊洪基) và dàn hợp xướng
|-
|Ring Ring Ring
|Ring Ring Ring
| rowspan="4" |Xuân Vãn ''đài Đông Phương 2022 Xuân đong đầy, Hạnh phúc sáng ngời'' ''(春满东方点亮幸福•2022东方卫视春节晚会)''
| rowspan="3" |Cùng [[:en:Wowkie Zhang|Đại Trương Vỹ]] (大张伟)
|-
|把门开开
|Mở cửa ra nào
|-
|茉莉花
|Hoa nhài
|-
|和光同春
|Hòa quang đồng xuân
|
|-
|2022-01-28
| rowspan="2" |生活总该迎着光亮
| rowspan="2" |Cuộc sống vẫn nên đón lấy ánh sáng
|Đêm hội ''500 gian hàng phát sóng trực tuyến năng lượng tích cực năm 2021 (2021中国正能量“五个一百”网络精品年度发布盛典)''
|
|-
|2022-01-26
|Xuân Vãn ''đài Hồ Nam 2022 (2022湖南卫视春节联欢晚会)''
|
|-
|2022-01-25
|说声你好
|Nói câu xin chào
|Xuân Vãn trực tuyến ''đài CCTV 2022 (2022央视网络春晚)''
|
|-
|2022-01-22
|回到你身边
|Quay về bên người
|Họp báo ''Đêm hội mùa xuân phim điện ảnh Kỳ tích. Đứa trẻ ngốc (电影奇迹笨小孩迎春年会)''
|
|-
| rowspan="2" |2022-01-15
|好好生活就是美好生活
|Sống cho thật tốt chính là cuộc sống tốt đẹp
| rowspan="2" |Đêm nhạc hội trực tuyến ''Douyin: Chiếu sáng cùng bạn (2021抖音直播嘉年華·光芒有你)''
|
|-
|生而为嬴
|Sinh ra để chiến thắng
|
|-
|2022-01-05
|Rubia
|Nhành thiên thảo
|Đêm hội ''Gentle Gala kỷ niệm 25 năm sinh nhật của tạp chí Esquire (時尚先生GENTLEGALA)''
|
|-
|2022-01-01
|繁星璀璨的天空
|Bầu trời muôn ánh sao
|Đêm hội ''mừng năm mới 2022'' ''Vùng Vịnh Lớn (总台2022扬帆远航大湾区新年音乐会)''
|
|-
| rowspan="9" |2021-12-31
|可它爱着这个世界
|Nhưng nó yêu thế giới này
| rowspan="2" |Đêm hội cuối năm ''Bilibili Buổi đêm đẹp nhất (2021最美的夜bilibili晚会)''
|
|-
|Just like fire
|Như ngọn lửa
|Ca sĩ hát gốc: [[Pink]]
Nhạc phim [[Alice ở xứ sở trong gương|Alice through the looking glass]]
|-
|你要跳舞吗
|Bạn có muốn nhảy không
|Đêm hội cuối năm ''đài CCTV (启航2022——中央广播电视总台跨年晚会)''
|
|-
|生活总该迎着光亮
|Cuộc sống vẫn nên hướng đến ánh sáng
| rowspan="4" |Đêm hội cuối năm ''đài Giang Tô (江苏卫视2022跨年演唱会)''
|
|-
|小城故事
|Câu chuyện nơi thành nhỏ
| rowspan="3" |Cùng với [[Đặng Lệ Quân]] (邓丽君) (được tái hiện bằng công nghệ thực tế ảo)
|-
|漫步人生路
|Dạo bước đường đời
|-
|大鱼
|Đại ngư
|-
|光亮
|Ánh sáng
| rowspan="2" |Đêm hội cuối năm ''đài Bắc Kinh Lễ hội băng tuyết (2022北京卫视环球跨年冰雪盛典)''
|
|-
|好好生活就是美好生活
|Sống cho thật tốt chính là cuộc sống tốt đẹp
|
|-
| rowspan="4" |2021-12-25
|触不可及
|Không thể chạm tới
| rowspan="4" |Lễ trao giải thưởng ''Migu lần thứ 15 (音樂盛典咪咕匯)''
|
|-
|和光同尘
|Hòa quang đồng trần
|
|-
|望
|Mong
|
|-
|光亮
|Ánh sáng
|
|-
| rowspan="5" |2021-12-11
|送你一朵小紅花
|Tặng bạn một đóa hoa nhỏ màu đỏ
| rowspan="5" |Lễ trao giải thưởng ''TMEA 2021 (騰訊音樂娛樂盛典)''
|Ca sĩ hát gốc: Triệu Anh Tuấn (赵英俊)
|-
|不捨
|Không nỡ
|Ca sĩ hát gốc: Nhan Nhân Trung (颜人中)
|-
|如果声音不记得
|Nếu thanh âm không ghi nhớ
|Ca sĩ hát gốc: [[Ngô Thanh Phong]] (吳青峰)
|-
|和光同尘
|Hòa quang đồng trần
|
|-
|这世界那么多人
|Thế giới nhiều người đến vậy
|Ca sĩ hát gốc: [[Mạc Văn Úy|Mạc Văn Ú]]<nowiki/>y (莫文蔚)
|-
|2021-11-26
|浓情淡如你
|Tình nồng đạm như người
|Chương trình ''2060''
|
|-
| rowspan="2" |2021-11-25
|光亮
|Ánh sáng
| rowspan="2" |Đêm tiệc nhãn hàng ''Clash de Cartier''
|
|-
|美好的世界
|Thế giới tốt đẹp
|
|-
|2021-11-17
|和光同尘
|Hòa quang đồng trần
|Lễ trao giải ''Đông Phương phong vân bảng lần thứ'' 28 ''(东方风云榜)''
|
|-
|2021-11-15
|光亮
|Ánh sáng
|Đêm hội ''từ thiện BAZAAR''
|
|-
|2021-11-11
|化身孤岛的鲸
|Chú cá voi hóa thân của hòn đảo cô độc
|Đêm hội ''mua sắm toàn cầu Tmall 11.11 (天貓雙11全球狂歡夜)''
|
|-
|2021-11-04
|画绢
|Tranh lụa
|Đêm hội ''The Rise of China - Phục hồi Di sản phi vật thể Trung Quốc (潮起中國非遺煥新夜)''
|
|-
| rowspan="2" |2021-10-30
|夢奇夢奇
|Monki Monki
| rowspan="2" |Đêm hội đồng sáng tạo ''Vương giả vinh diệu 2021 (2021共創之夜)''
|
|-
|时结
|Nút thắt thời gian
|
|-
|2021-10-26
|冰雪冬奥
|Thế vận hội mùa đông
|Chương trình đặc biệt ''Đếm ngược 100 ngày đến Thế vận hội mùa đông của CCTV (100天后北京见)''
|Cùng với [[Châu Bút Sướng]] (周筆暢), Lý Băng Khiết ([[Li Bingjie|李冰潔]]) và Dương Hạo Nhiên ([[Yang Haoran|楊皓然]])
|-
|2021-10-23
|威凤吟
|Uy phượng ngâm
|Chương trình ''Bảo vật quốc gia - Phòng trưng bày của CCTV (國家寶藏.展演季)''
|
|-
|2021-10-15
|生活总该迎着光亮
|Cuộc sống vẫn nên hướng đến ánh sáng
|Đêm hội ''kỳ diệu Douyin (抖音美好奇妙夜)''
|
|-
| rowspan="8" |2021-10-04
|起风了
|Gió nổi lên rồi
| rowspan="8" |Lễ hội âm nhạc ''Triều bái 72 giờ tại Thành Đô (成都潮拜72小时音乐节)''
|
|-
|不想睡
|Không muốn ngủ
|
|-
|大鱼
|Đại ngư
|
|-
|化身孤岛的鲸
|Chú cá voi hóa thân của hòn đảo cô độc
|
|-
|不群
|Không hòa nhập
|
|-
|时结
|Nút thắt thời gian
|
|-
|望
|Mong
|
|-
|月牙湾
|Vịnh trăng khuyết
|Ca sĩ hát gốc: F.I.R
|-
| rowspan="3" |2021-10-01
|我和我的祖国
|Tôi và Tổ quốc tôi
| rowspan="2" |Chương trình ''Hãy đến nghe concert của tôi (你来听我的演唱会)''
|
|-
|繁星璀璨的天空
|Bầu trời muôn ánh sao
|
|-
|听我说
|Nghe tôi nói
|Chương trình đặc biệt chào mừng Quốc khánh 2021 ''Giấc mộng Trung Hoa, Tổ quốc tôi'' ''(中国梦·祖国颂—2021国庆特别节目)''
|
|-
|2021-09-30
|请笃信一个梦
|Xin vững tin vào giấc mơ
|Đêm thanh xuân ''Liên hoan phim điện ảnh sinh viên (北京大學生電影節)''
|
|-
|2021-09-29
|悬崖之上
|Phía trên vách đá
|Lễ bế mạc và trao giải ''Liên hoan phim điện ảnh Bắc Kinh lần thứ 11 (第十一屆北京國際電影節閉幕式)''
|
|-
| rowspan="3" |2021-09-21
|繁星璀璨的天空
|Bầu trời muôn ánh sao
|Đêm hội Trung thu CCTV ''(央视中秋晚会)''
|
|-
|灯火里的中国
|Trung Quốc trong ánh đèn
|Đêm hội Trung thu ''Trăng sáng nơi Vùng Vịnh lớn'' ''(大灣區中秋電影音樂會)''
|
|-
|触不可及
|Không thể chạm tới
|Đêm hội Trung thu ''Cõi mơ đài Đông Phương'' ''(中秋夢幻夜)''
|
|-
|2021-09-19
|若思念便思念
|Nếu nhung nhớ khôn nguôi
|Đêm hội Trung Thu ''Chuyến du hành kì diệu đêm Trung Thu (中秋奇妙游)''
|
|-
| rowspan="2" |2021-08-28
|微光海洋
|Tia sáng và biển cả
| rowspan="2" |Trận chung kết thế giới game Vương Giả Vinh Diệu 2021 ''(2021王者荣耀世界冠军杯总决赛 中场秀)''
|
|-
|生而为赢
|Sinh ra để chiến thắng
|
|-
| rowspan="2" |2021-08-18
|平凡之路
|Con đường bình phàm
| rowspan="2" |Đêm hội xe hơi toàn cầu 818 ''(湖南卫视汽车之家818全球汽车夜)''
|Cùng với nghệ sĩ [[:zh:方锦龙|Phương Cẩm Long]] (方锦龙)
Ca sĩ hát gốc: Phác Thụ (朴树)
|-
|大鱼
|Đại ngư
|Cùng với nghệ sĩ Phương Cẩm Long (方锦龙)
|-
| rowspan="2" |2021-08-17
|茧
|Kén
| rowspan="2" |Đêm hội sản phẩm tốt theo xu hướng mới ''(湖南卫视抖音新潮好物夜)''
|
|-
|光之翼
|Đôi cánh ánh sáng
|Ca sĩ hát gốc: [[Vương Phi]] (王菲)
|-
|2021-08-14
|画绢
|Tranh lụa
|Đêm hội Thất tịch CCTV ''(央視七夕晚會)''
|
|-
| rowspan="2" |2021-07-28
|小捨得
|Một chút khó xử
| rowspan="2" |Chương trình ''Nghĩ về thanh xuân (念念青春)''
|
|-
|大鱼
|Đại ngư
|
|-
| rowspan="3" |2021-06-20
|Try everything
|Thử tất cả mọi thứ
| rowspan="3" |Nhạc hội tốt nghiệp chào hè Bilibili 2021 (''嗶哩嗶哩夏日畢業歌會'')
|Ca sĩ hát gốc: [[Shakira]]
Nhạc phim ''[[Phi vụ động trời|Phi vụ động trời (Zootopia)]]''
|-
|来不及勇敢
|Không kịp dũng cảm
|Nhạc phim ''[[:zh:昨日青空|Bầu trời trong xanh ngày hôm qua (昨日青空)]]''
|-
|遇见
|Gặp gỡ
|Ca sĩ hát gốc: [https://zh.wikipedia.org/zh/%E5%AD%99%E7%87%95%E5%A7%BF Tôn Yến Tư] (孙燕姿)
|-
| rowspan="2" |2021-06-16
|Vincent
|Vincent
| rowspan="2" |Đêm hội Vui vẻ Tmall 616 ''(616天猫开心夜)''
|Ca sĩ hát gốc: [[Don McLean]]
|-
|No fear in my heart
|Trái tim không sợ hãi
|Nhạc phim ''[[Paths of the Soul]] (冈仁波齐)''
Ca sĩ hát gốc: [[:zh:朴树 (歌手)|Phác Thụ]] (朴树)
|-
| rowspan="2" |2021-06-15
|化身孤岛的鯨
|Chú cá voi hóa thân của hòn đảo cô độc
| rowspan="2" |Đêm hội Chân tâm 616 ''(616 真心夜)''
|
|-
|大艺术家
|Nghệ thuật gia đại tài
|
|-
| rowspan="8" |2021-06-12
|什么是快乐星球
|Tinh cầu vui vẻ là gì thế?
| rowspan="8" |Lễ hội Baidu Triều thịnh điển ''(百度潮盛典)''
|Nhạc phim ''Tinh cầu 5 (快乐星球5)''
|-
|小邋遢
|Bạn nhỏ lôi thôi
|Nhạc phim ''Chuyến phiêu lưu của Vua lôi thôi (邋遢大王奇遇记)''
|-
|別看我只是一隻羊
|Đừng xem tớ chỉ là một con cừu
|Nhạc phim ''Cừu vui vẻ và Sói xám (喜羊羊与灰太狼)''
|-
|大头儿子小头爸爸
|Con đầu to Bố đầu nhỏ
|Nhạc phim ''Con đầu to Bố đầu nhỏ (大头儿子小头爸爸)''
|-
|地厚天高
|Trời cao đất dày
|Nhạc phim ''3000 câu hỏi Tại sao của Mèo xanh (蓝猫淘气三千问)''
|-
|海尔兄弟
|Anh em Hải Nhĩ
|Nhạc phim ''Anh em Hải Nhĩ (海尔兄弟)''
|-
|不说话
|Không nói gì
|Nhạc phim ''Đại hộ pháp (不说话)''
|-
|大鱼
|Đại ngư
|Nhạc phim ''Đại ngư Hải đường (大鱼海棠)''
|-
| rowspan="3" |2021-05-25
|月光爱人
|Người tình ánh trăng
| rowspan="3" |Lễ hội Âm nhạc Nam Sơn (''深圳南山流行音乐会'')
|Ca sĩ hát gốc: [[Coco Lee|Coco Lý Văn]] (李玟)
|-
|我用所有报答爱
|Ta dùng tất cả để báo đáp tình yêu
|Ca sĩ hát gốc: [[Trương Lương Dĩnh]] (张靓颖)
|-
|大鱼
|Đại ngư
|
|-
|2021-05-08
|和光同尘
|Hòa quang đồng trần
|Dạ tiệc Ngày hội Thương hiệu Thượng Hải 2021 (''上海2021品牌日晚会'')
|
|-
| rowspan="2" |2021-04-24
|起风了
|Gió nổi lên rồi
| rowspan="2" |Đêm chung kết Sáng tạo doanh 2021 (''总决赛成团之夜舞台创造营2021)''
|Hợp ca cùng thực tập sinh Sáng tạo doanh 2021
|-
|Champions
|Quán quân
|Ca sĩ hát gốc: [[James Blunt]]
|-
|2021-04-09
|You raise me up
|Người nâng đỡ tôi
|Đêm hội giao lưu văn hóa Trung Hoa lần thứ 6 dành cho các nhà ngoại giao toàn cầu (''全球外交官中国文化之夜红毯)''
|Ca sĩ hát gốc: [[Westlife]]
|-
|2021-04-04
|画绢
|Tranh lụa
|Tiến lên! Thiếu niên tài sắc ''(上线吧!华彩少年)''
|
|-
|2021-03-27
|我们一起闯
|Chúng ta cùng nhau xông pha
|Sáng tạo doanh 2021 (''创造营2021)''
|
|-
|2021-03-20
|茧
|Kén
|Khoái lạc đại bản doanh ''(快乐大本营)''
|
|-
| rowspan="2" |2021-03-13
|和光同尘
|Hòa quang đồng trần
| rowspan="2" |Lễ trao giải phim truyền hình chất lượng
''(剧耀东方 • 2021电视剧品质盛典)''
|Cùng [[Vương Khải (diễn viên)|Vương Khải]] (王凯)
|-
|枉凝眉
|Uổng ngưng mi
|Hát gốc: [[Lý Ngọc Cương]] (李玉刚)
|-
|2021-03-11
|灯火里的中国
|Trung Quốc trong ánh đèn
|Nhạc hội các ca khúc mang giấc mộng Trung Hoa
''(锦绣小康 - 中国梦系列歌曲音乐会)''
|Cùng [[Zhang Ye (singer)|Trương Dã]] (张也)
|-
|2021-02-26
|春天到万家
|Mùa xuân đến muôn nhà
|Đêm hội Tết Nguyên tiêu CCTV
''(2021年中央广播电视总台元宵晚会)''
|Cùng Trương Dã (张也)
|-
|2021-02-17
|自己按门铃自己听
|Tự nhấn chuông cửa, tự mình nghe
|Sáng tạo doanh 2021 ''(创造营2021)''
|
|-
| rowspan="4" |2021-02-12
|微光海洋
|Vi quang hải dương
|Xuân Vãn Hoa kiều Hồ Nam ''(湖南卫视全球华侨华人春晚)''
|
|-
|归处
|Chốn về
| rowspan="2" |Xuân Vãn Giang Tô ''(江苏卫视春晚)''
|
|-
|牛仔很忙
|Chàng cao bồi bận rộn
|
|-
|达拉崩吧
|Đạt lạp băng ba
|Đêm hài kịch Mừng Năm Mới CCTV ''(2021新春喜剧之夜)''
|
|-
|2021-02-11
|灯火里的中国
|Trung Quốc trong ánh đèn
|Xuân Vãn CCTV ''(CCTV春晚)''
|Cùng Trương Dã (张也)
|-
| rowspan="4" |2021-02-05
|Got it
|Got it
|Đêm hội cuối năm Đằng Tấn ''(腾讯家族年年年夜FAN)''
|Cùng Mao Bất Dịch (毛不易)
|-
|吉祥三宝
|Cát tường tam bảo
|Cùng nhau đến Xuân Vãn ''(我们一起上春晚)''
|
|-
|大鱼
|Đại ngư
| rowspan="2" |Thẳng đến Xuân Vãn ''(直通春晚)''
|
|-
|达拉崩巴
|Đạt lạp băng ba
|
|-
|2021-01-30
|<small>归处</small>
|Chốn về
|Khoái lạc đại bản doanh (''快乐大本营'')
|
|-
|2021-01-29
|此生惟你
|Đời này chỉ có người
|Giải thưởng Bảng xếp hạng Âm nhạc Trung Quốc 2020 (''中國歌曲TOP排行榜'')
|
|-
| rowspan="2" |2021-01-23
|<small>和光同尘</small>
|Hoà quang đồng trần
| rowspan="2" |Lễ trao giải Âm nhạc thường niên TMEA 2020 ''(腾讯音乐娱乐盛典)''
|
|-
|化身孤岛的鲸
|Chú cá voi hoá thân của hòn đảo cô độc
|
|-
| rowspan="2" |2021-01-16
|<small>和光同尘</small>
|Hoà quang đồng trần
| rowspan="2" |Đêm hội thường niên Douyin Live 2020 ''(2020抖音直播年度盛典-綻放之夜)''
|
|-
|<small>有可能的夜晚</small>
|Đêm của những điều có thể
|
|-
| rowspan="7" |2020-12-31
|This is me
|Đó là chính tôi
| rowspan="2" |Đêm hội đẹp nhất Bilibili 2020 ''(2020最美的夜bilibili晚会)''
|
|-
|请笃信一个梦
|Xin vững tin vào giấc mơ
|
|-
|不老的爸爸
|Người cha không già
| rowspan="2" |Đêm hội cuối năm đài Giang Tô ''(江苏卫视跨年演唱会)''
|
|-
|My heart will go on
|Trái tim tôi chỉ đập vì người
|
|-
|雪落下的声音
|Âm thanh của tuyết rơi
|Đêm hội cuối năm chào 2021 đài Trung ương CCTV
''(启航2021- 中央广播电视总台跨年盛典)''
|
|-
|荒城渡
|Hoang thành độ
| rowspan="2" |Đêm hội cuối năm đài Bắc Kinh
''(北京卫视 2021迎冬奥 环球跨年冰雪盛典)''
|
|-
|别再问我什么是迪斯科
|Đừng hỏi tôi disco là gì nữa
|
|-
|2020-12-27
|突如其来的爱情
|Chuyện tình yêu đến bất ngờ
|Bài hát của chúng ta mùa 2 ''(我们的歌2)'' tập 10
|Cùng [[Lý Khắc Cần]] (李克勤)
Hát gốc: [[Kazumasa Oda|Oda Kazumasa]] (小田 和正)
|-
| rowspan="2" |2020-12-20
|我是你的谁
|Tôi là gì của em
| rowspan="2" |Tinh quang đại thưởng 2020 ''(星光大赏2020)''
|
|-
|荒城渡
|Hoang thành độ
|
|-
|2020-12-18
|天堂岛之歌
|Bài ca đảo thiên đường
|Minh tinh đại trinh thám ''(明星大侦探)''
|
|-
|2020-12-13
|爱情转移
(富士山下)
|Tình yêu đổi thay
(Dưới núi Phú Sĩ)
|Bài hát của chúng ta mùa 2 ''(我们的歌2)'' tập 10
|Cùng [[Lý Khắc Cần]] (李克勤)
Hát gốc: [[Trần Dịch Tấn]] (陈奕迅)
|-
| rowspan="2" |2020-12-11
|达拉崩吧
|Đạt lạp băng ba
| rowspan="2" |Đêm hội 12.12 đài Hồ Nam ''(2020湖南卫视1212超拼夜)''
|
|-
|画绢
|Tranh lụa
|
|-
|2020-11-25
|大鱼
|Đại ngư
|Lễ trao giải điện ảnh Kim Kê lần thứ 33
''(第33届中国电影金鸡奖盛)''
|
|-
|2020-11-10
|极乐净土
|Cực lạc tịnh độ
|Đêm hội Tmall 11.11 ''(2020天猫双11狂欢夜)''
|
|-
| rowspan="3" |2020-11-07
|画绢
|Tranh lụa
|Y Thượng Trung Quốc (''衣尚中国'')
|
|-
|如果你也听说
|Nếu như em cũng nghe nói
| rowspan="2" |Khoái lạc đại bản doanh (''快乐大本营'')
|
|-
|Do you wanna build a snowman?
|Bạn muốn đắp người tuyết không?
|
|-
| rowspan="2" |2020-11-05
|Love the way you lie
|Yêu cách em dối lừa tôi
| rowspan="2" |Tân thủ giá đáo ''(新手驾到)''
|Cùng Tiểu Quỷ Vương Lâm Khải
(小鬼 王琳凯)
|-
|说散就散
|Nói xa là xa
|Hát gốc: [[Tia Ray|Viên Á Duy]] (袁娅维)
|-
| rowspan="2" |2020-11-01
|相思
|Tương tư
| rowspan="2" |Đêm hội mừng thành lập Vương giả vinh diệu ''(王者共创荣耀盛典)''
|Cùng [https://zh.wikipedia.org/zh-hans/%E8%8C%85%E5%A8%81%E6%B6%9B Mao Uy Đào] (茅威涛)
|-
|微光海洋
|Tia sáng và biển cả
|
|-
|2020-10-30
|Scarborough Fair
大鱼
|Hội chợ Scarborough
Đại ngư
|Đêm hội Kuaishou Nghìn lẻ một đêm ''(快手一千零一夜)''
|Cùng Lang Lãng (郎朗)
|-
| rowspan="3" |2020-10-23
|真夏的樱花
|Anh đào giữa mùa hạ
| rowspan="3" |Tân thủ giá đáo ''(新手驾到)''
|
|-
|最好的我们
|Chúng ta tuyệt nhất
|Cùng Tưởng Đôn Hào (蒋敦豪)
|-
|外婆的澎湖灣
|Vịnh Bành Hồ của bà ngoại
|Cùng Thái Trình Dục, Hoắc Tôn, Dụ Mỹ Nhâm
|-
|2020-10-16
|大鱼的天堂
|Thiên đường của Đại ngư
|Đêm hội Douyin ''(抖音美好奇妙夜)''
|Cùng Đằng Cách Nhĩ (腾格尔)
|-
|2020-10-10
|她是黯淡星
|Em là ngôi sao ảm đạm
|Mùa hè của ban nhạc ''(乐队的夏天总决赛)''
|Cùng ban nhạc Mộc Mã (木马乐队)
|-
| rowspan="3" |2020-10-03
|大鱼
|Đại ngư
| rowspan="3" |Đêm nhạc Ca dĩ vịnh chí ''(歌以咏志)''
|
|-
|觸不可及
|Không thể chạm tới
|
|-
|与卿
|Cùng người yêu dấu
|
|-
| rowspan="7" |2020-10-01
|左手指月
|Tay trái chỉ trăng
|Đêm hội Trung Thu CCTV ''(央视中秋晚会)''
|Cùng Tát Đỉnh Đỉnh (萨顶顶)
|-
|不想睡
|Không muốn ngủ
| rowspan="6" |Nhạc hội China Cool 2020 ''(2020上海国潮音乐嘉年华)''
|
|-
|大鱼
|Đại ngư
|
|-
|我是你的谁
|Tôi là gì của em
|
|-
|化身孤岛的鲸
|Chú cá voi hoá thân của hòn đảo cô độc
|
|-
|Baby, До Свидания (达尼亚)
红莓花儿开
|Em yêu ơi tạm biệt
Hoa mâm xôi đỏ nở
|Hát gốc: [[:zh:朴树 (歌手)|Phác Thụ]] (朴树)
|-
|红玫瑰
|Hoa hồng đỏ
|
|-
| rowspan="2" |2020-09-05
|俩俩相忘
|Sợi nhớ sợi quên
| rowspan="2" |Khóa giới ca vương ''(跨界歌王)''
|Cùng Lý Tiểu Manh (李小萌)
Hát gốc: [[Winnie Hsin|Tân Hiểu Kỳ]] (辛曉琪)
|-
|追梦人
|Người theo đuổi giấc mơ
|Cùng Tiểu Thẩm Dương (小沈阳)
Hát gốc: [https://zh.wikipedia.org/zh-hant/%E9%B3%B3%E9%A3%9B%E9%A3%9B Phụng Phi Phi] (鳳飛飛)
|-
|2020-09-04
|FLOW
|FLOW
|Tỷ tỷ đạp gió rẽ sóng ''(乘风破浪的姐姐)''
|Cùng nhiều nghệ sĩ
|-
|2020-08-17
|无限
|Vô hạn
|Fan meeting Đạo Mộ Bút Ký - Trùng khởi chi cực hải thính lôi ''(《重启之极海听雷》主创见面会)''
|
|-
| rowspan="2" |2020-08-16
|影
|Bóng hình
| rowspan="2" |Đêm chung kết game Vương giả vinh diệu 2020
''(2020王者荣耀世冠总决赛)''
|
|-
|微光海洋
|Tia sáng và biển cả
|
|-
|2020-08-15
|星际列车
|Đoàn tàu giữa những vì sao
|Minh nhật chi tử ''(明日之子)''
|Cùng Lang Lãng (郎朗)
Nhóm nhạc Áp thấp nhiệt đới (热带低压)
|-
|2020-08-07
|眼泪成诗
|Nước mắt thành thơ
|[[Thanh xuân hoàn du ký]] 2 ''(青春环游记2)''
|Cùng Trần Trác Tuyền (陈卓璇)
|-
| rowspan="2" |2020-07-25
|Unravel
|Unravel
| rowspan="2" |Nhạc hội Bilibili ''(BML云 Live)''
|Hát gốc: [[Toru Kitajima|TK from Ling tosite sigure]] (TK from 凛として時雨)
|-
|缘起
|Duyên khởi
|
|-
| rowspan="7" |2020-07-24
|沧海一声笑
|Thương hải nhất thanh tiếu
| rowspan="7" |Tiếng ca xuôi dòng ''(流淌的歌声)''
| rowspan="3" |Cùng Ngô Đồng (吴彤)
Hàng Thiên Kỳ (杭天琪) Hoàng Nhã Lỵ (黄雅莉) Thôi Tử Cách (崔子格)
|-
|千里之外
|Thiên lý chi ngoại
|-
|中国功夫
|Công phu Trung Quốc
|-
|青藏高原
|Cao nguyên Thanh Tạng
|
|-
|大鱼
|Đại ngư
|
|-
|让我们荡起双桨
|Để chúng tôi khua hai mái chèo
|Cùng Hàng Thiên Kỳ (杭天琪)
|-
|说唱脸谱
|Gương mặt hát kịch
|
|-
|2020-07-19
|随风
|Theo gió
|Lễ trao giải Đông Phương phong vân bảng lần thứ 27 ''(东方风云榜)''
|
|-
| rowspan="7" |2020-07-17
|青花瓷
|Sứ Thanh Hoa
| rowspan="7" |Tiếng ca xuôi dòng ''(流淌的歌声)''
|Hát gốc: [[Châu Kiệt Luân]] (周杰倫)
|-
|千千阙歌
|Thiên thiên khuyết ca
|Hát gốc: [[Trần Tuệ Nhàn|Trần Huệ Nhàn]] (陳慧嫻)
|-
|秦淮景
|Tần Hoài cảnh
|
|-
|玫瑰与小鹿
|Hoa hồng và nai nhỏ
|
|-
|大鱼
|Đại ngư
|
|-
|达拉崩巴
|Đạt lạp băng ba
|
|-
|烟花易冷
|Pháo hoa chóng tàn
|Hát gốc: [[Châu Kiệt Luân]] (周杰倫)
|-
| rowspan="3" |2020-07-11
|大鱼
|Đại ngư
| rowspan="3" |[[Thanh xuân hoàn du ký]] 2 ''(青春环游记2)''
|Cùng Giả Linh (贾玲)
|-
|年轮
|Niên luân
|
|-
|回娘家
|Về nhà mẹ
|Cùng Phạm Thừa Thừa (范丞丞)
|-
|2020-07-04
|情是何物
|Tình ái là gì
|Kinh điển vịnh lưu truyền ''(經典詠流傳)''
|
|-
| rowspan="2" |2020-06-27
|亲爱的旅人啊
|Người lữ hành yêu dấu
|Đêm hội tốt nghiệp Xin chào tương lai ''(未来你好毕业晚会)''
|Hát gốc:[[Youmi Kimura|Kimura Yumi]] (木村 弓)
|-
|一期一会
|Nhất kỳ nhất hội
|Livestream Lễ tốt nghiệp Đại học Truyền thông Trung Quốc
''(中国传媒大学云毕业典礼)''
|
|-
| rowspan="2" |2020-06-26
|大鱼
|Đại ngư
|Keep Running 4 ''(奔跑吧4)''
|
|-
|起风了
|Nổi gió rồi
|Sinh nhật Bilibili 11 tuổi ''(BILIBILI 11周年演讲)''
|
|-
| rowspan="2" |2020-06-20
|青春就这Young
|Thanh xuân chính là như vậy
| rowspan="2" |[[Thanh xuân hoàn du ký]] 2 ''(青春环游记2)''
|Cùng [[Lang Lãng]] (郎朗)
Giả Linh (贾玲) Dương Địch (杨迪) Phạm Thừa Thừa (范丞丞)
|-
|幽灵公主
|Công chúa Mononoke
|Cùng [[Lang Lãng]] (郎朗)
|-
| rowspan="2" |2020-06-17
|Say so
|Nói vậy
| rowspan="2" |Đêm hội Đông Phương 618 ''Super show''
''(东方卫视618超级秀)''
|
|-
|雪花落下
|Hoa tuyết rơi
|
|-
| rowspan="2" |2020-06-16
|笑之歌
|Bài ca về nụ cười
| rowspan="2" |Đêm hội Tmall 618 ''(天猫618超级晚)''
|Cùng [[Cung Lâm Na]] (龔琳娜)
|-
|Eyes on me
|Ngước nhìn tôi
|
|-
| rowspan="2" |2020-06-15
|毒药
|Thuốc độc
| rowspan="2" |Livestream ''Chỉ có tình yêu (只有爱615云首演直播)''
|
|-
|只有爱
|Chỉ có tình yêu
|
|-
|2020-05-21
|大鱼
|Đại ngư
|Vi Á livestream tri ân ngày 521 ''(521薇娅感恩节直播)''
|
|-
| rowspan="3" |2020-05-05
|天冷就回来
|Trời lạnh sẽ quay về
|Đêm nhạc từ thiện Tin vào tương lai ''(Believe in the future)''
|
|-
|Zoobi Doobi
|Zoobi Doobi
| rowspan="2" |Đêm lựa chọn thanh xuân ''(55青春选择之夜)''
|
|-
|千千阙歌
|Thiên thiên khuyết ca
|
|-
|2020-05-03
|关于青春
|Nói về thanh xuân
|Đêm nhạc Thanh xuân vạn tuế ''(青春万岁)''
|Cùng nhiều nghệ sĩ
|-
| rowspan="2" |2020-05-01
|荒城渡
|Hoang thành độ
| rowspan="2" |Nhạc hội Quốc phong thịnh điển 2020 ''(国风音乐盛典)''
| rowspan="2" |
|-
|大鱼
|Đại ngư
|-
|2020-04-24
|不会拜拜的Disco
|Disco Không nói lời tạm biệt
| rowspan="2" |[[Ca sĩ 2020]] ''(歌手·当打之年)''
|Cùng ban nhạc Quần Mới (新裤子乐队)
|-
|2020-04-10
|自己按门铃自己听
|Tự nhấn chuông cửa tự mình nghe
|
|-
| rowspan="2" |2020-04-03
|自由行走的花
|Đóa hoa tự do phiêu bạt
|Vương Bài đối Vương Bài ''(王牌对王牌)''
|Cùng Tát Đỉnh Đỉnh (萨顶顶)
|-
|相思
秦淮景
|Tương tư
Tần Hoài cảnh
| rowspan="8" |[[Ca sĩ 2020]] ''(歌手·当打之年)''
|
|-
|2020-03-27
|达拉崩吧
|Đạt lạp băng ba
|
|-
|2020-03-20
|有可能的夜晚
|Đêm của những điều có thể
|
|-
|2020-03-13
|Baby, До Свидания (达尼亚)
红莓花儿开
|Em yêu ơi tạm biệt
Hoa mâm xôi đỏ nở
|
|-
|2020-03-06
|Monsters
|Monsters
|
|-
|2020-02-28
|无问
|Không hỏi
|
|-
|2020-02-21
|能解答一切的答案
|Câu trả lời có thể giải đáp tất cả
|
|-
|2020-02-14
|愿得一心人
|Nguyện có người đồng tâm
|
|-
|2020-02-08
|All I ask of you
|Tất cả những gì tôi thỉnh cầu người
|Chương trình mừng Tết Nguyên tiêu 2020 đài Đông Phương
''(东方卫视元宵特别节目2020)''
|
|-
|2020-02-07
|大鱼
|Cá lớn/Đại ngư
|[[Ca sĩ 2020]] ''(歌手·当打之年)''
|
|-
| rowspan="2" |2020-01-28
|水形物语
|Dáng hình của nước
| rowspan="3" |[[Bài hát của chúng ta]] ''(我们的歌)'' tập đặc biệt
|
|-
|南屏晚钟
|Chuông đêm Nam Bình
|Cùng [[Phí Ngọc Thanh]] (李克勤)
|-
|2020-01-27
|希望
|Hi vọng
|Cùng [[Lý Khắc Cần]] (李克勤)
|-
| rowspan="3" |2020-01-25
|緣份一道橋
|Cây cầu duyên phận
|Xuân vãn người Hoa đài Hồ Nam ''(湖南华人春晚)''
|Cùng [[Cao Thiên Hạc]] (高天鹤)
[[Thái Trình Dục]] (蔡程昱)
[[Đồng Trác]] (仝卓)
[[Cúc Hồng Xuyên]] (鞠红川)
|-
|拜新年
|Năm mới
| rowspan="2" |Xuân Vãn Đông Phương ''(春满东方·2020东方卫视春晚)''
| rowspan="2" |Cùng Kiều Sam (乔杉)
[[A Vân Ca]] (阿云嘎)
|-
|三人成曲
|Tam nhân thành khúc
|-
| rowspan="2" |2020-01-23
|飞鸟与鱼
大鱼
|Chim và cá
Đại ngư
| rowspan="2" |''Tôi có hẹn với mùa xuân'' ''(我和春天有个约会)'' đài SMG City TV
|
|-
|雪落下的声音
|Âm thanh của tuyết rơi
|Cùng Vương Quán (王冠)
|-
| rowspan="5" |2020-01-19
|左手指月
|Tay trái chỉ trăng
| rowspan="2" |Khoái lạc đại bản doanh ''(快乐大本营)''
|
|-
|芒种
|Mang chủng
|
|-
|不见就散
|Không gặp liền tan
| rowspan="3" |Bài hát của chúng ta ''(我们的歌)'' tập 12
| rowspan="3" |Cùng [[Lý Khắc Cần]] (李克勤)
|-
|你的名字我的姓氏
|Tên của em, họ của anh
|-
|画
|Họa
|-
|2020-01-15
|愿
|Nguyện
|Xuất phát đi, sư phụ ''(出发吧师傅)''
|
|-
|2020-01-12
|大会堂演奏厅
|Phòng diễn tấu đại lễ đường
|Bài hát của chúng ta ''(我们的歌)'' tập 11
|Cùng [[Lý Khắc Cần]] (李克勤)
|-
|2020-01-05
|天下有情人
|Thiên hạ hữu tình nhân
|Bài hát của chúng ta ''(我们的歌)'' tập 10
|Cùng [[Lý Khắc Cần]] (李克勤)
|-
| rowspan="7" |2019-12-31
|能解答一切的答案
|Câu trả lời có thể giải đáp tất cả
| rowspan="2" |Đêm hội năm mới Bilibili ''(哔哩哔哩2020跨年晚会全程)''
|
|-
|いつも何度でも
|Mãi mãi bên nhau
|Hát gốc: [[Youmi Kimura|Kimura Yumi]] (木村 弓)
|-
|野狼Disco
|Dã lang disco
| rowspan="5" |Gala mừng năm mới đài Đông Phương
''(梦圆东方2020东方卫视跨年盛典)''
| rowspan="4" |Cùng [[Lý Khắc Cần]] (李克勤)
|-
|红日
|Mặt trời đỏ
|-
|月半小夜曲
|Dạ khúc nửa vầng trăng
|-
|深深深
|Thâm Thâm Thâm
|-
|愿得一心人
|Nguyện có người đồng tâm
|
|-
|2019-12-29
|那片海
听海
|Khoảng biển ấy
Lắng nghe tiếng biển
|Bài hát của chúng ta ''(我们的歌)'' tập 9
|Cùng [[Lý Khắc Cần]] (李克勤)
|-
| rowspan="3" |2019-12-15
|另一种乡愁
|Một nỗi nhớ quê khác
| rowspan="3" |Bài hát của chúng ta ''(我们的歌)'' tập 7
|Cùng [[Lý Khắc Cần]] (李克勤)
[[Phí Ngọc Thanh]] (費玉清)
|-
|我爱他
|Tôi yêu người ấy
|Cùng [[Hứa Ngụy Châu]] (许魏洲)
|-
|卡门组曲
|Carmen
|Cùng [[Lý Khắc Cần]] (李克勤)
[[Phí Ngọc Thanh]] (費玉清)
[[Hứa Ngụy Châu]] (许魏洲)
|-
|2019-12-06
|南溪號子好美妙
|Hào tử Nam Khê thật tươi đẹp
|Dân ca lao động Trung Quốc ''(劳动号子)'' tập 8
|
|-
| rowspan="2" |2019-12-01
|野狼Disco
|Dã lang disco
| rowspan="2" |Bài hát của chúng ta ''(我们的歌)'' tập 5
| rowspan="4" |Cùng [[Lý Khắc Cần]] (李克勤)
|-
|心如刀割
|Lòng đau như cắt
|-
|2019-11-03
|月半小夜曲
|Dạ khúc nửa vầng trăng
|Bài hát của chúng ta ''(我们的歌)'' tập 2
|-
| rowspan="2" |2019-10-27
|追
|Theo đuổi
| rowspan="2" |Bài hát của chúng ta ''(我们的歌)'' tập 1
|-
|Monsters
|Monsters
|
|-
|2019-10-07
|我爱你中国
|Tôi yêu người, Trung Quốc
|[[Sing! China (season 2)|Sing! China]] ''(中国新歌声)'' mùa 4, tập 15
|Cùng Thôi Giai Oánh (崔佳瑩)
|-
| rowspan="2" |2019-09-21
|彩色的黑
|Màu đen rực rỡ
| rowspan="2" |Let's Band ''(一起乐队吧)'' tập 6
|Cùng Colorful Black band (彩色的黑乐队)
|-
|再见萤火虫
|Tạm biệt đom đóm & Digital bath
|Cùng All Star band
|-
|2019-09-16
|我的祖国
|Tổ quốc của tôi
|Giai điệu thời gian: Hát về đất mẹ, mùa 2, tập 1
''Time's Melody Season II: Sing for My Motherland EP01'' ''(時光的旋律第二季: 為祖國歌唱)''
|
|-
| rowspan="2" |2019-06-13
|忘记他
|Quên đi người ấy
| rowspan="2" |Hát cho thế giới nghe ''Sing Tour (唱给世界听)'' tập 8
|
|-
|随风
|Theo gió
|
|-
| rowspan="2" |2019-05-11
|末日飞船
|Phi thuyền ngày tận thế
| rowspan="2" |Đây chính là bản gốc ''(这!就是原创)'' tập 10
|Cùng Đường Hán Tiêu (唐汉霄)
|-
|怎么了
|Có chuyện gì?
|Cùng Mạnh Huệ Viên (孟慧圆)
|-
|2019-04-06
|好的 晚安
|Được rồi, ngủ ngon
|Đây chính là bản gốc ''(这!就是原创)'' tập 4
|
|-
|2019-03-30
|随风
|Theo gió
| rowspan="2" |Talkshow Lâm Hải ''Linhai Show (林海秀)''
|
|-
|2019-03-30
|大鱼
|Đại ngư
|
|-
| rowspan="5" |2019-03-17
|浓情淡如你
|Tình nồng đạm như người
| rowspan="5" |Lễ hội văn hóa làn sóng trẻ One Yeah 2019 - Trạm Tây An (玩野潮青年文化节西安站)
|
|-
|身骑白马
|Thân cưỡi bạch mã
|
|-
|漂洋过海来看你
|Băng qua đại dương đến gặp người
|
|-
|化身孤島的鯨
|Chú cá voi hóa thân của hòn đảo cô độc
|
|-
|大鱼
|Đại ngư
|
|-
|2019-02-03
|好花红
|Hảo hoa hồng
|Xuân Vãn Quý Châu (''贵州卫视春节联欢晚会)''
|
|-
| rowspan="2" |2019-01-11
|月弯弯
|Trăng cong cong
| rowspan="2" |Thanh nhập nhân tâm ''(声入人心)'' tập 11
|Cùng Vương Tích (王晰)
|-
|The Lonely Goatherd
|Người chăn dê cô độc
|
|-
|2019-01-04
|Over The Rainbow
|Phía bên kia cầu vồng
|Thanh nhập nhân tâm ''(声入人心)'' tập 10
|Cùng Vương Tích (王晰)
[[Thái Nghiêu]] (蔡尧)
|-
|2018-12-29
|Think of Me
|Hãy nghĩ về tôi
|Thanh nhập nhân tâm ''(声入人心)'' tập 9
|
|-
| rowspan="2" |2018-12-21
|山楂树
|Cây sơn tra
| rowspan="2" |Thanh nhập nhân tâm ''(声入人心)'' tập 8
|Cùng [[Vương Tích]] (王晰)
Lưu Bân Hào (劉彬濠)
|-
|大鱼
|Đại ngư
|
|-
|2018-12-14
|Memory
|Ký ức
|Thanh nhập nhân tâm ''(声入人心)'' tập 7
|
|-
|2018-12-02
|雪落下的声音
|Âm thanh của tuyết rơi
| rowspan="2" |Ca vương giấu mặt ''(蒙面唱将猜猜猜)'' mùa 3, tập 7
|
|-
|2018-12-02
|暗香
|Hương thầm
|Cùng Vu Văn Văn (于文文)
|-
|2018-11-25
|莫斯科郊外的晚上
|Đêm ngoại ô Moscow
|Ca vương giấu mặt ''(蒙面唱将猜猜猜)'' mùa 3, tập 6
|Cùng Bạch Tuyết (白雪)
|-
|2018-11-09
|Time to Say Goodbye
|Đã đến lúc nói lời tạm biệt
|Thanh nhập nhân tâm ''(声入人心)'' tập 2
|
|-
|2018-10-05
|又见炊烟
|Lại thấy khói bếp
| rowspan="2" |''Một thời phương hoa《一代芳华邓丽君》'' CCTV15
|
|-
|2018-09-28
|微风细雨
|Gió thoảng mưa phùn
|
|-
|2018-08-18
|爱上一个不回家的人
|Yêu một người không trở về
| rowspan="3" |CCTV15''《全球中文音乐榜上榜》''
|
|-
|2018-07-07
|初恋的地方
|Nơi tình yêu bắt đầu
|
|-
|2018-04-21
|我只在乎你
|Tôi chỉ quan tâm người
|
|-
|2018-02-03
|身骑白马
|Thân cưỡi bạch mã
|CCTV''《直通春晚》''
|
|-
|2017-12-26
|大鱼 (合唱版)
|Cá lớn
|CCTV''《我要上春晚》''
|Cùng Quách Thấm (郭沁)
|-
|2017-11-11
|铡美案 (京剧)
|Trát mỹ án (Kinh kịch)
|Bái kiến tiểu sư phụ (''拜见小师父)'' mùa 1, tập 4
|
|-
|2017-10-28
|大鱼 (越剧版)
|Cá lớn (bản Việt kịch)
|Bái kiến tiểu sư phụ (''拜见小师父)'' mùa 1, tập 2
|
|-
|2017-10-08
|从前慢
|Thuở xưa chậm rãi
|Sing! China ''(中国新歌声)'' mùa 2, tập 15
|Cùng Diệp Huyền Thanh (叶炫清)
|-
|2017-09-15
|大鱼 (合唱版)
|Đại ngư
|Sing!China ''(中国新歌声)'' mùa 2, tập 10
|Cùng Quách Thấm (郭沁)
|-
|2016-11-27
|你要的爱
|Tình yêu mà em muốn
|Ca vương giấu mặt ''(蒙面唱将猜猜猜)'' mùa 1, tập 11
|
|-
|2016-10-23
|身骑白马
|Thân cưỡi bạch mã
| rowspan="2" |Ca vương giấu mặt ''(蒙面唱将猜猜猜)'' mùa 1, tập 6
|
|-
|2016-10-23
|我真的受伤了
|Tôi thật sự tổn thương rồi
|Cùng Trắc Điền (侧田)
|-
|2016-10-16
|我是真的爱你
|Tôi thật lòng yêu em
| rowspan="2" |Ca vương giấu mặt ''(蒙面唱将猜猜猜)'' mùa 1, tập 5
|
|-
|2016-10-16
|她说
|Cô ấy nói
|Cùng [[Dương Thừa Lâm]] (杨丞琳)
|-
|2016-06-18
|外面的世界
|Thế giới ngoài kia
|CCTV15''《全球中文音乐榜上榜》''
|
|-
|2014-08-29
|贝加尔湖畔
|Bên hồ Baikal
|Giọng hát hay Trung Quốc ''(中国好声音)'' mùa 3, tập 7
|Cùng [[Lý Duy]] (李维)
|-
|2014-07-25
|欢颜
|Nụ cười
|Giọng hát hay Trung Quốc ''(中国好声音)'' mùa 3, tập 2
|
|}
|