Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trương Như Cương”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Đã lùi lại sửa đổi 70795945 của Pminh141 (thảo luận)
Thẻ: Lùi sửa Đã bị lùi lại Xóa từ 50% đến 90% nội dung
n Đã lùi lại sửa đổi của 14.166.169.219 (thảo luận) quay về phiên bản cuối của Pminh141
Thẻ: Lùi tất cả Liên kết định hướng
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật phonghoàng kiếngia
| tên gốc = 張如岡Trương Như Cương
| tước vị thêm =
| hình = Trương Như Cương.jpg
| ghi chú hình = chân dung Trương Như Cương
| chức vị = năm [[1907]]
| tại vị = [[Nguyễn Phúc Miên Lịch]]
| đăng quang = [[Lê Trinh]]
| tiền nhiệm = [[Huỳnh Côn]]
| nhiếp chính = [[Tôn Thất Hân]]
| kế nhiệm = [[Nguyễn Hữu Bài]]
| phối ngẫu =
| con cái =
| tên đầy đủ =
| tôn hiệu =
| miếu hiệu =
| thụy hiệu =
| tên tự =
| niên hiệu =
| thời gian của niên hiệu =
| tước hiệu =
| hoàng tộc =
| cha =
| thân phụ = [[Trương Như Thị Tịnh]]
| sinh = [[1850]] [[Phong Điền]]
| nơi sinh = [[Thừa Thiên Huế]]
| mất = [[1926]] (76 tuổi)
| nơi mất =
| ngày an táng =
| nơi an táng =
| học vấn =
| nghề nghiệp =
| tôn giáo =
| chữ ký =
| tên gốc =
| tên hiệu =
| embed =
| màu = #a2d736
| màu chữ = black
| tước vị =
| thêm =
| cỡ hình = 250px
| image_alt =
| chi tiết chức vị =
| kiểu tại vị =
| kiểu đăng quang =
| kiểu tiền nhiệm =
| kiểu nhiếp chính =
| kiểu kế nhiệm =
| succession1 =
| chức vị 1 =
| moretext1 =
| chi tiết chức vị 1 =
| reign-type1 =
| reign1-type =
| kiểu tại vị 1 =
| reign1 =
| tại vị 1 =
| cor-type1 =
| kiểu đăng quang 1 =
| coronation1 =
| đăng quang 1 =
| pre-type1 =
| kiểu tiền nhiệm 1 =
| predecessor1 =
| tiền nhiệm 1 =
| reg-type1 =
| kiểu nhiếp chính 1 =
| regent1 =
| nhiếp chính 1 =
| suc-type1 =
| kiểu kế nhiệm 1 =
| successor1 =
| kế nhiệm 1 =
| succession2 =
| chức vị 2 =
| moretext2 =
| chi tiết chức vị 2 =
| reign-type2 =
| reign2-type =
| kiểu tại vị 2 =
| reign2 =
| tại vị 2 =
| cor-type2 =
| kiểu đăng quang 2 =
| coronation2 =
| đăng quang 2 =
| pre-type2 =
| kiểu tiền nhiệm 2 =
| predecessor2 =
| tiền nhiệm 2 =
| reg-type2 =
| kiểu nhiếp chính 2 =
| regent2 =
| nhiếp chính 2 =
| suc-type2 =
| kiểu kế nhiệm 2 =
| successor2 =
| kế nhiệm 2 =
| succession3 =
| chức vị 3 =
| moretext3 =
| chi tiết chức vị 3 =
| reign-type3 =
| reign3-type =
| kiểu tại vị 3 =
| reign3 =
| tại vị 3 =
| cor-type3 =
| kiểu đăng quang 3 =
| coronation3 =
| đăng quang 3 =
| pre-type3 =
| kiểu tiền nhiệm 3 =
| predecessor3 =
| tiền nhiệm 3 =
| reg-type3 =
| kiểu nhiếp chính 3 =
| regent3 =
| nhiếp chính 3 =
| suc-type3 =
| kiểu kế nhiệm 3 =
| successor3 =
| kế nhiệm 3 =
| kiểu phối ngẫu =
| thông tin phối ngẫu = ẩn
| kiểu phối ngẫu 2 =
| phối ngẫu 2 =
| thông tin phối ngẫu 2 = ẩn
| chồng =
| kiểu vợ =
| vợ =
| thông tin con cái = ẩn
| family_name =
| clan_name =
| given_name =
| kiểu tên đầy đủ =
| niên hiệu 2 =
| thời gian của niên hiệu 2 =
| niên hiệu 3 =
| thời gian của niên hiệu 3 =
| niên hiệu 4 =
| thời gian của niên hiệu 4 =
| niên hiệu 5 =
| thời gian của niên hiệu 5 =
| niên hiệu 6 =
| thời gian của niên hiệu 6 =
| tước vị đầy đủ =
| thông tin tước vị đầy đủ = ẩn
| tên ngai =
| tên Horus =
| tên Nebty =
| Horus Vàng =
| kiểu hoàng tộc =
| ca khúc hoàng gia =
| kiểu lễ rửa tội =
| ngày rửa tội =
| nơi rửa tội =
| cỡ chữ ký =
| ghi chú chữ ký =
| module =
}}
 
'''Trương Như Cương''' ({{hn|ch=張如岡}}, [[1850]] - [[1926]]) là đại thần theo Pháp của [[nhà Nguyễn]] ở cuối [[thế kỷ XIX]]-đầu [[thế kỷ XX]] trong lịch sử Việt Nam. Ông là thân phụ của bà [[Trương Như Thị Tịnh]], nguyên phối của [[Khải Định]] khi ông còn là Phụng Hóa Công.