Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 (Bảng H)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Đã cứu 5 nguồn và đánh dấu 0 nguồn là hỏng.) #IABot (v2.0.8.2
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{chính|Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 }}
 
Dưới đây là thông tin chi tiết về các trận đấu trong khuôn khổ '''bảng H - Giải vô địch bóng đá thế giới 2010''', là một trong tám bảng đấu thuộc [[Giải bóng đá vô địch thế giới 2010|World Cup 2010]]. Trận đầu tiên của bảng diễn ra vào ngày 16 tháng 6 năm 2010, và hai trận đấu cuối cùng được đá vào ngày 25 tháng 6.<ref>{{cite press release |title=Match Schedule 2010 FIFA World Cup South Africa |publisher=[[FIFA|fifa.com]] |url=http://www.fifa.com/mm/document/tournament/competition/64/42/24/fifawc2010matchschedulefinalversion.pdf |access-date=ngày 6 tháng 12 năm 2009 |archive-date=2019-03-27 |archive-url=https://web.archive.org/web/20190327194934/https://www.fifa.com/mm/document/tournament/competition/64/42/24/fifawc2010matchschedulefinalversion.pdf |url-status=dead }}</ref> Bảng đấu quy tụ bốn đội tuyển [[Giải vô địch bóng đá châu Âu|đương kim vô địch bóng đá châu Âu]] - [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]], [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Sĩ|Thụy Sĩ]], [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Honduras|Honduras]] và [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Chile|Chile]].
 
Đội đứng đầu bảng này sẽ gặp đội nhì [[Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 (Bảng G)|bảng G]], và đội nhì bảng này sẽ gặp đội đứng đầu bảng G.
 
== Bảng xếp hạng ==
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
|-
Hàng 30 ⟶ 31:
|}
 
== HondurasCác vtrận Chileđấu ==
 
=== Honduras vs Chile ===
{{footballbox
| date = 16 tháng 6 năm 2010
| time = 13:30
| team1 = {{fb-rt|HON}}
| score =0–1 0 - 1
| report = [http://www.fifa.com/worldcup/archive/southafrica2010/matches/round=249722/match=300061495/report.html Chi tiết]
| team2 = {{fb|CHI}}
| goals1 =
| goals2 = [[Jean Beausejour|Beausejour]] {{goal|34}}
| stadium = [[Sân vận động Mbombela]], [[Nelspruit]]
| attendance = 32.664
| referee = [[Eddy Maillet]] ([[Liên đoàn bóng đá Seychelles|Seychelles]])<ref name="referees_1-16">{{chú thích web |url=http://www.fifa.com/mm/document/tournament/competition/01/22/93/96/referee_designations.pdf |title=Referee designations for matches 1-16 |date=ngày 5 tháng 6 năm 2010 |work=FIFA.com |publisher=[[FIFA|Fédération Internationale de Football Association]] |format=PDF |access-date =ngày 5 tháng 6 năm 2010 |archiveurl=https://web.archive.org/web/20100705003017/http://www.fifa.com/mm/document/tournament/competition/01/22/93/96/referee_designations.pdf |archivedate = ngày 5 tháng 7 năm 2010 |url-status=dead }}</ref>
}}
 
{| width=92%
Hàng 76 ⟶ 80:
!width="25"| !!width="25"|
|-
|GK ||'''18''' ||[[Noel Valladares]]
|-
|RB ||'''23''' ||[[Sergio Mendoza]]
|-
|CB ||'''2''' ||[[Osman Chávez]]
|-
|CB ||'''3''' ||[[Maynor Figueroa]]
|-
|LB ||'''21''' ||[[Emilio Izaguirre]]
|-
|CM ||'''8''' ||[[Wilson Palacios]] || {{thẻ vàng|33}}
|-
|CM ||'''20''' ||[[Amado Guevara]] ([[Đội trưởng (bóng đá)|c]]) || || {{suboff|66}}
|-
|RW ||'''17''' ||[[Edgar Álvarez]]
|-
|LW ||'''13''' ||[[Roger Espinoza]]
|-
|AM ||'''7''' ||[[Ramón Núñez]]|| || {{thay người ra|78}}
|-
|CF ||'''9''' ||[[Carlos Pavón]]|| || {{thay người ra|60}}
|-
|colspan=3|'''Vào thay người:'''
|-
|FW ||'''12''' ||[[Georgie Welcome]] || || {{thay người vào|60}}
|-
|MF ||'''6''' ||[[Hendry Thomas]] || || {{thay người vào|66}}
|-
|FW ||'''15''' ||[[Walter Julián Martínez|Walter Martínez]] || || {{subon|78}}
|-
|colspan=3|'''Huấn luyện viên trưởng:'''
Hàng 122 ⟶ 126:
|CB ||'''17''' ||[[Gary Medel]]
|-
|CB ||'''3''' ||[[Waldo Ponce]]
|-
|LB ||'''8''' ||[[Arturo Vidal]] || || {{suboff|81}}
|-
|DM ||'''6''' ||[[Carlos Carmona]] || {{thẻ vàng|4}}
|-
|RM ||'''20''' ||[[Rodrigo Millar]]|| || {{thay người ra|52}}
|-
|LM ||'''14''' ||[[Matías Fernández]] || {{thẻ vàng|19}}
|-
|AM ||'''10''' ||[[Jorge Valdivia]]|| || {{thay người ra|87}}
|-
|CF ||'''7''' ||[[Alexis Sánchez (cầu thủ bóng đá)|Alexis Sánchez]]
|-
|CF ||'''15''' ||[[Jean Beausejour]]
|-
|colspan=3|'''Vào thay người:'''
|-
|DF ||'''18''' ||[[Gonzalo Jara]] || || {{thay người vào|52}}
|-
|DF ||'''5''' ||[[Pablo Contreras]] || || {{thay người vào|81}}
|-
|FW ||'''11''' ||[[Mark González]] || || {{thay người vào|87}}
Hàng 154 ⟶ 158:
|
'''Cầu thủ xuất sắc nhất trận:'''
<br />[[Jean Beausejour]] (Chile)
 
'''Trợ lý trọng tài:'''
Hàng 163 ⟶ 167:
|}
 
=== Tây Ban Nha vvs Thụy Sĩ ===
{{footballbox
| date = 16 tháng 6 năm 2010
| time = 16:00
| team1 = {{fb-rt|ESP}}
| score = 0–10 - 1
| report = [http://www.fifa.com/worldcup/archive/southafrica2010/matches/round=249722/match=300111112/report.html Chi tiết]
| team2 = {{fb|SUI}}
| goals1 =
| goals2 = [[Gelson Fernandes|Fernandes]] {{goal|52}}
| stadium = [[Sân vận động Moses Mabhida]], [[Durban]]
| attendance = 62.453
| referee = [[Howard Webb]] ([[Hiệp hội bóng đá Anh|Anh]])<ref name="referees_1-16"/>
}}
 
{| width=92%
Hàng 217 ⟶ 222:
|CB ||'''3''' ||[[Gerard Piqué]]
|-
|LB ||'''11''' ||[[Joan Capdevila]]
|-
|DM ||'''16''' ||[[Sergio Busquets]]|| || {{thay người ra|61}}
Hàng 255 ⟶ 260:
|CB ||'''4''' ||[[Philippe Senderos]] || || {{thay người ra|36}}
|-
|CB ||'''13''' ||[[Stéphane Grichting]] || {{thẻ vàng|30}}
|-
|LB ||'''17''' ||[[Reto Ziegler]] || {{thẻ vàng|73}}
|-
|RM ||'''7''' ||[[Tranquillo Barnetta]] || || {{thay người ra|90+1}}
|-
|CM ||'''8''' ||[[Gökhan Inler]] ([[Đội trưởng (bóng đá)|c]])
|-
|CM ||'''6''' ||[[Benjamin Huggel]]
|-
|LM ||'''16''' ||[[Gelson Fernandes]]
|-
|SS ||'''19''' ||[[Eren Derdiyok]]|| || {{thay người ra|79}}
|-
|CF ||'''10''' ||[[Blaise Nkufo]]
|-
|colspan=3|'''Vào thay người:'''
|-
|DF ||'''5''' ||[[Steve von Bergen]] || || {{thay người vào|36}}
|-
|MF ||'''15''' ||[[Hakan Yakin]] || {{thẻ vàng|90+4}} || {{thay người vào|79}}
|-
|DF ||'''22''' ||[[Mario Eggimann]] || || {{thay người vào|90+1}}
|-
|colspan=3|'''Huấn luyện viên trưởng:'''
Hàng 287 ⟶ 292:
|
'''Cầu thủ xuất sắc nhất trận:'''
<br />[[Gelson Fernandes]] (Thụy Sĩ)
 
'''Trợ lý trọng tài:'''
Hàng 293 ⟶ 298:
<br />Mike Mullarkey ([[Hiệp hội bóng đá Anh|Anh]])<ref name="referees_1-16"/>
<br />'''Trọng tài bàn:'''
<br />[[Martin Hansson]] ()<ref name="referees_1-16"/>
|}
 
=== Chile vvs Thụy Sĩ ===
{{footballbox
| date = 21 tháng 6 năm 2010
| time = 16:00
| team1 = {{fb-rt|CHI}}
| score =1–0 1 - 0
| report = [http://www.fifa.com/worldcup/archive/southafrica2010/matches/round=249722/match=300061493/report.html Chi tiết]
| team2 = {{fb|SUI}}
| goals1 = [[Mark González|González]] {{goal|75}}
| goals2 =
| stadium = [[Sân vận động Nelson Mandela Bay]], [[Port Elizabeth]]
| attendance = 34.872
| referee = [[Khalil Al Ghamdi]] ([[Liên đoàn bóng đá Ả Rập Saudi|Ả Rập Saudi]])
}}
 
{| width=92%
Hàng 350 ⟶ 356:
|CB ||'''17''' ||[[Gary Medel]] || {{yel|61}}
|-
|CB ||'''3''' ||[[Waldo Ponce]] || {{yel|25}}
|-
|LB ||'''18''' ||[[Gonzalo Jara]]
|-
|DM ||'''6''' ||[[Carlos Carmona]] || {{yel|22}}
|-
|CM ||'''8''' ||[[Arturo Vidal]] || || {{suboff|46}}
|-
|CM ||'''14''' ||[[Matías Fernández]] || {{yel|60}} || {{suboff|65}}
|-
|SS ||'''7''' ||[[Alexis Sánchez (cầu thủ bóng đá)|Alexis Sánchez]]
|-
|SS ||'''15''' ||[[Jean Beausejour]]
|-
|CF ||'''9''' ||[[Humberto Suazo]] || {{yel|2}} || {{suboff|46}}
|-
|colspan=3|'''Vào thay người:'''
|-
|FW ||'''10''' ||[[Jorge Valdivia]] || {{yel|90+2}} || {{subon|46}}
|-
|MF ||'''11''' ||[[Mark González]] || || {{subon|46}}
|-
|FW ||'''22''' ||[[Esteban Paredes]] || || {{subon|65}}
|-
|-
Hàng 389 ⟶ 395:
|RB ||'''2''' ||[[Stephan Lichtsteiner]]
|-
|CB ||'''5''' ||[[Steve von Bergen]]
|-
|CB ||'''13''' ||[[Stéphane Grichting]]
|-
|LB ||'''17''' ||[[Reto Ziegler]]
|-
|CM ||'''8''' ||[[Gökhan Inler]] ([[Đội trưởng (bóng đá)|c]]) || {{yel|60}}
|-
|CM ||'''6''' ||[[Benjamin Huggel]]
|-
|RM ||'''11''' ||[[Valon Behrami]] || {{sent off|0|31}}
|-
|LM ||'''16''' ||[[Gelson Fernandes]] || || {{suboff|77}}
|-
|SS ||'''9''' ||[[Alexander Frei]] || || {{suboff|42}}
|-
|CF ||'''10''' ||[[Blaise Nkufo]] || {{yel|18}} || {{suboff|68}}
|-
|colspan=3|'''Vào thay người:'''
Hàng 411 ⟶ 417:
|MF ||'''7''' ||[[Tranquillo Barnetta]] || {{yel|48}} || {{subon|42}}
|-
|FW ||'''19''' ||[[Eren Derdiyok]] || || {{subon|68}}
|-
|FW ||'''18''' ||[[Albert Bunjaku (cầu thủ bóng đá)|Albert Bunjaku]] || || {{subon|77}}
|-
|-
Hàng 430 ⟶ 436:
<br />Saleh Al Marzouqi ([[Hiệp hội bóng đá Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất|UAE]])
<br />'''Trọng tài bàn:'''
<br />[[Martín Vázquez (trọng tài)|Martín Vázquez]] ([[Hiệp hội bóng đá Uruguay|Uruguay]])
|}
 
=== Tây Ban Nha vvs Honduras ===
{{footballbox
| date = 21 tháng 6 năm 2010
| time = 20:30
| team1 = {{fb-rt|ESP}}
| score =2–0 2 - 0
| report = [http://www.fifa.com/worldcup/archive/southafrica2010/matches/round=249722/match=300061494/report.html Chi tiết]
| team2 = {{fb|HON}}
| goals1 = [[David Villa|Villa]] {{goal|17||51}}
| goals2 =
| stadium = [[Sân vận động Ellis Park]], [[Johannesburg]]
| attendance = 54.386
| referee = [[Nishimura Yuichi]] ([[Hiệp hội bóng đá Nhật Bản|Nhật Bản]])
}}
 
{| width=92%
Hàng 488 ⟶ 495:
|CB ||'''3''' ||[[Gerard Piqué]]
|-
|LB ||'''11''' ||[[Joan Capdevila]]
|-
|DM ||'''16''' ||[[Sergio Busquets]]
Hàng 520 ⟶ 527:
!width="25"| !!width="25"|
|-
|GK ||'''18''' ||[[Noel Valladares]]
|-
|RB ||'''23''' ||[[Sergio Mendoza]]
|-
|CB ||'''2''' ||[[Osman Chávez]]
|-
|CB ||'''3''' ||[[Maynor Figueroa]]
|-
|LB ||'''21''' ||[[Emilio Izaguirre]] || {{yel|38}}
|-
|CM ||'''8''' ||[[Wilson Palacios]]
|-
|CM ||'''20''' ||[[Amado Guevara]] ([[Đội trưởng (bóng đá)|c]])
|-
|RM ||'''19''' ||[[Danilo Turcios]] || {{yel|8}} || {{suboff|63}}
|-
|LM ||'''13''' ||[[Roger Espinoza]] || || {{suboff|46}}
|-
|SS ||'''15''' ||[[Walter Julián Martínez|Walter Martínez]]
|-
|CF ||'''11''' ||[[David Suazo]] || || {{suboff|84}}
|-
|colspan=3|'''Vào thay người:'''
|-
|FW ||'''12''' ||[[Georgie Welcome]] || || {{subon|46}}
|-
|MF ||'''7''' ||[[Ramón Núñez]] || || {{subon|63}}
|-
|FW ||'''10''' ||[[Jerry Palacios]] || || {{subon|84}}
|-
|colspan=3|'''Huấn luyện viên trưởng:'''
Hàng 564 ⟶ 571:
<br />Jeong Hae-Sang ([[Hiệp hội bóng đá Hàn Quốc|Hàn Quốc]])
<br />'''Trọng tài bàn:'''
<br />[[Subkhiddin Mohd Salleh]] ([[Hiệp hội bóng đá Malaysia|Malaysia]])
|}
 
=== Chile vvs Tây Ban Nha ===
{{footballbox
| date = 25 tháng 6 năm 2010
| time = 20:30
| team1 = {{fb-rt|CHI}}
| score =1–2 1 - 2
| report = [http://www.fifa.com/worldcup/archive/southafrica2010/matches/round=249722/match=300061491/report.html Chi tiết]
| team2 = {{fb|ESP}}
| goals1 = [[Rodrigo Millar|Millar]] {{goal|47}}
| goals2 = [[David Villa|Villa]] {{goal|24}} <br /> [[Andrés Iniesta|Iniesta]] {{goal|37}}
| stadium = [[Sân vận động Loftus Versfeld]], [[Pretoria]]
| attendance = 41.958
| referee = [[Marco Antonio Rodríguez|Marco Rodríguez]] ([[Liên đoàn bóng đá México|México]])
}}
 
{| width=92%
Hàng 623 ⟶ 631:
|CB ||'''17''' ||[[Gary Medel]] || {{yel|15}}
|-
|CB ||'''3''' ||[[Waldo Ponce]] || {{yel|19}}
|-
|LB ||'''18''' ||[[Gonzalo Jara]]
|-
|DM ||'''13''' ||[[Marco Andrés Estrada Quinteros|Marco Estrada]] || {{sent off|2|21|37}}
|-
|CM ||'''8''' ||[[Arturo Vidal]]
Hàng 633 ⟶ 641:
|CM ||'''11''' ||[[Mark González]] || || {{suboff|46}}
|-
|AM ||'''10''' ||[[Jorge Valdivia]] || || {{suboff|46}}
|-
|CF ||'''7''' ||[[Alexis Sánchez (cầu thủ bóng đá)|Alexis Sánchez]] || || {{suboff|65}}
|-
|CF ||'''15''' ||[[Jean Beausejour]]
|-
|colspan=3|'''Vào thay người:'''
|-
|CM ||'''20''' ||[[Rodrigo Millar]] || || {{subon|46}}
|-
|FW ||'''22''' ||[[Esteban Paredes]] || || {{subon|46}}
|-
|FW ||'''16''' ||[[Fabián Orellana]] || || {{subon|65}}
|-
|colspan=3|'''Huấn luyện viên trưởng:'''
Hàng 665 ⟶ 673:
|CB ||'''5''' ||[[Carles Puyol]]
|-
|LB ||'''11''' ||[[Joan Capdevila]]
|-
|DM ||'''16''' ||[[Sergio Busquets]]
Hàng 693 ⟶ 701:
|
'''Cầu thủ xuất sắc nhất trận:'''
<br />[[Joan Capdevila]] (Tây Ban Nha)
<br />
'''Trợ lý trọng tài:'''
<br />José Luis Camargo Callado ([[Liên đoàn bóng đá México|México]])
<br />Alberto Morin Mendez ([[Liên đoàn bóng đá México|México]])
<br />'''Trọng tài bàn:'''
<br />[[Subkhiddin Mohd Salleh]] ([[Hiệp hội bóng đá Malaysia|Malaysia]])
|}
 
=== Thụy Sĩ vvs Honduras ===
{{footballbox
| date = 25 tháng 6 năm 2010
| time = 20:30
| team1 = {{fb-rt|SUI}}
| score =0–0 0 - 0
| report = [http://www.fifa.com/worldcup/archive/southafrica2010/matches/round=249722/match=300061492/report.html Chi tiết]
| team2 = {{fb|HON}}
| goals1 =
| goals2 =
| stadium = [[Sân vận động Free State]], [[Bloemfontein]]
| attendance = 28.042
| referee = [[Héctor Baldassi]] ([[Hiệp hội bóng đá Argentina|Argentina]])
}}
 
{| width=92%
Hàng 752 ⟶ 761:
|RB ||'''2''' ||[[Stephan Lichtsteiner]]
|-
|CB ||'''5''' ||[[Steve von Bergen]]
|-
|CB ||'''13''' ||[[Stéphane Grichting]]
|-
|LB ||'''17''' ||[[Reto Ziegler]]
|-
|CM ||'''6''' ||[[Benjamin Huggel]] || || {{suboff|78}}
|-
|CM ||'''8''' ||[[Gökhan Inler]] ([[Đội trưởng (bóng đá)|c]])
|-
|RM ||'''7''' ||[[Tranquillo Barnetta]]
|-
|LM ||'''16''' ||[[Gelson Fernandes]] || {{yel|34}} || {{suboff|46}}
|-
|SS ||'''19''' ||[[Eren Derdiyok]]
|-
|CF ||'''10''' ||[[Blaise Nkufo]] || || {{suboff|69}}
|-
|colspan=3|'''Vào thay người:'''
|-
|MF ||'''15''' ||[[Hakan Yakin]] || || {{subon|46}}
|-
|FW ||'''9''' ||[[Alexander Frei]] || || {{subon|69}}
|-
|MF ||'''23''' ||[[Xherdan Shaqiri]] || || {{subon|78}}
Hàng 788 ⟶ 797:
!width="25"| !!width="25"|
|-
|GK ||'''18''' ||[[Noel Valladares]] ([[Đội trưởng (bóng đá)|c]])
|-
|RB ||'''16''' ||[[Mauricio Sabillón]]
|-
|CB ||'''2''' ||[[Osman Chávez]] || {{yel|64}}
|-
|CB ||'''5''' ||[[Víctor Bernárdez]]
|-
|LB ||'''3''' ||[[Maynor Figueroa]]
|-
|CM ||'''8''' ||[[Wilson Palacios]] || {{yel|89}}
|-
|CM ||'''6''' ||[[Hendry Thomas]] || {{yel|4}}
|-
|RW ||'''17''' ||[[Edgar Álvarez]]
|-
|LW ||'''7''' ||[[Ramón Núñez]] || || {{suboff|67}}
|-
|CF ||'''10''' ||[[Jerry Palacios]] || || {{suboff|78}}
|-
|CF ||'''11''' ||[[David Suazo]] || {{yel|58}} || {{suboff|87}}
|-
|colspan=3|'''Vào thay người:'''
|-
|FW ||'''15''' ||[[Walter Julián Martínez|Walter Martínez]] || || {{subon|67}}
|-
|FW ||'''12''' ||[[Georgie Welcome]] || || {{subon|78}}
|-
|MF ||'''19''' ||[[Danilo Turcios]] || || {{subon|87}}
|-
|colspan=3|'''Huấn luyện viên trưởng:'''
Hàng 826 ⟶ 835:
|
'''Cầu thủ xuất sắc nhất trận:'''
<br />[[Noel Valladares]] (Honduras)
<br />
'''Trợ lý trọng tài:'''
Hàng 832 ⟶ 841:
<br />Hernan Maidana ([[Hiệp hội bóng đá Argentina|Argentina]])
<br />'''Trọng tài bàn:'''
<br />[[Olegário Benquerença]] ([[Liên đoàn bóng đá Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha]])
|}