Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Harry Maguire”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 36:
| years5 = 2019–
| clubs5 = [[Manchester United F.C.|Manchester United]]
| caps5 = 133140
| goals5 = 46
| nationalyears1 = 2012
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Anh|U-21 Anh]]
Dòng 44:
| nationalyears2 = 2017–
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh|Anh]]
| nationalcaps2 = 6263
| nationalgoals2 = 7
| club-update = 1227 tháng 24 năm 20232024
| nationalteam-update = 1023 tháng 123 năm 20222024
| medaltemplates = {{MedalSport|[[Bóng đá]] nam}}
{{MedalCountry|{{fb|ENG}}}}