Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Pháo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Dòng 3:
'''Pháo''' hay '''đại pháo''', '''hoả pháo''', là tên gọi chung của các loại [[hỏa khí]] tập thể có cỡ nòng từ hai mươi mi-li-mét trở lên. Có uy lực dùng trong quân đội các nước để tiêu diệt sinh lực và [[phương tiện]] của đối phương hoặc làm những nhiệm vụ khác như tạo khói, chiếu sáng ... Pháo là một cấu thành của hệ vũ khí quân dụng và là cấu thành chính của một [[binh chủng]] rất quan trọng trong quân đội có tên là binh chủng [[pháo binh]].
 
Trong [[tiếng Việt]] pháo có tục xưng là "đại bác". Cách gọi này bắt nguồn từ việc đọc sai [[phiên âm Hán-Việt|âm Hán-Việt]] của chữ "pháo" 礮 trong từ "đại pháo" 大礮. "礮" là [[chữ hình thanh]], [[hình bàng]] "[[bộ thạch|thạch]]" 石 gợi nghĩa của chữ, [[thanh bàng]] "bác" 駮 gợi âm đọc. Một số người căn cứ theo thanh bàng "bác" 駮 đã ngộ nhận âm đọc của chữ "礮" là "bác", từ đó dẫn đến đọc sai 大礮 là "đại bác".
 
== Lịch sử ==
Lần sử dụng pháo với đạn đẩy bằng thuốc nổ trên chiến trường đã được ghi lại lần đầu là vào ngày 28 tháng 1 năm 1132 khi tướng [[Hàn Thế Trung]] của [[Nhà Tống|Nam Tống]] dùng [[thang mây]] và hoả pháo để đánh thành Kiến Châu (nay là [[Kiến Âu]]). Loại vũ khí nhỏ thô sơ này đã du nhập vào vùng [[Trung Đông]] rồi đến [[châu Âu]] vào thế kỷ 13.
 
Pháo xuất hiện vào khoảng giữa [[thế kỷ 13]]. Lịch sử hình thành pháo gắn liền với lịch sử phát minh ra [[thuốc súng]]. Những khẩu pháo đầu tiên được chế tạo bằng [[đồng (nguyên tố)|đồng]], [[nòng nhẵn]], bắn đạn bằng đá hoặc bằng [[gang]] [[quả cầu|hình cầu]]. Ban đầu pháo được dùng để công [[thành]], mở đường tấn công cho [[bộ binh]] hoặc [[kỵ binh]].
 
Đến [[thế kỷ 15]] xuất hiện thêm pháo bắn [[đạn ria]] để bảo vệ lực lượng phòng ngự.
Dòng 19:
 
Đến [[thế kỷ 19]] xuất hiện pháo nạp đạn bằng khoá nòng từ phía sau. Kỹ thuật chế tạo thuốc súng ngày càng tân tiến, với việc chế tạo [[thuốc súng không khói]] (1884) trọng lượng đạn pháo đã tăng thêm 20%, [[vận tốc đầu nòng]] ([[sơ tốc đạn]]) tăng 40%. Đầu [[thế kỷ 20]] xuất hiện thêm nhiều loại pháo mới như pháo cối, pháo lựu, pháo phòng không,...
[[Tập tin:38er LangrohrMuni.JPG|nhỏ|230px|Loại siêu pháo cỡ lớn 380 mm của Đức trong [[Chiến tranh thế giới thứ nhất|Thế chiến I]]]]
Trong cuộc [[Chiến tranh thế giới thứ nhất|Thế chiến thứ nhất]], 6 [[cường quốc]] [[đế quốc Áo-Hung|Áo-Hung]], [[Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland|Anh]], [[Đế quốc Đức|Đức]], [[Hoa Kỳ]], [[Pháp]] và [[Nga]] đã chế tạo và sử dụng gần 63.000 khẩu pháo các loại trong đó khoảng 50% là [[lựu pháo]]. [[Chiến tranh thế giới thứ hai|Thế chiến thứ hai]] có nhiều thay đổi đáng kể về chiến thuật, kỹ thuật, trang bị cho nhiều loại pháo. Giai đoạn này đã xuất hiện [[ra đa|radar]] phục vụ việc bắn pháo, xuất hiện pháo tự hành, dàn phóng phản lực, pháo chống tăng,...
 
Sau Thế chiến thứ hai mặc dù xuất hiện [[tên lửa]] nhưng pháo vẫn có vai trò vô cùng quan trọng. Sự phát triển của pháo cũng gắn liền với sự phát triển của đạn. Từ năm [[1970]] đã xuất hiện các loại đạn pháo có điều khiển điển hình là đạn 155 mm ''Copperhead'' dùng cho lựu pháo tự hành M110 trong [[Chiến tranh vùng Vịnh]] vào năm [[1991]].
Dòng 27:
 
==Pháo thời hiện đại==
[[Hình:Pháo 105 mm.jpg|thumb|Pháo 105 mm của quân đội [[Hoa Kỳ]] đã từng tham chiến tại chiến trường [[miền Nam (Việt Nam)|miền Nam Việt Nam]], hiện trưng bày trên đỉnh Hòn Me ([[Hòn Đất]], [[Kiên Giang]])]].
Pháo thời nay rất dễ phân biệt bởi cỡ nòng lớn, bắn ra đầu đạn có thể nổ hoặc [[rốc két|rocket]] và có kích thước cũng như khối lượng khác nhau để phù hợp với yêu cầu tương thích với xe đặc dụng cho chiến đấu và cho việc vận chuyển. Tuy nhiên, đặc điểm quan trọng nhất của pháo thời hiện đại là sử dụng cách bắn gián tiếp, tức mục tiêu không nhất thiết phải nằm trong tầm nhìn. Cách bắn gián tiếp xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 là một bước tiến vượt bậc nhờ vào sự phát triển của phương pháp dự đoán hỏa lực trong [[chiến tranh thế giới thứ nhất|thế chiến thứ nhất]]. Bắn gián tiếp sử dụng tập hợp dữ liệu hỏa lực (firing data set) trong tầm nhìn, phương pháp dự đoán hỏa lực đảm bảo dữ liệu này chính xác và phù hợp với sự sai khác khi so với điều kiện chuẩn cho vận tốc đầu đạn, nhiệt độ, gió và mật độ không khí.
 
Vũ khí với tên 'pháo hiện đại' bao gồm pháo "cannon" như [[lựu pháo]], [[súng cối]], [[pháo dã chiến]] và [[pháo phản lực|pháo hoả tiễn]]. Một số pháo loại mortar với cỡ nòng nhỏ hơn thường được thiết kế với hỏa lực nhỏ hơn pháp, mặc dù vẫn dùng cách bắn gián tiếp.
 
Từ "pháo" lúc đầu không được sử dụng cho vật thể phóng đi với hệ thống đẫn đường bên trong, mặc dù một số đơn vị pháo binh sử dụng tên lửa đất đối đất. Những tiến bộ trong hệ thống dẫn đường cho vũ khí loại nhỏ đã giúp cho vật thể với cỡ nòng lớn được phát triển, nhờ thế xóa dần đi sự phân biệt này.
 
Trong [[Chiến tranh thế giới thứ nhất|Thế chiến I]], những loại pháo cỡ nhỏ, có thể bắn tự động được phát minh để trang bị cho máy bay và để chống máy bay. Ngày nay, các loại [[pháo tự động]] đã thay thế các [[pháo phòng không]] cỡ lớn trên mặt đất, thay thế [[súng đại liên]] nhỏ trên máy bay, được đặt trên xe cộ một cách phổ biến. [[Pháo tự động]] là các loại súng có nhịp bắn cao nhất hiện nay, có thể lên tới 10000 phát/ phút.
 
Từ [[Chiến tranh thế giới thứ hai|Thế chiến II]], một số loại "pháo xách tay", cỡ nòng thường là 20mm, đã xuất hiện. Các pháo nhỏ này được trang bị cho bộ binh để chống tăng, phá hoại xe cộ, máy bay.
 
==Phân loại==
Dòng 51:
==Một số loại pháo==
===Pháo không giật (khoảng 1910)===
Được Davis, người Mỹ, phát minh vào đầu [[thế kỷ 20]], được sử dụng ngắn ngủi trên một vài máy bay của Anh trong Thế chiến thứ nhất, loại pháo này có hai nòng ngược nhau và một buồng ở giữa để nạp đẩy. Vào cuối [[thập niên 1930]], các hãng Krupp và Rheinmetal của Đức đã chế tạo nhiều mẫu pháo không giật với cỡ 75 mm, mà một mẫu đã được thử nghiệm cùng với lính nhảy dù Đức ở [[Kríti|Crete]].
 
==Xem thêm==