Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bạch truật”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
反共 (thảo luận | đóng góp)
→‎Tham khảo: Unreliable self published sources
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Dòng 2:
| image =
| image_width = 240px
| regnum = [[Thực vật|Plantae]]
| unranked_divisio = [[Thực vật có hoa|Angiospermae]]
| unranked_classis = [[Thực vật hai lá mầm thật sự|Eudicots]]
| unranked_ordo = [[Nhánh Cúc|Asterids]]
| ordo = [[Bộ Cúc|Asterales]]
| familia = [[Họ Cúc|Asteraceae]]
| subfamilia =
| tribus =
| genus = ''[[Chi Thương truật|Atractylodes]]''
| species = '''''A. macrocephala'''''
| binomial = ''Atractylodes macrocephala''
| binomial_authority =
}}
'''Bạch truật''' (từ chữ 白朮 trong tiếng Trung) là loài thực vật có danh pháp khoa học là '''''Atractylodes macrocephala''''', thuộc chi [[Chi Thương truật|Atractylodes]] ([[chi Thương truật]]), họ [[Họ Cúc|Asteraceae]] ([[họ Cúc]]). Đây là loài thực vật lâu năm, quả đơn, thân rễ.
 
[[Y học cổ truyền Trung Quốc]] sử dụng phần thân rễ (tức phần củ) của bạch truật làm một vị thuốc bổ khí kiện tỳ (tiêu hóa), trừ thấp hóa ứ, cầm [[mồ hôi]] và an [[thai]]. Vị này có tính ôn, vị đắng và ngọt, có lợi cho tỳ ([[lách|lá lách]]) và vị ([[dạ dày]]).
 
==Thành phần hóa học==