Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tân sinh trong biểu mô cổ tử cung”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Addbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Di chuyển 10 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q196788 Addbot
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Dòng 5:
Từ tân sinh trong biểu mô [[cổ tử cung]] có thể sẽ diễn tiến thành ung thư tại chỗ, rồi [[Ung thu cổ tử cung|ung thư xâm lấn cổ tử cung]] – một bệnh nguy hiểm thường gặp ở phụ nữ, nhất là các nước đang phát triển mà việc điều trị khó khăn, tốn kém.
 
Do đó, việc phát hiện sớm những tổn thương này có ý nghĩa quan trọng. Trong khi đó, cổ tử cung là một cơ quan dễ khảo sát và xét nghiệm đóng vai trò chính trong việc này là [[phết tế bào cổ tử cung|phết mỏng tế bào cổ tử cung]] lại là xét nghiệm rẻ tiền, đơn giản.
 
[[Tập tin:Cau tao tu cung.JPG|nhỏ|phải|210px|Tử cung và hai phần phụ]]
Dòng 14:
 
#Giao hợp sớm (trước 17 tuổi). Giao hợp với nhiều người, và giao hợp với người có quan hệ tình dục với nhiều phụ nữ. Những tình huống trên làm tăng nguy cơ mắc các [[bệnh lây truyền qua đường tình dục]] gây viêm nhiễm cổ tử cung, cũng như gây những sang chấn lên cổ tử cung, là những tác nhân tác động lên vùng chuyển tiếp vốn rất nhạy cảm với các tác nhân này.{{fn|1}}
#Viêm nhiễm sinh dục do [[Virus papilloma ở người|HPV]] (''Human Papilloma Virus'') là một yếu tố nguy cơ chính. Vai trò của HPV gây tân sinh trong biểu mô cổ tử cung đã được xác nhận. HPV là một loại [[virus]] có nhân chứa chất liệu di truyền là [[ADN|DNA]], đã được tìm thấy trong hơn 80% các mẫu tế bào cổ tử cung bị kết luận là nghịch sản (hay tân sinh trong biểu mô) hoặc ung thư xâm lấn.{{fn|2}}
#Tuy nhiên nhiễm HPV rất hay gặp ở những phụ nữ tuổi hoạt động tình dục, nhưng chỉ một số ít trong đó bị tân sinh cổ tử cung hay [[ung thư cổ tử cung]]. Điều này chứng tỏ còn nhiều yếu tố ảnh hưởng đến nguy cơ gây nghịch sản trong tế bào cổ tử cung. Đầu tiên là chủng [[Virus papilloma ở người|HPV]] bị nhiễm. Đã có 77 chủng HPV được tìm ra, trong đó có 2 nhóm chính gây bệnh ở người. Các chủng HPV 6b và 11 là những chủng gây [[condyloma]] sùi ở [[âm hộ]], [[âm đạo]], cổ tử cung, cũng được tìm thấy trong những tổn thương nghịch sản nhẹ CIN I, nhưng diễn tiến lành tính và hiếm khi diễn tiến thành ung thư xâm lấn. Trong khi đó chủng HPV 16, 18, 31, 33 là những chủng ác tính, chúng được tìm thấy ở 50-80% các trường hợp nghịch sản và ở 90% các trường hợp ung thư cổ tử cung xâm lấn. Sở dĩ các chủng HPV này có khả năng gây bệnh cao vì chúng có khả năng ghép chất liệu di truyền của virus và với DNA của tế bào chủ, gây ra những đột biến [[genegen]]e có tiềm năng sinh ung.{{fn|2}}
#Ngoài ra còn một số yếu tố khác cũng được coi là yếu tố nguy cơ, đó là điều kiện kinh tế xã hội thấp, vệ sinh kém, hút thuốc lá, và các tác nhân gây suy giảm sức đề kháng như nhiễm [[HIV/AIDS|HIV]], ....
 
==Sinh bệnh học==
Dòng 81:
 
==Chủng ngừa chống HPV==
Cuộc nghiên cứu tìm thuốc chủng ngừa [[vắc-xin|vaccine]] cho [[Virus papilloma ở người|HPV]] do hai bác sĩ [[Ian Frazer]] và [[Jian Zhou]] đã thành công. Trong tương lai gần, phụ nữ nên chủng ngừa để tránh nhiễm siêu vi trùng HPV cổ tử cung và hy vọng bệnh ung thư cổ tử cung sẽ trở thành bệnh hiếm thấy. <ref>http://www.theage.com.au/news/national/professor-honoured-for-work-in-cancer-prevention/2006/01/25/1138066861241.html</ref>
 
==Kết luận==