Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dược lý học”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Addbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Di chuyển 57 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q128406 Addbot
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Dòng 1:
'''Dược lý học''' (''pharmacology'') là môn khoa học nghiên cứu về tương tác của [[dược phẩm|thuốc]] lên [[cơ thể]] sống.
 
==Định nghĩa==
Dòng 88:
** Thuốc trị rối loạn tâm thần: thuốc chống [[trầm cảm]], thuốc chống [[hưng cảm]]
** Thuốc chống động kinh
** Thuốc chống [[bệnh Parkinson|parkinson]] và các rối loạn vận động khác
 
* Thuốc tác động trên hệ thần kinh thực vật
Dòng 111:
==Lịch sử và triển vọng==
===Các điểm khởi đầu của dược lý học===
Ngay từ đầu [[thế kỷ 19]], các thử nghiệm về dược lý đã được tiến hành: thí nghiệm trên chó của [[François Magendie]] về tác động của [[nux-vomica]] và phát hiện ra [[tủy sống|tuỷ sống]] là vị trí gây ra sự co giật, phát hiện của [[Claude Bernard]] nhựa độc [[curare]] (tẩm trên các mũi tên) gây giãn [[cơ]] vào năm [[1842]]. Cũng vào thời gian này, song song với sự phát triển của ngành [[hóa học|hoá học]], [[sinh lý học]] và [[bệnh học]], quá trình tinh chế các chất từ cây cỏ thiên nhiên diễn ra ngày càng phổ biến hơn như [[morphine|morphin]] được phân lập từ nhựa thuốc phiện (''Papaver somniferum''), thuốc chống [[sốt rét]] [[quinidin]] được phân lập từ vỏ cây [[Canh-ki-na]] (''Cinchona officinalis''). Các sự kiện trên tạo động lực to lớn cho sự phát triển của dược liệu học truyền thống từ chỗ chỉ nghiên cứu nguồn gốc và áp dụng điều trị của hợp chất chữa bệnh thành một ngành khoa học thực nghiệm mới nghiên cứu tác động sinh lý của các hợp chất này.
 
Đến năm [[1847]] khi [[Rudolf Buchheim]] được cử làm giảng viên đầu tiên đào tạo về dược lý học tại trường đại học Dorpat ở [[Estonia]] là sự kiện quan trọng đánh dấu sự ra đời của ngành dược lý học vào năm 1847. Tuy nhiên không phải Bucheim mà người học trò của ông là [[Oswald Schmiedeberg]] (1838–1921) mới là người được xem là ông tổ của ngành dược lý học hiện đại. Schmiedeberg là giảng viên dược lý tại trường đại học Strassburg với các công trình nghiên cứu về dược lý của [[cloroform]] và [[cloral hydrat]], phát hiện tác dụng của [[muscarin]] tương tự khi kích thích dây [[thần kinh phế vị]] và tính chất gây [[mê]] của [[urethane]]. Schmiedeberg xuất bản cuốn sách "''Nguyên tắc cơ bản của dược lý học''" vào năm [[1885]]. Trong 46 năm giảng dạy tại trường Schmiedeberg đào tạo phần lớn giảng viên dược lý cho toàn nước [[Đức]].
 
Ở [[Hoa Kỳ]], đội ngũ giảng viên dược lý đầu tiên được thiết lập tại trường đại học Michigan vào năm [[1890]] do [[John Jacob Abel]] là một học trò của Schmiedeberg. Các thành tựu trong nghiên cứu của Abel là phân lập [[adrenaline|epinephrine]] từ [[tuyến thượng thận]], phân lập [[histamine]] từ [[tuyến yên]] (1919) và tinh chế [[insulin]] kết tinh (1926).
 
===Từ thử nghiệm trên động vật đến thử nghiệm trên người===
Các thử nghiệm dược lý học trong thời gian đầu chủ yếu được thực hiện trên [[động vật thí nghiệm]]. Thử nghiệm trên [[loài người|người]] đầu tiên được thực hiện bởi một dược sỹ người Đức [[Friedrich Sertürner|Friedrich Serturner]] khi ông và ba người bạn tự nguyện uống liều lớn morphin (100mg) phân lập từ nhựa [[thuốc phiện]]. Cả 4 người đều bị xuất hiện các triệu chứng ngộ độc thuốc phiện trong vài ngày.
 
Mùa đông năm [[1961]], "Thảm hoạ Thalidomid" làm rung chuyển toàn Châu Âu khi hàng loạt đứa bé quái thai do đẻ non ở những người mẹ dùng [[Thalidomid]]. Sau sự kiện Thalidomid, Hoa Kỳ và các nước thắt chặt hơn nữa các quy định về cấp giấy phép lưu hành cho các thuốc trong đó kết quả [[thử nghiệm lâm sàng]] là một tiêu chuẩn quan trọng.
Dòng 127:
Vào năm [[1897]], nhà hoá học [[Felix Hoffmann]] tổng hợp thành công [[acid acetyl salicylic]] và được hãng [[Bayer]] đăng ký sở hữu công nghiệp với thương hiệu [[aspirin]] với chỉ định hạ sốt, giảm đau. Aspirin sau đó đã trở thành một thuốc sử dụng phổ biến trên toàn thế giới. Hơn một thế kỷ kể từ sự kiện trên, ngành dược lý học đã có những bước tiến to lớn và đã phát hiện ra nhiều tác dụng của nhiều thuốc mới quan trọng góp phần quan trọng cải thiện cuộc sống con người.
* Các [[bệnh nhiễm khuẩn]] được đẩy lùi nhờ phát hiện ra tác dụng kiềm khuẩn của các [[sulphamid]] và tác dụng kháng khuẩn của [[kháng sinh]]...
* Chất lượng [[sức khỏe|sức khoẻ]] con người nâng cao do sự phát triển không ngừng của các nhóm thuốc điều trị bệnh mạn tính như [[tăng huyết áp]], [[tiểu đường]], [[viêm khớp dạng thấp]]...
* Một số thành công trong điều trị bằng phương pháp [[hoá trị liệu]] đem lại những hy vọng mới với các bệnh nhân [[ung thư]]...
* Với sự kiện giải thích được cơ chế tác dụng của aspirin do [[John Vane]] vào năm [[1971]], "ông lão" aspirin đã được hồi xuân với "sự chào đời" tại khoa tim mạch với tác dụng phòng chống [[đau thắt ngực]] do [[huyết khối]] cho thấy không chỉ khám phá ra các thuốc mới, ngành dược lý còn phát hiện ra những chỉ định mới cho những thuốc đã sử dụng phổ biến. [[Sulphasalazin]] với các chỉ định mới trong bệnh viêm khớp dạng thấp cũng là một ví dụ tương tự.