Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hợp kim của nhôm”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Addbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Di chuyển 17 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q447725 Addbot
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Dòng 1:
'''Hợp kim nhôm''' là [[hợp kim]] của [[nhôm]] với các nguyên tố khác (như: [[Đồng (nguyên tố)|đồng]], [[thiếc]], [[mangan]], [[silic]], [[magiê]])
 
==Tính chất==
* Khối lượng riêng nhỏ (~2,7g/cm³) nên nhôm và hợp kim nhôm chỉ nặng bằng 1/3 thép, đó là tính chất đặc biệt được chú trọng khi các thiết bị cần chế tạo phải chú trọng đến [[trọng lượng biểu kiến|trọng lượng]] (trong ngành hàng không, vận tải...).
* Tính chống [[ăn mòn]] trong khí quyển: Do đặc tính ôxy hoá của nó đã biến lớp bề mặt của nhôm thành ôxít nhôm (Al<math>2</math>O<math>3</math>) rất xít chặt và chống ăn mòn cao trong khí quyển, do đó chúng có thể dùng trong đa ngành mà không cần sơn bảo vệ. Để tăng tính chống ăn mòn, người ta đã làm cho lớp ô xít nhôm bảo vệ dày thêm bằng cách [[anot]] hoá.
* Tính dẫn điện: Tính dẫn điện của nhôm bằng 2/3 của [[đồng|đồng (kim loại)]], nhưng do nhôm nhẹ hơn nên chúng được sử dụng nhiều hơn bởi nếu cùng truyền một dòng điện thì dây nhôm nhẹ hơn bằng 1/2; ít bị nung nóng hơn...
* Tính dẻo: Rất dẻo, nên rất thuận lợi cho việc kéo thành dây, tấm, lá, băng, màng, [[ép chảy]] thành các thanh có [[biên dạng]] đặc biệt (dùng cho khung cửa, các loại [[tản nhiệt]]...rất thuận tiện khi sản xuất).
* Nhiệt độ nóng chảy: Tương đối thấp nên thuận tiện cho việc nấu chảy khi đúc, nhưng cũng làm nhôm và hợp kim nhôm không sử dụng được ở nhiệt độ cao hơn 300-400 độ C.