Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tấn Hoài Đế”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
| tên = Tấn Hoài đế/Tấn Hoài vương
| tước vị = Hoàng đế Trung Hoa
| thêm = china
| hình =
| cỡ hình =
| ghi chú hình =
| chức vị = Hoàng đế [[nhà Tấn]]
| tại vị = [[307]] – [[313]]
| kiểu tại vị = Trị vì
| tiền nhiệm = <font color="red">[[Tấn Huệ Đế]]</font>
| kế nhiệm = <font color="blue">[[Tấn Mẫn Đế]]</font>
| hoàng tộc = [[Nhà Tấn|Nhà Tây Tấn]]
| kiểu hoàng tộc = Triều đại
| tên đầy đủ = Tư Mã Xí
| kiểu tên đầy đủ = Tên đầy đủ
| niên hiệu = Vĩnh Gia (307-313)
| thời gian của niên hiệu =
| miếu hiệu =
| thụy hiệu = Hiếu Hoài Hoàng Đế
| phối ngẫu = Lương phi
| kiểu phối ngẫu = Hoàng hậu
| thông tin con cái = ẩn
| con cái =
| cha = [[Tấn Vũ đế]]
| sinh = [[284]]
| mất = Tháng 4 năm [[313]]
| nơi mất = [[Hung Nô]]
'''Tấn Hoài đế''' ([[chữ Hán]]: 晉懷帝, 284-313), hay '''Tấn Hoài vương''' (晉懷王), tên thật là '''Tư Mã Xí''' (司馬熾), [[tên chữ|tự]] là '''Phong Đạc''' (豐度), là vị hoàng đế thứ tư của [[nhà Tấn]] trong [[lịch sử Trung Quốc]].
==Thân thế và thời trẻ==