Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Định mệnh anh yêu em”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 1:
{{Infobox television
| show_name = Định mệnh anh yêu em
Hàng 5 ⟶ 4:
| caption =
| show_name_2 = 命中注定我愛你<br />Định mệnh anh yêu em<br />Đêm Định mệnh
| genre = [[
| format = Phim
| creator =
| director =
Hàng 16 ⟶ 15:
| narrated =
| theme_music_composer =
| opentheme = "99次我愛他" (99
| endtheme = "心願便利貼" (
| composer =
| country = [[Trung Hoa Dân Quốc]] (Đài Loan)
| language = [[
| num_series =
| num_episodes = 24 tập
Hàng 26 ⟶ 25:
| producer =
| executive_producer =
| location = [[Đài Loan]], [[Hồng Kông]]
| camera =
| runtime = 35 phút/1 tập
Hàng 36 ⟶ 35:
| last_aired = {{end date|2008|08|24|df=yes}}
| status = off air
| preceded_by = [[
| followed_by = [[
| related = [[Love You (TV series)|Love You]] (醉後決定愛上你)
| website = http://www.ttv.com.tw/drama08/destinylove/index.htm
Hàng 44 ⟶ 43:
}}
'''Định mệnh anh và em yêu nhau''' ([[Tiếng Anh]]: Fated to love you
Ở Việt Nam, bộ phim được phát sóng rộng rãi trên toàn lãnh thổ với tên gọi "'''Định mệnh anh yêu em'''" hay "'''Đêm Định Mệnh'''".
==Diễn viên==
{| border="1" cellpadding="1" cellspacing="0"
! width=
! width=
|-
| [[Nguyễn Kinh Thiên]]||Kỉ Tồn Hi (Steven Ji)
|