Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thập nhị bộ kinh”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 9:
#'''Thí dụ''' (譬喻, sa. ''avadana'') hoặc Diễn thuyết giải ngộ kinh (zh. 演說解悟經), âm là A-ba-đà-na (zh. 阿波陀那), chỉ những loại kinh mà trong đó Phật sử dụng những thí dụ, ẩn dụ để người nghe dễ hiểu hơn;
#'''Như thị pháp hiện''' (如是法現, sa. ''itivṛttaka'') hoặc Bản sự kinh (本事經), âm là Y-đế-mục-đa-già (醫帝目多伽), chỉ những bài kinh nói về sự tu nhân chứng quả của các vị đệ tử trong quá khứ, vị lai;
#'''[[Bản sinh kinh]]''' (zh. 本生經, sa. ''jātaka''), gọi theo âm là Xà-đà-già (zh. 闍陀伽);
#'''Phương quảng''' (zh. 方廣), '''Phương đẳng''' (方 等, sa. ''vaipulya'') hoặc Quảng đại kinh (zh. 廣大經), gọi theo âm là Tì-phật-lược (毗佛略);
#'''Hi pháp''' (zh. 希法, sa. ''adbhutadharma'') hoặc Vị tằng hữu (未曾有), âm là A-phù-đà đạt-ma (zh. 阿浮陀達磨), kinh nói về thần lực chư Phật thị hiện, cảnh giới kì diệu, hi hữu mà phàm phu không hội nổi;
|