Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đào ngũ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Trang mới: “'''Đào ngũ''' là thuật ngữ quân sự chỉ việc quân nhân bỏ nhiệm sở và trách nhiệm trong khi có chiến cuộc hay ở…”
 
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Các liên kết đa ngôn ngữ tự động tích hợp vào Wikidata tại d:q633339.
Dòng 6:
[[Thể loại:luật pháp]]
 
[[da:Desertering]]
[[de:Fahnenflucht]]
[[en:desertion]]
[[es:Deserción]]
[[eo:Dizerto]]
[[fr:Désertion]]
[[ko:탈영]]
[[it:Disertore (guerra)]]
[[he:עריקה]]
[[lt:Dezertyravimas]]
[[hu:Szökés (bűntett)]]
[[nl:Desertie]]
[[ja:脱走兵]]
[[no:Desertering]]
[[pl:Dezercja]]
[[ru:Дезертирство]]
[[sl:Dezerter]]
[[fi:Sotilaskarkuruus]]
[[sv:Desertering]]
[[zh:逃兵]]