Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Baht”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{Infobox Currency
| currency name in local = บาทไทย <small>{{th icon}}</small>
|
| image_title_1 = Mệnh giá tiền Baht
|
| image_title_2 = Đồng tiền nhôm
|
|
|
|
|
|
|
| symbol = ฿
|
|
|
|
|
| mint = [[Royal Thai Mint]]
|
}}
'''Baht''' ({{lang-th|บาท}}, ký hiệu ฿, mã [[ISO 4217]] là THB) là [[tiền tệ]] của [[Thái Lan]]. Đồng bạt được chia ra 100 ''satang'' ({{lang|th|สตางค์}}). [[Ngân hàng Thái Lan]] là cơ quan chịu trách nhiệm phát hành tiền tệ.
|