Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Padma Choling”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 13:
| office2 = Chủ tịch Hội đồng Nhân dân [[Khu tự trị Tây Tạng]]
| term_start2 = 15 tháng 1, 2010
| term_end2 = tháng 1, 2013
| predecessor2 = [[Legqog]]
| successor2 =
Dòng 52:
{{s-start}}
{{s-off}}
{{succession box | before = [[Qiangba Puncog]] | title = [[Danh sách Chủ tịch Khu tự trị Tây Tạng|Chủ tịch Khu tự trị Tây Tạng]] | years = 2010 – | after = ĐươngLosang nhiệmJamcan}}
{{succession box | before = [[Legqog]] | title = Chủ tịch Hội đồng Nhân dân [[Khu tự trị Tây Tạng]] | years = 2010 – | after = Đương nhiệm}}
{{succession box | before = [[Gyamco (chính trị gia)|Gyamco]] | title = Phó Chủ tịch Khu tự trị Tây Tạng | years = 2003 – 2010 | after = [[LobsangLosang GyaltsenJamcan]]}}
{{s-end}}