Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách di sản văn hóa phi vật thể theo UNESCO”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 47:
|-
| [[Armenia]]
| Nghệ thuật điêu khắc đá Armenia.Chủ Symbolismnghĩa andbiểu craftsmanshiptượng of nghề thủ công của các''[[KhachkarsKhachkar]]''
|align="center"| 2005
|align="center"| 2010
Dòng 89:
|-
| Bỉ, Cộng hòa Séc, Pháp, Tây Ban Nha, Maroc, Mông Cổ, Qatar, Hàn Quốc, Ả rập Saudi, Cộng hòa Arập Syria, Các tiểu vương quốc Arập thống nhất
| [Chim Ưng, một di sản nhân văn sống]]
| [[Nghề nuôi chim ưng]]
|align=“center”|
|align="center"| 2010
Dòng 96:
|-
| [[Bỉ]]
| [[ProcessionBuổi ofdiễu thehành Holycủa BloodGiọt inMáu Thiêng tại Bruges]]
|align=“center”|
|align="center"| 2009
Dòng 110:
|-
|[[Bỉ]]
|Houtem Jaarmarkt, annualchợ winterthú fairnuôi and livestockphiên marketchợ atcuối năm tại Sint-Lievens-Houtem
|align="center"|
|align="center"| 2010
Dòng 117:
|-
|[[Bỉ]]
|Krakelingen and Tonnekensbrand, end-of-winterbữa breadtiệc andánh firelửa feast atbánh mỳ cuối mùa đông tại Geraardsbergen
|align="center"|
|align="center"| 2010
Dòng 152:
|-
| [[Bhutan]]
| NghệMúa thuậtmặt múanạ của các Drum từ [[Drametse]]
|align="center"| 2005
|align="center"| 2008
Dòng 166:
|-
| Bolivia
| Truyền thống của ngườitrụ quan[[Kallawaya]] vùng Andes
|align="center"| 2003
|align="center"| 2008
Dòng 187:
|-
| [[Bulgaria]]
| Không gian văn hóa [[Bistritsa Babi]], củaCác nghi thức, điệu nhảy và phức điệu cổ từ vùng [[Shopi]]Shoplouk
|align="center"| 2005
|align="center"| 2008
Dòng 194:
|-
| [[Bulgaria]]
| [[Nestinarstvo]], các thông ađiệp Panagyrtừ ritualquá -khứ fire-dancing: rite,Panagyr oncủa thecác feastthánh daysCóntantine of SaintsHelena Constantine andlàng Helenacủa Bulgari
|align=“center”|
|align="center"| 2009
Dòng 264:
|-
| Trung Quốc
| [[Nghề thủ công kiến trúc truyền thống trong các cấu trúc khung gỗ của người Trung Hoa]]
| [[Chinese architecture|Chinese traditional architectural craftsmanship for timber-framed structures]]
|align=“center”|
|align="center"| 2009
Dòng 306:
|-
| Trung Quốc
| Nghệ thuật ca hát [[Khoomei]] của người Mông Cổ : [[Khoomei]]
|align=“center”|
|align="center"| 2009
Dòng 320:
|-
| Trung Quốc
| Các nghệ thuật Regong arts
|align=“center”|
|align="center"| 2009
Dòng 355:
|-
| Trung Quốc
| Nghề dệt gấm thủ công ở YunjinNam Kinh, [[Nam Kinh]]
|align=“center”|
|align="center"| 2009
Dòng 369:
|-
| Trung Quốc
| Nghề làm giấy Tuyên (tuyên chỉ) thủ công truyền thống
|align=“center”|
|align="center"| 2009
Dòng 404:
|-
| Trung Quốc
| Thuật [[châm cứu]] cổvà liệu pháp chữa bệnh bằng ngải trong y học truyền thống Trung Hoa
|align=“center”|
|align="center"| 2010
Dòng 439:
|-
| Colombia
|Hệ thống quy chuẩn Wayuu, được thiết lập bởi Putchipuui
| The [[Wayuu]] normative system, applied by the Pütchipü’üi
|align=“center”|
|align="center"| 2010