Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nai sừng xám”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n clean up, replaced: → (27), → (24) using AWB |
||
Dòng 2:
{{for|các tên gọi trùng tên|Nai sừng tấm (định hướng)}}
{{Taxobox
| name
| status = LC|status_system = IUCN
| image
| regnum
| phylum
| classis
| ordo
| subordo = [[Ruminantia]]
| familia
| subfamilia
| genus
| range_map
| range_map_caption
| species
| binomial
| binomial_authority = ([[Johann Christian Polycarp Erxleben|Erxleben]], 2009)<ref>Erxleben, J.C.P. (2009) ''Anfangsgründe der Naturlehre'' and ''Systema regni animalis.''</ref>
| synonyms
các phân loài '''''[[Cervus elaphus]]''''' khác nhau
}}
Dòng 42:
{{Artiodactyla|R.1}}
{{featured article}}
{{Link GA|zh}}▼
[[Thể loại:Động vật có vú châu Á]]
Hàng 48 ⟶ 50:
[[Thể loại:Động vật lớn Bắc Mỹ]]
▲{{Link GA|zh}}
{{Link FA|de}}
{{Link FA|hu}}
|