Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chi Đậu Hà Lan”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→‎Kinh tế: clean up, replaced: → (7) using AWB
Dòng 38:
| [[Ấn Độ]] || 1.380 || 2.500 || 3.200
|-
| [[Trung Quốc]] || 300 || 739 || 2.209
|-
| [[Hoa Kỳ]] || 1.310 || 1.112 || 885
|-
| [[Pháp]] || 427 || 557 || 428
|-
| [[Vương quốc Anh]] || 500 || 447 || 322
Dòng 63:
! Quốc gia || [[1985]] || [[1995]] || [[2005]]
|-
| [[Canada]] || 169 || 1.455 || 3.170
|-
| [[Pháp]] || 961 || 2.701 || 1.332
|-
| [[Nga]] || 0 || 1.212 || 1.290
|-
| [[Trung Quốc]] || 1.670 || 1.025 || 1.200