Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Willis Lamb”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n using AWB
Dòng 10:
|nationality = [[Hoa Kỳ]]
|fields = [[Vật lý học]]
|workplaces = [[Đại học Arizona]]</br />[[Đại học Oxford]]</br />[[Đại học Yale]]</br />[[Đại học Columbia]]</br />[[Đại học Stanford]]
|alma_mater = [[Đại học California tại Berkeley]]
|doctoral_advisor = [[Robert Oppenheimer|J. Robert Oppenheimer]]
|academic_advisor =
|doctoral_students = [[Theodore Maiman]]</br />[[Marlan Scully]]</br />[[Balázs László Győrffy]]</br />[[Frederick Hopf]]</br />[[Murray Sargent III]]</br />[[Stanley L. Kaufman]]</br />[[David Mader]]</br />[[Ralph Jacobs]]
|notable_students =
|known_for = [[Lamb shift]]</br />[[Laser]]</br />[[Quang học lượng tử]]
|influences =
|influenced =
Dòng 22:
}}
 
'''Willis Eugene Lamb, Jr.''' (12.7.1913 – 15.5.2008) là nhà [[Vật lý học]] người [[Hoa Kỳ|Mỹ]] đã đoạt [[Giải Nobel Vật lý]] năm 1955 chung với [[Polykarp Kusch]] "cho những khám phá của ông liên quan đến cấu trúc tinh tế của quang phổ hydro". Lamb và Kusch đã có thể xác định chính xác một số đặc tính [[điện từ]] của [[electron]] (xem [[Lamb shift]]).
 
==Cuộc đời và Sự nghiệp==
Lamb sinh tại [[Los Angeles]], [[California]], [[Hoa Kỳ]] và học ở trường [[Los Angeles High School]]. Năm 1930, ông vào học ở [[Đại học California tại Berkeley]] và đậu bằng [[cử nhân (định hướng)|cử nhân]] [[Hóa học]] năm 1934. Ông đậu bằng [[tiến sĩ]] vật lý năm 1938 với công trình lý thuyết về sự phát tán các neutron bởi một tinh thể, do [[Robert Oppenheimer|J. Robert Oppenheimer]] hướng dẫn.
 
Vì thời đó các phương pháp tính toán bị hạn chế, nên nghiên cứu của ông đã không phát hiện được [[Hiệu ứng Mossbauer]], 19 năm trước khi nó được [[Mössbauer]] công nhận.
Lamb làm việc ở Phân khoa Vật lý [[Đại học Columbia]] từ năm 1938. Từ năm 1943 tới 1951, ông nghiên cứu ở [[Phòng thí nghiệm bức xạ Columbia]] về vấn đề làm sao để tạo ra các nguồn sóng vi ba ngắn hơn và có tần số cao hơn cho radar.
 
Tháng 4 năm 1947 Lamb phát hiện ra sự chênh lệch xê xích ngắn nhưng quan trọng của [[năng lượng]] trong [[nguyên tử]] [[hiđrô]] ở nhiều trạng thái khác nhau.
 
Phát hiện ra các hiệu ứng [[cơ học lượng tử|lượng tử]] của Lamb được gọi là [[Lamb Shift]]<ref>Trong vật lý, sự chênh lệch xê xích Lamb - đặt theo tên của Willis Lamb (1913-2008) - là một sự khác biệt nhỏ về năng lượng giữa hai mức năng lượng <math>^2S_{1/2}</math> và <math>^2P_{1/2}</math> của nguyên tử hiđrô trong điện động lực học lượng tử (''quantum electrodynamics'')</ref>, đã khiến các nhà vật lý học suy nghĩ lại các khái niệm cơ bản đằng sau việc áp dụng lý thuyết lượng tử vào [[điện từ]]. Công trình của ông đã trở thành một trong những nền tảng của điện động lực học lượng tử (''quantum electrodynamics''), một khía cạnh quan trọng của [[Vật lý hạt]] cơ bản hiện đại.
 
Từ năm 1947 tới 1953 Lamb đã viết một loạt bài khảo cứu khoa học xuất sắc đăng trên tờ "Physical Review", đã được các nhà vật lý học nguyên tử coi là tác phẩm cổ điển.
 
Lamb làm giáo sư Vật lý học ở [[Đại học Oxford]] từ năm 1956 tới 1962, và cũng giảng dạy ở các [[Đại học Yale]], [[Đại học Columbia]], [[Đại học Stanford]] và [[Đại học Arizona]].
 
==Đời tư==