Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Flórián Albert”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n lưu bản mẫu cũ, đang nâng cấp bản mẫu mới bằng BOT, vui lòng không lùi sửa để hạn chế lỗi, replaced: {{Thông tin tiểu sử bóng đá 1 1 → {{Thông tin tiểu sử bóng đá 1
n ct, replaced: < → < (2), > → > (2)
Dòng 1:
{{Infobox football biography|name = Flórián Albert|image = Florian Albert in 1967.jpg|caption = Flórián Albert (left) receiving the European Footballer of the Year award in 1967|fullname = Flórián Albert|birthdate = {{birth date|1941|09|15|df=y}}|birthplace = [[Hercegszántó]], [[Kingdom of Hungary (1920–1946)|Hungary]]|deathdate = {{death date and age|df=yes|2011|10|31|1941|9|15}}|deathplace = [[Budapest]], [[Hungary]]|height = {{height|m=1.81}}|position = [[Tiền đạo]]|youthyears1 = 1952–1958|youthclubs1 = [[Ferencvárosi TC|Ferencváros]]|years1 = 1958–1974|clubs1 = [[Ferencvárosi TC|Ferencváros]]|caps1 = 351|goals1 = 256<ref name=obituary>{{cite web|url=http://www.nemzetisport.hu/magyarvalogatott/elhunyt-albert-florian-2101169|title=Elhunyt Albert Flórián|transtitle=Flórián Albert deceased|publisher=Nemzeti Sport Online|date=31 October 2011|accessdate=31 October 2011|language=Hungarian}}</ref>|totalcaps = 351|totalgoals = 256|nationalyears1 = 1959–1974|nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hungary]]|nationalcaps1 = 75|nationalgoals1 = 31|manageryears1 = 1978–82|managerclubs1 = [[Al-Ahly Benghazi S.C.|Al Ahly Benghazi]]|manageryears2 = 1985|managerclubs2 = [[Al-Ahly Benghazi S.C.|Al Ahly Benghazi]]|medaltemplates = {{MedalCountry|{{HUN}}}}{{MedalCompetition
{{Sơ khai tiểu sử}}
| [[Bóng đá tại Thế vận hội mùa hè]]}}{{MedalBronze
{{Thông tin tiểu sử bóng đá 1 |
| [[Thế vận hội Mùa hè 1960]]
playername = Flórián Albert |
| [[Football at the 1960 Summer Olympics|Team Competition]]}}}}
height = |
 
fullname = Flórián Albert |
dateofbirth = {{birth date|1941|9|15|}} |
cityofbirth = [[Hercegszántó]] |
dateofdeath = {{birth date|2011|10|31|}} (70 tuổi)|
countryofbirth = [[Hungary]] |
currentclub = |
clubnumber = |
position = [[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]] |
youthyears = |
youthclubs = |
years = 1958-1974 |
clubs = [[Ferencvárosi TC]] |
caps(goals) = 339 (245)|
nationalyears = 1959-1974 |
nationalteam = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hungary|Hungary]] |
nationalcaps(goals) = {{0}}75 {{0}}(32) |
pcupdate = [[20 tháng 1]], [[2008]] |
ntupdate = [[20 tháng 1]], [[2008]] |
}}
{{MedalTop}}
{{MedalSport | [[Bóng đá|Bóng đá nam]]}}
{{MedalBronze | [[Olympics mùa hè 1960|Rome 1960]] | ''Đồng đội''}}
{{MedalBottom}}
'''Flórián Albert''' ([[15 tháng 9]] năm [[1941]] tại [[Hercegszántó]] – [[31 tháng 10]] năm [[2011]] tại [[Budapest]]) là cựu [[cầu thủ]] [[bóng đá]] người [[Hungary]], chơi ở vị trí [[tiền đạo (bóng đá)|tiền đạo]], giành được danh hiệu [[Quả bóng vàng Châu Âu|Quả bóng vàng châu Âu]] năm [[1967]]. Ông được xem là một trong những cầu thủ chơi bóng hoa mĩ nhất trong lịch sử.