Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Jürgen Klinsmann”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n lưu bản mẫu cũ, đang nâng cấp bản mẫu mới bằng BOT, vui lòng không lùi sửa để hạn chế lỗi, replaced: {{Thông tin tiểu sử bóng đá → {{Thông tin tiểu sử bóng đá 1
n clean up
Dòng 1:
{{Infobox football biography
{{Thông tin tiểu sử bóng đá 1 |
| name playername = Jürgen Klinsmann |
| fullname = | =
| image = [[Tập tin:Jürgen Klinsmann (Confed-Cup 2005) = Trainer Klinsmann.JPG|250px]]|
| birthdate dateofbirth = {{birthBirth date and age|1964|7|30|df=y}} |
nickname = Klinsi|
| birthplace = [[Göppingen]], [[Tây Đức]]
dateofbirth = {{birth date and age|1964|7|30}} |
| height = {{convert|1.81|m|abbr=on}}
cityofbirth = [[Göppingen]]|
| position = [[Tiền đạo (bóng đá)| = [[Tiền đạo]] (đã nghỉ) |
countryofbirth = [[Tây Đức]]|
| currentclub = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hoa Kỳ]] (head coach)
height = 1.82 met |
| youthyears1 = 1972–1974
currentclub = Không<br />([[FC Bayern München|Bayern Munich]] huấn luyện viên, từ tháng 7, 2008)|
| youthyears2 = 1974–1978
position = [[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]] (đã nghỉ) |
| youthyears3 youthyears = 1972–1974<br /> 1974–1978<br />= 1978–1981|
| youthclubs1 = TB Gingen
youthclubs = TB Gingen<br />SC [[Geislingen an der Steige]]<br /> [[Stuttgarter Kickers]]|
| youthclubs2 = [[SC Geislingen]]
years = 1981–1984<br /> 1984–1989<br /> 1989–1992<br /> 1992–1994<br /> 1994–1995<br /> 1995–1997<br /> 1997–1998<br /> 1997–1998<br /> 2003 |
| youthclubs3 = [[Stuttgarter Kickers]]
clubs = [[Stuttgarter Kickers]] <br /> [[VfB Stuttgart]] <br /> [[F.C. Internazionale Milano S.p.A.|Internazionale]]<br /> [[AS Monaco FC|AS Monaco]]<br /> [[Tottenham Hotspur F.C.|Tottenham Hotspur]]<br /> [[FC Bayern München|Bayern Munich]]<br /> [[U.C. Sampdoria|Sampdoria]]<br />→ [[Tottenham Hotspur F.C.|Tottenham Hotspur]] ''(cho mượn)''<br /> [[Orange County Blue Star]]<br /> '''Sự nghiệp''' |
| years1 = 1981–1984
| years2 = 1984–1989
| years3 = 1989–1992
| years4 = 1992–1994
| years5 = 1994–1995
| years6 = 1995–1997
| years7 = 1997–1998
| years8 = 1997–1998
| years9 = 2003
| clubs1 = [[Stuttgarter Kickers]]
| clubs2 = [[VfB Stuttgart]]
| clubs3 = [[F.C. Internazionale Milano|Internazionale]]
| clubs4 = [[AS Monaco FC|AS Monaco]]
| clubs5 = [[Tottenham Hotspur]]
| clubs6 = [[FC Bayern München]]
| clubs7 = [[U.C. Sampdoria]]
| clubs8 = → [[Tottenham Hotspur]] (loan)
| clubs9 = [[Orange County Blue Star]]
| caps1 = 61
| caps2 = 155
| caps3 = 95
| caps4 = 65
| caps5 = 41
| caps6 = 65
| caps7 = 8
| caps8 = 15
| caps9 = 8
| goals1 = 22
| goals2 = 79
| goals3 = 34
| goals4 = 29
| goals5 = 21
| goals6 = 31
| goals7 = 2
| goals8 = 9
| goals9 = 5
| totalcaps = 513
| totalgoals = 232
| nationalyears1 = 1980–1981
| nationalteam1 = [[Germany national youth football team|West Germany U-16]]
| nationalcaps1 = 3
| nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 1984–1985
| nationalteam2 = [[Germany national under-21 football team|West Germany U-21]]
| nationalcaps2 = 8
| nationalgoals2 = 3
| nationalyears3 = 1987–1988
| nationalteam3 = [[Germany Olympic football team|West Germany Olympic]]
| nationalcaps3 = 14
| nationalgoals3 = 8
| nationalyears4 = 1987–1990
| nationalteam4 = [[West Germany national football team|West Germany]]
| nationalcaps4 = 28
| nationalgoals4 = 9
| nationalyears5 = 1990–1998
| nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức]]
| nationalcaps5 = 80
| nationalgoals5 = 38
| manageryears1 = 2004–2006
| manageryears2 = 2008–2009
| manageryears3 = 2011–
| managerclubs1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức]]
| managerclubs2 = [[FC Bayern München]]
| managerclubs3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hoa Kỳ]]
| medaltemplates = {{Medal|Sport|Player}}{{Medal|Team|[[VfB Stuttgart]]}}{{Medal|RU|[[Cúp bóng đá Đức]]|[[1985–86 DFB-Pokal|1986]]}}{{Medal|RU|[[UEFA Cup]]|[[1988–89 UEFA Cup|1989]]}}{{Medal|Team|[[Internazionale F.C.|Internazionale]]}}{{Medal|W|[[Siêu cúp bóng đá Ý]]|[[1989 Supercoppa Italiana|1989]]}}{{Medal|W|[[UEFA Cup]]|[[1990–91 UEFA Cup|1991]]}}{{Medal|Team|[[Bayern Munich]]}}{{Medal|W|[[UEFA Cup]]|[[1995–96 UEFA Cup|1996]]}}{{Medal|W|[[Giải vô địch bóng đá Đức]]|[[1996–97 Bundesliga|1997]]}}{{Medal|Team|{{fb|Germany}}}}{{Medal|Bronze|[[Olympic Football Tournament|Olympics]]|[[Football at the 1988 Summer Olympics|1988]]}}{{Medal|W|[[Giải vô địch bóng đá thế giới]]|[[Giải vô địch bóng đá thế giới 1990]]}}{{Medal|RU|[[Giải vô địch bóng đá châu Âu]]|[[Giải vô địch bóng đá châu Âu 1992]]}}{{Medal|W|[[Giải vô địch bóng đá châu Âu]]|[[Giải vô địch bóng đá châu Âu 1996]]}}{{Medal|Sport|Coach}}{{Medal|Team|{{fb|Germany}}}}{{Medal|3rd|[[Cúp Liên đoàn các châu lục]]|[[2005 FIFA Confederations Cup|2005]]}}{{Medal|3rd|[[Giải vô địch bóng đá thế giới]]|[[Giải vô địch bóng đá thế giới 2006]]}}}}[[File:Bundesarchiv Bild 183-1989-0419-044, Uefa-Cup, Dynamo Dresden - VFB Stuttgart 1-1.jpg|thumb|200px|right|Klinsmann (centre) playing for [[VfB Stuttgart]] against [[SG Dynamo Dresden]] in the semi-final of the [[UEFA Cup 1988-89|1988–89 UEFA Cup.]]]]
 
'''Sự nghiệp''' |
caps(goals) = {{0}}61 {{0}}(22)<br /> 156 {{0}}(79)<br /> 123 {{0}}(40)<br /> {{0}}65 {{0}}(29)<br /> {{0}}41 {{0}}(21)<br /> {{0}}65 {{0}}(31)<br /> {{0}}{{0}}8 {{0}}{{0}}(2)<br /> {{0}}15 {{0}}{{0}}(9)<br /> {{0}}{{0}}8 {{0}}{{0}}(5)<br />'''542 (238)''' |
nationalyears = 1987–1998 |