Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Steve McManaman”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n lưu bản mẫu cũ, đang nâng cấp bản mẫu mới bằng BOT, vui lòng không lùi sửa để hạn chế lỗi, replaced: {{Football player infobox → {{Thông tin tiểu sử bóng đá 1 |
n clean up |
||
Dòng 1:
{{Infobox football biography
|
| image
|
|
|
|
| birthdate = {{birth date and age|1972|2|11|df=y}}
| birthplace = [[Kirkdale, Merseyside|Kirkdale]], [[Liverpool]], [[Anh]]
| position
|
|
| years2 = 1999–2003 |clubs2 = [[Real Madrid]] |caps2 = 94 |goals2 = 8
|
| totalcaps = 401 |totalgoals = 54
| nationalyears1 = 1991–1993 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Anh]] |nationalcaps1 = 7 |nationalgoals1 = 1
| nationalyears2 = 1994–2001 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh]] |nationalcaps2 = 37 |nationalgoals2 = 3}}
'''Tổng cộng'''
| caps(goals) = 274 (46)<br />{{0}}94 {{0}}(8)<br />{{0}}35 {{0}}(0)<br />'''403 (54)'''
| nationalyears = 1991–1993<br />1994–2001
|