Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thomas Kahlenberg”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n lưu bản mẫu cũ, đang nâng cấp bản mẫu mới bằng BOT, vui lòng không lùi sửa để hạn chế lỗi, replaced: {{Infobox Football biography → {{Thông tin tiểu sử bóng đá 1 |
n clean up |
||
Dòng 1:
{{Infobox football biography
|
| image = Kallenberg.jpg
| dateofbirth = {{birth date and age|1983|3|20}} ▼
| caption = Kahlenberg (left), 2006
| birthplace = [[Hvidovre]], [[Đan Mạch]]
| height = {{convert|1.83|m|ftin|abbr=on}}
| position = [[Tiền vệ]]
| clubnumber = 18▼
| currentclub = [[Brøndby IF]]
|
| youthyears2 = 1998–2001 |youthclubs2 = [[Brøndby IF]]
| years1 = 2001–2005 |clubs1 = [[Brøndby IF]] |caps1 = 97 |goals1 = 28
| years2 = 2005–2009 |clubs2 = [[AJ Auxerre|Auxerre]] |caps2 = 130 |goals2 = 19
| years3 = 2009–2013 |clubs3 = [[VfL Wolfsburg]] |caps3 = 39 |goals3 = 1
| years4 = 2012 |clubs4 = → [[Evian Thonon Gaillard F.C.]] (loan)
| caps4 = 15 |goals4 = 2
| nationalyears1 = 1999–2000 |nationalteam1 = [[Denmark national under-17 football team|Denmark U17]]
| nationalcaps1 = 9 |nationalgoals1 = 1
| nationalyears2 = 2000–2002 |nationalteam2 = [[Denmark national under-19 football team|Denmark U19]]
| nationalcaps2 = 7 |nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 = 2004 |nationalteam3 = Denmark U20
| nationalcaps3 = 1 |nationalgoals3 = 0
| nationalyears4 = 2002–2006 |nationalteam4 = [[Denmark national under-21 football team|Denmark U21]]
| nationalcaps4 = 26 |nationalgoals4 = 10
| nationalyears5 = 2003– |nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch]] |nationalcaps5 = 39 |nationalgoals5 = 4
| pcupdate = 29 March 2013
| ntupdate = 25 October 2012|caps5 = 5|goals5 = 0|years5 = 2013-|clubs5 = [[Brøndby IF]]}}
'''Thomas Kahlenberg''' (sinh ngày 20 tháng 3 năm 1983 ở [[Hvidovre]]) là một cầu thủ ngừoi Đan Mạch, hiện đang là [[tiền vệ (bóng đá)|tiền vệ]] của CLB Đức [[VfL Wolfsburg|Vfl Wolfsburg]].Anh đã chơi hơn 20 trận và ghi 2 bàn cho đội tuyển quốc gia Đan Mạch, và là thành viên trẻ nhất của đội tuyển Đan Mạch ở [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004|Euro 2004]].
|