Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Họ Rong xương cá”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Robot: Sửa đổi hướng |
n Qbot: Dịch sang tiếng Việt và dọn dẹp |
||
Dòng 8:
|ordo = [[Bộ Tai hùm|Saxifragales]]
|familia='''Haloragaceae'''
|familia_authority = [[Robert Brown (
| type_genus = ''[[Chi Rong xương cá|Haloragis]]''
| type_genus_authority = [[Johann Reinhold Forster|J.R.Forst]] & [[Georg Forster|G.Forst]]
Dòng 17:
== Phân bố ==
Họ này gần như phân bố rộng khắp toàn cầu, ngoại trừ các vùng [[hoang mạc|sa mạc]] khô cằn. Trung tâm đa dạng về loài nằm ở [[Úc|
== Miêu tả ==
Dòng 30:
*''[[Gonocarpus]]''
*''[[Haloragis]]'' (bao gồm cả ''Cercodia'', ''Meionectes''): rong đuôi chồn<ref>[http://www.pgrfa.org/gpa/vnm/Baocao_tongket.pdf Báo cáo năm 2006] của Trung tâm Tài nguyên thực vật, Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam</ref>
*''[[Haloragodendron]]'', chứa 5 loài cây bụi đặc hữu [[Úc|
*''[[Laurembergia]]''
*''[[Meziella]]''
|