Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Boeing B-17 Flying Fortress”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Liên kết hỏng
n clean up, replaced: : → : (3) using AWB
Dòng 391:
* [[Kiểu cánh]]: [[NACA airfoil|NACA 0018]] / NACA 0010
* [[Tỉ lệ dài/rộng cánh]]: 7,57
* [[Lực nâng của cánh]] : 185,7 kg/m² (38,0 lb/ft²)
* Trọng lượng không tải: 16.391 kg (36.135 lb)
* Trọng lượng có tải: 24.495 kg (54.000 lb)
Dòng 403:
* Trần bay: 10.850 m (35.600 ft)
* Tốc độ lên cao: 4,6 m/s (900 ft/min)
* Tỉ lệ lực đẩy/khối lượng : 0,15 kW/kg (0,089 hp/lb)
 
=== '''Vũ khí''' ===
Dòng 435:
* Hess, William N. ''B-17 Flying Fortress Units of the MTO''. Botley, Oxford, UK: Osprey Publishing Limited, 2003. ISBN 1-84176-580-5.
* Hess, William N. ''Big Bombers of WWII''. Ann Arbor, Michigan: Lowe & B. Hould, 1998. ISBN 0-681-07570-8.
* Hoffman, Wally and Rouyer, Philipppe. "La guerre à 30 000 pieds". Louviers : Ysec Editions, 2008. ISBN 978-2-84673-109-6. [tiếng Pháp]
* Jablonski, Edward. ''Flying Fortress''. New York: Doubleday, 1965. ISBN 0-385-03855-0.
* Johnsen, Frederick A. ''Boeing B-17 Flying Fortress''. Stillwater, Minnesota: Voyageur Press, 2001. ISBN 1-58007-052-3.