Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Muối ăn”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Lợi ích khác của muối: clean up, replaced: ( → ( (2), ) → ) (2) using AWB |
n clean up |
||
Dòng 52:
:NaCl (điện phân nóng chảy) -> Na + 1/2Cl<sub>2</sub>
* Na điều chế hợp kim, chất trao đổi nhiệt
:2NaOH + Cl<sub>2</sub> -> NaCl + NaClO + H<sub>2</sub>O
* NaClO là chất sản xuất tẩy rửa, diệt trùng
:NaClO + H<sub>2</sub>O + CO<sub>2</sub> -> NaHCO<sub>3</sub> + HClO
Dòng 70:
{{Use dmy dates|date=January 2013}}
{{Commonscat|Salt}}
[[Thể loại:Khoáng vật halua]]
|