Khác biệt giữa bản sửa đổi của “PowerVR”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Wikiobis (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Wikiobis (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 30:
!MTextels/s
!MVertices/s
!BandwidthBăng thông ([[Gigabyte|GB]]/s)
!Loại đường truyền
!Bus type
!BusTừ widthnhớ của bộ nhớ ([[bit]])
|-
!PCX1
Dòng 90:
!Băng thông([[Gigabyte|GB]]/s)
!Laọi đường truyền
!BăngTừ thôngnhớ đườngbộ truyềnnhớ ([[bit]])
|-
!CLX2
Dòng 130:
{| class="wikitable" style="text-align: center"
|-
!rowspan=2|ModelMẩu
!rowspan=2|LaunchPhát triển
!rowspan=2|FabCông nghệ ([[nanometer|nm]])
!rowspan=2|MemoryBộ nhớ ([[Mebibyte|MiB]])
!rowspan=2|CoreXung clocknhịp ([[Hertz|MHz]])
!rowspan=2|MemoryXung clockbộ nhớ ([[Hertz|MHz]])
!rowspan=2|ConfigCấu corehình nhân<sup>1</sup>
!colspan=4|[[FillrateTốc độ quét]]
!colspan=3|MemoryBộ nhớ
|-
!MOperations/s
Dòng 144:
!MTextels/s
!MVertices/s
!BandwidthBăng thông([[Gigabyte|GB]]/s)
!Loại đường truyền
!BăngTừ thôngnhớ bộ nhớ ([[bit]])
|-
!STG4000
Dòng 221:
!rowspan=2|Cấu hình xử lý
!colspan=2|[[Tốc độ quét]] (@ 200&nbsp;MHz)
!rowspan=2|băngTừ thôngnhớ bộ nhớ ([[bit]])
!colspan=2|[[Application Programming Interface|API]] (phiên bản)
|-
Dòng 259:
!rowspan=2|Cấu hình nhân CPU <sup>[2]</sup>
!colspan=2|[[Tốc độ quét]] (@ 200&nbsp;MHz)
!rowspan=2|BăngTừ thôngnhớ bộ nhớ ([[bit]])
!colspan=3|[[Application Programming Interface|API]] (Phiên bản)
!rowspan=2|GFLOPS(@ 200&nbsp;MHz)
Dòng 360:
!rowspan=2|Cấu hình nhân CPU<sup>[3]</sup>
!colspan=2|[[Tốc độ quét]] (@ 200&nbsp;MHz)
!rowspan=2|BăngTừ thôngnhớ bộ nhớ ([[bit]])
!colspan=4|[[Application programming interface|API]] (phiên bản)
!rowspan=2|GFLOPS(@ 200&nbsp;MHz,per core)
Dòng 422:
!rowspan=2|Mẫu
!rowspan=2|Ngày
!rowspan=2|ClustersCung (cluster)
!rowspan=2|Kích thước đế (mm<sup>2</sup>)
!rowspan=2|Cấu hình nhân<sup>[4]</sup>