Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thông Pà Cò”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Nơi sống và sinh thái: clean up, replaced: . → . using AWB |
n Sửa bài về sinh vật, thêm hình. |
||
Dòng 1:
{{Taxobox
| name =
| regnum = [[Thực vật|Plantae]]
| divisio = [[Ngành Thông|Pinophyta]]
Dòng 10:
| binomial = ''Pinus kwangtungensis''
| binomial_authority = Cun ex Tsiang, 1948
| image = Pinus wangii subsp kwangtungensis - Morris Arboretum - DSC00383.jpg
}}
|