Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xốt”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2:
[[File:Whisking sauce-01.jpg|thumb|250px|một đầu bếp đang làm xốt]]
 
Trong [[ẩm thực]], '''xốt''' là loại thức ăn [[lỏng]], [[dạng kem]] hoặc [[bán đặc]] được phục vụ trực tiếp hoặc dùng chế biến các món ăn khác. Xốt thường không dùng ăn riêng mà dùng để thêm hương vị, độ ẩm và vẻ đẹp cho một món ăn khác. Từ xốt trong tiếng Việt bắt nguồn từ chữ ''Sauce'' trong [[tiếng Pháp]] lấy từ chữ tiếng [[Latin]] là ''salsa'',<ref>[http://en.wiktionary.org/wiki/sauce "sauce", Wiktionary]</ref> nghĩa là ''được muối (thực phẩm)''. Công thức làm xốt lâu đời nhất được ghi nhận là [[garum]], món [[xốt cá]] được người [[Hy Lạp]] cổ sử dụng.
 
Xốt cần có thành phần lỏng, nhưng một số xốt (ví dụ như [[pico de gallo|xốt "pico de gallo salsa"]] hay [[chutney]]) có thể chứa nhiều thành phần đặc hơn là lỏng. Xốt là yếu tố thiết yếu trong các nền ẩm thực khắp thế giới.
Dòng 18:
==Các loại xốt nổi tiếng==
 
===PhiChâu châuPhi===
[[File:Mafe SN.JPG|thumb|150px|xốt[[Maafe]]]]
 
Dòng 57:
** [[Teriyaki]] - a way of cooking in Japan, a branch of xốts in North America.
 
====SoutheastXốt AsianĐông xốtsNam Á====
<!-- please keep the list items in alphabetical order-->
[[File:Factoría de salazones 001.jpg|thumb|An historic [[Garum]] (fermented [[Fish xốt]]) factory at [[Baelo Claudia]] in the [[Cádiz]], [[Tây Ban Nha]]]]