Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chrysoberyl”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “{{Infobox mineral | name = Chrysoberyl | category = Khoáng vật ôxít | boxwidth = | image = Chrysoberyl-282796.jpg | caption = | f…” |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 33:
}}
'''Chrysoberyl''' là một loại khoáng vật nhôm [[
==Tham khảo==
Dòng 40:
{{Trang sức}}
[[Category:Khoáng vật
[[Category:Khoáng vật nhôm]]
[[Category:Khoáng vật ôxít]]
|