Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngô (Thập quốc)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 46:
* 920 - 937: [[Dương Phổ]] (楊溥) (Duệ Hoàng đế 睿皇帝)
 
{{familytreechart/start}}
{{familytreechart| | | | | YSM | YSM=1 [[Dương Hành Mật|Ngô Thái Tổ]]<br /> [[Dương Hành Mật]]<br>852-'''902-905'''|}}
{{familytreechart| |,|-|-|-|+|-|-|-|.|}}
{{familytreechart| YLY | | NWL | | NWR | | YLY=3 [[Dương Long Diễn|Ngô Cao Tổ]]<br /> [[Dương Long Diễn]]<br>897-'''908-919-920'''|NWL=2 [[Dương Ác|Ngô Liệt Tổ]]<br /> [[Dương Ác]]<br>888-'''905-908'''|NWR=4 [[Dương Phổ|Ngô Duệ Đế]]<br /> [[Dương Phổ]]<br>897-'''920-927-937'''|}}
{{familytreechart/end}}
 
==Tham khảo==