Khác biệt giữa bản sửa đổi của “School Rumble”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Liên kết ngoài: add category using AWB |
n clean up, General fixes using AWB |
||
Dòng 1:
{{chú thích trong bài}}
{{Có chứa chữ viết Nhật}}
{{Thông tin animanga/Đầu
Hàng 383 ⟶ 384:
| 26
| Period.
「
|}
|