Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Biotit”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Tham khảo: add category using AWB
clean up, replaced: → (50), → (11), [[Thể loại:Khoáng vật Magiê → [[Thể loại:Khoáng vật magiê using AWB
Dòng 1:
{{Thông tin khoáng vật
| tên = Biotit
| thể loại = [[Khoáng vật silicat]]
| chiều rộng hộp =
| màu nền hộp =
| hình = MeroxeneSomma.png
| tiêu đề hình =
| công thức = K(Mg,Fe)<sub>3</sub>[AlSi<sub>3</sub>O<sub>10</sub>(OH,F)<sub>2</sub>
| phân tử gam =
| màu = Nâu sẫm, nâu đen, nâu lục, vàng, trắng
| dạng thường = Lục giác
| hệ tinh thể = [[Hệ tinh thể đơn nghiêng|Hệ một nghiêng]]-lăng trụ
| song tinh =
| cát khai = Hoàn toàn theo [001]
| vết vỡ = Không phẳng
| mohs = 2,5–3
| ánh = Thủy tinh, xà cừ
| khúc xạ =
| thuộc tính quang = Hai trục (-)
| khúc xạ kép =
| đa sắc = Nâu đỏ, nâu, lục, vàng...
| màu vết vạch = Xám
| tỷ trọng = 2,8 - 3,4
| nóng chảy =
| tính nóng chảy =
| chẩn đoán =
| độ hòa tan =
| tính trong mờ = Trong suốt đến mờ
| khác =
| tham chiếu = <ref>http://webmineral.com/data/Biotite.shtml Dữ liệu khoáng vật</ref>
}}
Dòng 49:
[[Thể loại:Khoáng vật magiê]]
[[Thể loại:Khoáng vật hệ đơn nghiêng]]
 
[[Thể loại:Khoáng vật Magiê]]