Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyên thủ quốc gia Trung Hoa Dân Quốc”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Sl (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Sl (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 30:
|-
|- style="background:#e6e6aa"
| [[Tôn Dật Tiên]] (逸仙)<br />tức Tôn Trung Sơn (中山)
| [[File:Sunyatsen1.jpg|60px]]
| [[1 tháng 1]] năm [[1912]]
Dòng 38:
| align=center | -
|- style="background:#ffddaa"
| [[Viên Thế Khải]] (袁世)
| [[File:YuanShika Colour.jpg|60px]]
| [[10 tháng 3]] năm [[1912]]
Dòng 79:
| rowspan=4 align=center | 2
|- style="background:#ffddaa"
| [[Chu Tự Tề]]<br />(周自)<br />''(quyền)''
| [[File:Du Xigui.jpg|60px]]
| [[2 tháng 6]] năm [[1922]]
Dòng 100:
| <small>''trống''</small>
|- style="background:#ffddaa"
| [[Tào Côn]] (曹)
| [[File:Cao kun.jpg|60px]]
| [[13 tháng 6]] năm [[1923]]
Dòng 108:
| rowspan=6 align=center | 3
|- style="background:#6495ED"
| [[Hoàng Phu]] (郛)<br />''(quyền)''
| [[File:Huang Fu Colour.jpg|60px]]
| [[10 tháng 10]] năm [[1923]]
Dòng 122:
| <small>''trống''</small>
|- style="background:#ffffff"
| [[Nhan Huệ Khánh]]<br />()<br />''(quyền)''
| [[File:Yan Huiqing Colour.jpg|60px]]
| [[13 tháng 5]] năm [[1926]]
Dòng 129:
| <small>''trống''</small>
|- style="background:#ffddaa"
| [[Đỗ Tích Khuê]] (杜圭)<br />''(quyền)''
| [[File:Du Xigui.jpg|60px]]
| [[22 tháng 6]] năm [[1926]]
Dòng 136:
| <small>''trống''</small>
|- style="background:#6495ED"
| [[Cố Duy Quân]]<br />(顾维钧顧維鈞)<br />''(quyền)''
| [[File:Wellington-Koo-Colour.jpg|60px]]
| [[1 tháng 10]] năm [[1926]]
Dòng 146:
|-
|- style="background:#6495ED"
| [[Tưởng Giới Thạch]]<br />(介石)
| [[File:Chiang Kai-shek Colour.jpg|60px]]
| [[20 tháng 5]] năm [[1948]]
Dòng 178:
| rowspan=2 align=center | 5
|- style="background:#6495ED"
| [[Nghiêm Gia Cam]] /Cám<br />(家淦)
| [[File:Yen Chia kan.jpg|60px]]
| [[5 tháng 4]] năm [[1975]]
Dòng 185:
| <small>''trống''</small>
|- style="background:#6495ED"
| rowspan=2 | [[Tưởng Kinh Quốc]]<br />(蒋经国蔣經國)
| rowspan=2 | [[File:Chiang Ching-kuo.jpg|60px]]
| rowspan=2 | [[20 tháng 5]] năm [[1978]]
Dòng 196:
| rowspan=2 align=center | 7
|- style="background:#6495ED"
| rowspan=3 | [[Lý Đăng Huy]]<br />(李登)
| rowspan=3 | [[File:Lee Teng-hui 2004 cropped.jpg|60px]]
| rowspan=3 | [[13 tháng 1]] năm [[1988]]
Dòng 209:
| align=center | 9
|- style="background:#4AC948"
| rowspan=2 | [[Trần Thủy Biển]]<br />(水扁)
| rowspan=2 | [[File:2007TaipeiInternationalFlowerExhibition ShuibianChen.jpg|60px]]
| rowspan=2 | [[20 tháng 5]] năm [[2000]]
Dòng 219:
| align=center | 11
|- style="background:#6495ED"
| rowspan=2 | [[Mã Anh Cửu]]<br />(英九)
| rowspan=2 | [[File:Ma Ying-jeou Berkeley 2006 (cropped).jpg|60px]]
| rowspan=2 | [[20 tháng 5]] năm [[2008]]