Khác biệt giữa bản sửa đổi của “86 (số)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Dời: wuu:86 |
n robot Thêm: mk:86 (број) |
||
Dòng 24:
[[fa:۸۶ (عدد)]]
[[fr:86 (nombre)]]
[[gan:86]]▼
[[ko:86]]
[[ia:86 (numero)]]
Hàng 30 ⟶ 31:
[[lt:86 (skaičius)]]
[[hu:86 (szám)]]
[[mk:86 (број)]]
[[nl:86 (getal)]]
[[ja:86]]
Hàng 41 ⟶ 43:
[[zh-yue:86]]
[[zh:86]]
▲[[gan:86]]
|