Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Năng lượng thủy triều”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n clean up, replaced: thuỷ → thủy, Thuỷ → Thủy (2) using AWB
Dòng 1:
{{Renewable energy sources}}
'''Năng lượng thủy triều''' hay '''điện thủy triều''' là lượng điện thu được từ năng lượng chứa trong khối [[nước]] chuyển động do [[thủy triều]].
Hiện nay một số nơi trên thế giới đã triển khai hệ thống [[máy phát điện]] sử dụng năng lượng thuỷthủy triều.
 
== Nguyên lý vận hành ==
Dòng 11:
 
# Lúc [[thủy triều|thuỷ triều]] thấp: chu trình nạp.
# ThuỷThủy triều lên cao: chu trình nén.
# ThuỷThủy triều xuống thấp: chu trình xả, kết thúc và nạp cho chu kỳ tiếp theo.
 
Sự thay đổi chiều cao cột nước làm quay [[tua bin]] tạo ra [[điện lực|điện năng]], mỗi máy Limpet có thể đạt từ 250 [[Watt|KW]] đến 500 KW.