Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách nước chư hầu thời Chu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Các nước chư hầu tại tỉnh [[Hà Nam (Trung Quốc)|Hà Nam]]: clean up, replaced: , → , using AWB |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 13:
! style="background:#efefef;" | Xuất xứ
|-----
| nowrap|[[Nhà Chu|Tây Chu]] 西周 || Cơ ||
| [[1046 TCN]]-[[771 TCN]] || [[Khuyển Nhung]] ||
|-----
| [[Nhà Chu|Đông Chu]] 東周 || Cơ || [[Lạc Ấp]] (nay là thành phố [[Lạc Dương]] tỉnh [[Hà Nam]]) || [[Vương (tước hiệu)|Vương]]
| [[770 TCN]]-[[256 TCN]] || [[Tần (nước)|Nước Tần]] ||
|}
Dòng 31:
! style="background:#efefef;" | Xuất xứ
|-----
| [[Tần (nước)|Tần]] (秦国) || Doanh ||
| Khoảng [[900 TCN]] - [[206 TCN]] || [[Tây Sở]], [[Nhà Hán]] ||
|-----
| [[Tề (nước)|Tề]] (齊国) || Khương ||
| [[TK 11 TCN]] - [[379 TCN]] || [[Điền Tề|Họ Điền Nước Tề]] ||
|-----
| [[Lỗ (nước)|Lỗ]] (魯国) || Cơ ||
| [[TK 11 TCN]] - [[256 TCN]] || [[Sở]] || "Lỗ Thế Gia"</small><br>
|-----
| [[Trịnh (nước)|Trịnh]] (鄭国) || Cơ ||
| [[806 TCN]] - [[375 TCN]] || [[Hàn (nước)|Hàn]] ||
|-----
| [[Tống]] (宋国) || Tử || thành phố [[Thương Khâu]]
| [[TK 11 TCN]] - [[286 TCN]] || [[Điền Tề|Họ Điền Nước Tề]] ||
|-----
| [[Vệ (nước)|Vệ]] (衞国) || Cơ ||
| [[TK 11 TCN]] - [[209 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] ||
|-----
| [[Trần (nước)|Trần]] (陳国) || Quy ||
| [[TK 11 TCN]] - [[478 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] ||
|-----
| [[Sái (nước)|Sái]] (蔡国) || Cơ ||
| [[TK 11 TCN]] - [[447 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] ||
|-----
| [[Ngô (nước)|Ngô]] (吳国) || Cơ ||
| [[TK 11 TCN]] - [[473 TCN]] || [[Việt (nước)|Việt]] ||
|-----
| [[Việt (nước)|Việt]] (越国) || Tự || Khu vực tỉnh [[Chiết Giang]] || Tử, Vương
| [[TK 20 TCN]] - [[306 TCN]] - [[222 TCN]] - [[110 TCN]] || [[Sở]] ||
|-----
| [[Tấn|Đường]] (唐国)<br />sau đổi lại là [[Tấn (nước)|Tấn]] 晉 || Cơ || khu vực ở tỉnh [[Sơn Tây]] miền bắc tỉnh [[Hà Nam]] miền đồng tỉnh [[Thiểm Tây]] miền tây tỉnh [[Hà Bắc]]|| Hầu
| [[TK 11 TCN]] - [[349 TCN]] || [[Hàn]], [[Triệu]], [[Ngụy (nước)|Ngụy]][[
|-----
| [[Sở (nước)|Sở]] (楚国) || Mị || tỉnh [[Hồ Bắc]], miền nam tỉnh [[Hà Nam]] sau mở rộng tới [[An Huy]], [[Giang Tây]], [[Hồ Nam]], [[Giang Tô]] || Tử (sau tự xưng là Vương)
| Dựng nước từ thời Thương, được phong vào [[TK 11 TCN]] - [[223 TCN]] || [[Tần]] ||
|-----
| [[Tào (nước)|Tào]] (曹国) || Cơ || tây nam huyện [[Định Đào]] tỉnh [[Sơn Đông]]|| Bá
| [[TK 11 TCN]] - [[478 TCN]] || [[Tống (nước)|Tống]]||
|-----
| [[Hứa (nước)|Hứa]] (許国) || Khương || thành phố [[Hứa Xương]] tỉnh [[Hà Nam]], sau dời qua huyện [[Diệp (huyện)|Diệp]] || [[Nam tước|Nam]]
| [[TK 11 TCN]] - [[375 TCN]] || [[Sở]]||
|-----
|}
Dòng 85:
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| [[Phong (nước)|Phong]] 酆国|| Cơ || phía đông huyện Hộ tỉnh Thiểm Tây || Hầu
| [[TK 11 TCN]] - Năm thứ 19 Thành Vương || [[Nhà Chu]] <br />
|-----
| [[Ôn (nước)|Ôn]] 溫国 || Kỷ || tây nam huyện Ôn tỉnh [[Hà Nam (Trung Quốc)|Hà Nam]] || Nam
| ? - [[650 TCN]] || [[Địch]] <br />
|-----
| [[Lưu (nước)|Lưu]] 劉国 || Cơ || tây nam trấn [[Câu Dân]] thành phố [[Yển Sư]] tỉnh Hà Nam ||
| [[712 TCN]] - [[455 TCN]] || [[Nhà Chu]]<br />
|-----
| [[Vinh (nước)|Vinh]] 榮国 || Cơ || khu vực thành phố [[Củng Nghĩa]] tỉnh Hà Nam || Công
| ||<br />
|-----
| [[Cam (nước)|Cam]] 甘国 || Cơ || huyện [[Nguyên Dương]] tỉnh Hà Nam || Công
| Thời Chu Tương Vương lập ||<br />
|-----
| [[Phàn (nước)|Phàn]] 樊国 || Cơ || || Trọng
| ||<br />
|-----
| [[Doãn (nước)|Doãn]] 尹国 || Cơ || || Công
| ||<br />
|-----
| [[Châu (nước)|Châu]] 周国 || Cơ || huyện [[Phượng Tường|Phụng Tường]] thành phố [[Bảo Kê]] tỉnh Thiểm Tây || Công
| [[TK 11 TCN]] - ? ||<br />
|-----
| [[Vương Thúc (nước)|Vương Thúc]] 王叔国 || Cơ || || Công
| Thời Chu Tương Vương lập ||<br />
|-----
| [[Thành (nước)|Thành]] 成国 || Cơ || bên trong tỉnh Thiểm Tây<br />một bộ phận khác dời vào bên trong tỉnh Sơn Đông || Công
| ||<br />
|-----
| [[Nguyên (nước)|Nguyên]] 原国 || Cơ || || Công
| ||<br />
|-----
| [[Triệu (Xuân Thu)|Triệu]] 召国 || Cơ || tây nam huyện [[Kỳ Sơn]] tỉnh Thiểm Tây || Công
| [[TK 11 TCN]] - ? ||<br />
|-----
| [[Tô (nước)|Tô]] 蘇国 || Cơ || huyện Ôn thành phố [[Tiêu Tác]] tỉnh Hà Nam || Công
| ||<br />
|-----
| [[Đơn (nước)|Đơn]] 單国 || Cơ || đông nam thành phố [[Tế Nguyên]] tỉnh Hà Nam || Bá
| || [[Nhà Chu]]<br />
|-----
| [[Chiêm (nước)|Chiêm]] 詹国 || Cơ || || Bá
| ||<br />
|-----
| [[Củng (nước)|Củng]] 鞏国 || Cơ || làng [[Tây Khang Điếm]] trấn [[Hiếu Nghĩa]] thành phố [[Củng Nghĩa]] tỉnh Hà Nam ||
| ? - [[516 TCN]] || [[Tấn]]<br />
|-----
| [[Mao (nước)|Mao]] 毛国 || Cơ || khu vực huyện [[Phù Phong]], huyện [[Kỳ Sơn]] tỉnh Thiểm Tây<br />sau dời qua huyện [[Nghi Dương]] tỉnh Hà Nam || Bá
| [[TK 11 TCN]] - [[516 TCN]] || [[Tấn]]<br />
|-----
| [[Tất (nước)|Tất]] 畢国 || Cơ || thành phố [[Hàm Dương]] tỉnh Thiểm Tây || Công
| [[TK 11 TCN]] - giai đoạn đầu thời Xuân Thu || [[Tây Nhung]]<br />
|-----
| [[Ưng (nước)|Ưng]] 應国 || Cơ || thành phố [[Bình Đính]] tỉnh Hà Nam || Công
| ||<br />
|-----
| [[Minh (nước)|Minh]] 明国 || || || Công
| ||<br />
|-----
| [[Liễm (nước)|Liễm]] 溓国 || || || Công
| ||<br />
|-----
| [[Ích (nước)|Ích]] 益国 || || || Công
| ||<br />
|-----
| [[Mục (nước)|Mục]] 穆国 || || || Công
| ||<br />
|-----
| [[Tỉnh (nước)|Tỉnh]] 井国 || || || Công
| ||<br />
|-----
| [[Vũ (nước)|Vũ]] 武国 || || || Công
| ||<br />
|-----
Dòng 173:
! style="background:#efefef;" | Xuất xứ
|-----
| [[Chúc (nước)|Chúc]] 祝国 || Cơ || thành cổ [[Chúc A]] đông bắc quận [[Trường Thanh]] thành phố [[Tế Nam]] tỉnh Sơn Đông ||
| ? - [[768 TCN]] || [[Tề (nước)|Tề]] <br />
|-----
||[[Nhiếp (nước)|Nhiếp]] 聶国 || Khương || phía tây huyện [[Trì Bình]] tỉnh Sơn Đông ||
| ||<br />
|-----
| [[Kỷ (Thọ Quang)|Kỷ]] 紀国 || Khương || phía nam thành phố [[Thọ Quang]] tỉnh Sơn Đông || Hầu
| ? - [[690 TCN]] || [[Tề (nước)|Tề]]<br />
|-----
| [[Vũ (nước)|Vũ]] 鄅国 || Vân || khu vực thuộc huyện [[Nghi Nam]], huyện Thương Sơn, thành phố Lâm Nghi tỉnh Sơn Đông || Tử
| || [[Lỗ (nước)|Lỗ]]<br />
|-----
| [[Chu (nước)|Chu]] 邾国 tức là [[Trâu (nước)|Trâu]] 鄒国 || Tào || thành phố [[Trâu Thành]] tỉnh Sơn Đông || Tử
| [[TK 11 TCN]] - [[281 TCN]] || [[Sở]]<br />
|-----
| [[Cử (nước)|Cử]] 莒国 || Kỷ<br />(có thuyết nói họ Doanh) || huyện Cử thành phố [[Giao Châu]] tỉnh Sơn Đông || Tử
| [[TK 11 TCN]] - [[431 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] || 《Tả Truyện •Ẩn Nhị Niên》</small><br>《Sở Thế Gia 》Sở Giản Vương Nguyên Niên<br />
|----- TCN
| [[Hướng (nước)|Hướng]] 向国 || Khương || tây nam huyện Cử tỉnh Sơn Đông || Tử
| ? - [[721 TCN]] || [[Cử (nước)|Cử]]<br />
|-----
| [[Cực (nước)|Cực]] 極国 || Cơ || ||
| ? - [[721 TCN]] || [[Lỗ (nước)|Lỗ]]<br />
|-----
| [[Thi (nước)|Thi]] 邿国 || Nhậm || đông nam thành phố [[Tế Ninh]] tỉnh Sơn Đông ||
| ? - [[560 TCN]] || [[Lỗ]]<br />
|-----
| [[Đằng (nước)|Đằng]] 滕国 || Cơ || thành phố [[Đằng Châu]] tỉnh Sơn Đông || Hầu<br />còn gọi là Tử
| [[TK 11 TCN]] - [[297 TCN]] || [[Tống (nước)|Tống]]<br />
|-----
| [[Tiết (nước)|Tiết]] 薛国 || Nhiệm || thành phố [[Đằng Châu]] tỉnh Sơn Đông || Hầu
| Nhà Hạ - [[322 TCN]] || [[Điền Tề|Họ Điền Nước Tề]]<br />
|-----
| [[Tiểu Chu (nước)|Tiểu Chu]] 小邾国 (còn gọi là nước [[Nghê]] 郳国, [[Tiểu Chu Lâu]] 小邾婁国) || Nhan || phía đông thành phố [[Đằng Châu]] tỉnh Sơn Đông || Tử
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Lạm (nước)|Lạm]] 濫国 || || ||
| || [[Tề (nước)|Tề]]<br />
|-----
| [[Nước Đàm|Đàm]] 郯国 (tức Viêm 炎国) || Kỷ || tây nam huyện [[Đàm Thành]] tỉnh Sơn Đông|| Tử
| ? - [[414 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] (có thuyết nói là [[Việt]])<br />
|-----
| [[Chuyên (nước)|Chuyên]] 鄟国 || || đông bắc huyện [[Đàm Thành]] tỉnh Sơn Đông ||
| ? - [[585 TCN]] || [[Lỗ (nước)|Lỗ]]<br />
|-----
Dòng 221:
| [[TK 11 TCN]] - [[408 TCN]] || [[Tề (nước)|Tề]] (có thuyết nói là [[Sở (nước)|Sở]])<br />
|-----
| [[Túc (nước)|Túc]] 宿国 || Phong || tây nam huyện [[Đông Bình]] tỉnh Sơn Đông || Nam
| || [[Tề (nước)|Tề]] <br />
|-----
| [[Nước Đàm|Đàm]] 譚国 || Tử || đông nam thành phố [[Tế Nam]] tỉnh Sơn Đông || Tử
| [[TK 11 TCN]] - [[684 TCN]] || [[Tề (nước)|Tề]] <br />
|-----
| [[Toại (nước)|Toại]] 遂国 || Quy || tây bắc huyện [[Ninh Dương]] tỉnh Sơn Đông ||
| Nhà Hạ - [[681 TCN]] || [[Tề (nước)|Tề]]<br />
|-----
| [[Tu Cú (nước)|Tu Cú]] 須句国 || Phong || thành [[Tu Cú]] phía tây huyện [[Đông Bình]] tỉnh Sơn Đông || Tử
| ? - [[639 TCN]] || [[Chu (nước)|Chu]]<br />
|-----
Dòng 236:
| Nhà Hạ - [[567 TCN]]|| [[Cử (nước)|Cử]]<br />
|-----
| [[Chương (nước)|Chương]] 鄣国 || Khương || huyện [[Bình Âm]] tỉnh Sơn Đông ||
| [[TK 11 TCN]] - [[664 TCN]] || [[Tề (nước)|Tề]]<br />
|-----
| [[Châu (nước)|Châu]] 州国 || Khương || thành phố [[An Khâu]] tỉnh Sơn Đông || Công
| || [[Kỷ (nước)|Kỷ]]<br />
|-----
| [[Thuần Vu (nước)|Thuần Vu]] 淳于国 || Khương || miền đông bắc thành phố [[An Khâu]] tỉnh Sơn Đông || Công
| || [[Kỷ (nước)|Kỷ]]<br />
|-----
| [[Cáo (nước)|Cáo]] 郜国 || Cơ || đông nam huyện [[Thành Vũ]] tỉnh Sơn Đông || Tử
| [[TK 11 TCN]] - ? || [[Tống (nước)|Tống]]<br />
|-----
| [[Mao (nước)|Mao]] 茅国 || Cơ || huyện [[Kim Hương]] tỉnh Sơn Đông || Bá
| [[TK 11 TCN]] - ? ||[[Chu (nước)|Chu]]<br />
|-----
| [[Nhâm (nước)|Nhiệm]] 任国 || Phong || thành phố [[Tế Ninh]] tỉnh Sơn Đông ||
| || [[Tề (nước)|Tề]] <br />
|-----
| [[Bi (nước)|Bi]] 邳国 || Nhiệm || đông bắc thành phố [[Bi Châu]] tỉnh [[Giang Tô]], phía nam thành phố [[Đằng Châu]] tỉnh Sơn Đông||
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Mưu (nước)|Mưu]] 牟国 || || thành phố [[Lai Vu (định hướng)|Lai Vu]] tỉnh Sơn Đông ||
| ||<br />
|-----
| [[Ư Dư Khâu (nước)|Ư Dư Khâu]] 於餘邱国 || || huyện [[Lâm Thuật]] tỉnh Sơn Đông ||
| ||<br />
|-----
| [[Căn Mưu (nước)|Căn Mưu]] 根牟国 || Khương || huyện Cử tỉnh Sơn Đông ||
| ? - [[600 TCN]] || [[Lỗ (nước)|Lỗ]]<br />
|-----
| [[Bức Dương (nước)|Bức Dương]] 偪陽国 (Phó Dương 傅陽国) || Vân || thành phố [[Tảo Trang]] tỉnh Sơn Đông || Tử
| ? - [[563 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Hình (nước)|Hình]] 邢国 || Cơ || thành phố [[Hình Đài]] tỉnh [[Hà Bắc]]<br />sau dời qua tây nam thành phố [[Liêu Thành]] tỉnh Sơn Đông || Công
| [[TK 11 TCN]] - [[563 TCN]] || [[Tấn]]<br />
|-----
| [[Quách (nước)|Quách]] 郭国 || || đông bắc phủ [[Đông Xương]] tỉnh Sơn Đông ||
| ||<br />
|-----
| [[Chuyên Du (nước)|Chuyên Du]] 顓臾国 || Phong || huyện Phí tỉnh Sơn Đông ||
| ||<br />
|-----
| [[Chú (nước)|Chú]] 鑄国 || Kỳ || làng Giới Chi Chú huyện [[Ninh Dương]], [[Phì Thành]] tỉnh Sơn Đông ||
| || [[Tề]]<br />
|-----
| [[Dương (nước)|Dương]] 陽国 || Cơ || huyện [[Nghi Thủy, Lâm Nghi|Nghi Thủy]] tỉnh Sơn Đông || Hầu
| ||<br />
|-----
Dòng 296:
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| [[Ân (nước)|Ân]] 殷国 || Tử || thành phố [[An Dương]] tỉnh Hà Nam || Hầu
| Giai đoạn đầu Tây Chu || [[Nhà Chu]]<br />
|-----
| [[Nam Yên (nước)|Nam Yên]] 南燕国 || Cật || đông bắc huyện [[Duyên Tân]] tỉnh Hà Nam || Bá
| ||<br />
|-----
| [[Yên (nước Tây Chu)|Yên]] 鄢国 (tức nước Trịnh cũ) || || tây bắc huyện [[Yên Lăng]] tỉnh Hà Nam ||
| ||<br />
|-----
| [[Tô (nước)|Tô]] 蘇国 || || nay thuộc huyện [[Ôn]], thành phố [[Tiêu Tác]] tỉnh Hà Nam ||
| ||<br />
|-----
| [[Mật (nước)|Mật]] 密国 || Cơ || thành phố [[Tân Mật]] tỉnh Hà Nam ||
| || [[Trịnh (nước)|Trịnh]] <br />
|-----
| [[Hồ (nước)|Hồ]] 胡国 || Cơ || nay thuộc huyện [[Vũ Dương]], quận [[Yển Thành]] thành phố [[Tháp Hà]] tỉnh Hà Nam ||
| ? - [[763 TCN]] || [[Trịnh (nước)|Trịnh]]<br />
|-----
| [[Tiêu (nước)|Tiêu]] 焦国 || Cơ || nay thuộc phố [[Tây Thập Lý]] thành phố [[Tam Môn Hiệp|Tam Môn Hạp]] tỉnh Hà Nam || Bá
| ?-[[775 TCN]] || [[Tây Quắc]]<br />
|-----
| [[Cộng (nước)|Cộng]] 共国 || Cơ || tây bắc thành phố [[Huy Huyện]] tỉnh Hà Nam <br />(có thuyết nói huyện [[Kính Xuyên]] tỉnh [[Cam Túc]])|| Bá
| || [[Hàn (nước)|Hàn]]<br />
|-----
||[[Phàm (nước)|Phàm]] 凡国 || Cơ || tây nam thành phố [[Huy Huyện]] tỉnh Hà Nam || Bá
| [[TK 11 TCN]]-[[716 TCN]] || [[Bắc Nhung]]<br />
|-----
| [[Cát (nước)|Cát]] 葛国 || Doanh || huyện [[Tu Vũ]] tỉnh Hà Nam || Bá
| || [[Tống (nước)|Tống]]<br />
|-----
| [[Ư (nước)|Ư]] 於国 || Cơ || 15 km hướng tây bắc thành phố [[Thấm Dương]] tỉnh Hà Nam || Thúc
| || [[Trịnh (nước)|Trịnh]] <br />
|-----
| [[Đông Quắc]] 東虢国 || Cơ || thành phố [[Huỳnh Dương]] tỉnh Hà Nam ||
| [[TK 11 TCN]] - [[767 TCN]] || [[Trịnh (nước)|Trịnh]] <br />
|-----
| [[Kỷ (nước)|Kỷ]] 杞国 || Tự || huyện [[Kỷ (huyện)|Kỷ]] tỉnh Hà Nam<br />sau dời qua huyện [[Xương Lạc]] tỉnh Sơn Đông<br />rồi dời qua thành phố [[An Khâu]] tỉnh Sơn Đông || Bá<br />Hầu<br />Tử
| Nhà Thương - [[445 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Thân (nước)|Thân]] 申国 || Khương || thành phố [[Nam Dương, Hà Nam|Nam Dương]] tỉnh Hà Nam || Hầu
| ? - [[668 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Lã (nước)|Lã]] 呂国 || Khương || thành phố [[Nam Dương, Hà Nam|Nam Dương]] tỉnh Hà Nam
|| Hầu
| || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Cối (nước)|Cối]] 鄶国 || || đông bắc thành phố [[Tân Mật]] tỉnh Hà Nam ||
| ? - [[769 TCN]] || [[Trịnh (nước)|Trịnh]] <br />
|-----
| [[Đái (nước)|Đái]] 戴国 || Tử || huyện [[Lan Khảo]] tỉnh Hà Nam || Công
| ? - [[713 TCN]] || [[Tống (nước)|Tống]]<br />
|-----
| [[Tức (nước)|Tức]] 息国 (tức Ngân 鄎) || Cơ || huyện Tức tỉnh Hà Nam || Hầu
| ? - [[680 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Hoàng (nước)|Hoàng]] 黃国 || Doanh || huyện [[Hoàng Xuyên]] tỉnh Hà Nam || Tử
| ? - [[648 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Lục (nước)|Lục]] 蓼国 (
| ? - [[622 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Phan (nước)|Phan]] 潘国 || Kỷ || huyện [[Ôn]] tỉnh Hà Nam ||
| ? - [[504 TCN]] || [[Ngô (nước)|Ngô]]<br />
|-----
| [[Quang (nước)|Quang]] 光国 || || ||
| ||<br />
|-----
| [[Bức (nước)|Bức]] 偪国 || Cật || ||
| || [[Ngô (nước)|Ngô]]<br />
|-----
| [[Huyền (nước)|Huyền]] 弦国 || Ngỗi || ranh giới huyện [[Hoàng Xuyên]], [[Quang Sơn]] tỉnh Hà Nam || Tử
| ? - [[655 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Hoạt (nước)|Hoạt]] 滑国 || Cơ || thành [[Nam Câu Dân]] thành phố [[Yển Sư]] tỉnh Hà Nam || Bá
| ? - [[627 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br />
|-----
| [[Nguyên (nước)|Nguyên]] 原国 || Cơ || thành phố [[Tế Nguyên]] tỉnh Hà Nam || Bá
| [[TK 11 TCN]] - [[635TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]] <br />
|-----
| [[Giang (nước)|Giang]] 江国 || Doanh || khu vực thuộc huyện [[Tức]] huyện [[Chính Dương]] tỉnh Hà Nam ||
| ? - [[623 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Vu (nước)|Vu]] 邘国 || Cơ || làng [[Vu Thai]] trấn [[Vạn]] tây bắc thành phố [[Bí Dương]] tỉnh Hà Nam<br />(có thuyết nói huyện [[My]] tỉnh Thiểm Tây) ||
| ||<br />
|-----
| [[Ưng (nước)|Ưng]] 應国 || || thị trấn [[Nguyên Xuy Dương]] làng [[Tảo Trang]] ngoại ô phía tây thành phố [[Bình Đỉnh]] tỉnh Hà Nam ||
| [[TK 11 TCN]] - ? || [[Sở]]<br />
|-----
| [[Tưởng (nước)|Tưởng]] 蔣国 || Cơ || huyện [[Cố Thủy]] tỉnh Hà Nam ||
| [[TK 11 TCN]] - [[617 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Bội (nước)|Bội]] 邶国 || || đông nam huyện [[Thang Âm]] tỉnh Hà Nam ||
| ||<br />
|-----
| [[Sái (nước)|Sái]] 祭国 || Cơ || làng [[Sái Thành]] đông bắc thành phố [[Trịnh Châu]] tỉnh Hà Nam || Bá
| [[TK 11 TCN]] - [[769 TCN]] || [[Trịnh (nước)|Trịnh]]<br />
|-----
| [[Thẩm (nước)|Thẩm]] 沈国 || Cơ || huyện [[Bình Dư]] tỉnh Hà Nam, khu vực thuộc huyện [[Lâm Tuyền]] tỉnh [[An Huy]] || Tử
| ? - [[506 TCN]] || [[Sái (nước)|Sái]]<br />
|-----
| [[Quá (nước)|Quá]] 過国 || || ||
| ||<br />
|-----
| [[Đạo (nước)|Đạo]] 道国 || || huyện [[Hoặc Tức]], huyện [[Xác Sơn]] tỉnh Hà Nam ||
| || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Bách (nước)|Bách]] 柏国 || || ranh giới huyện [[Tây Bình]], [[Vũ Dương]] tỉnh Hà Nam ||
| || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Phiền (nước)|Phiền]] 樊国 || Cơ || thành phố [[Tế Nguyên]] tỉnh Hà Nam || Hầu
| ? - [[664 TCN]] || [[Nhà Chu]]<br />
|-----
| [[Tạc (nước)|Tạc]] 胙国 || Cơ || thành [[Cổ Tạc]] phía bắc huyện [[Duyên Tân]] tỉnh Hà Nam ||
| [[TK 11 TCN]] - ? ||<br />
|-----
| [[Ung (nước)|Ung]] 雍国 || Cơ || huyện [[Tu Vũ]] tỉnh Hà Nam ||
| [[TK 11 TCN]] - ? || [[Tấn (nước)|Tấn]] <br />
|-----
| [[Hạng (nước)|Hạng]] 項国 || || thành phố [[Đỉnh Thành]] tỉnh Hà Nam ||
| ? - [[643 TCN]] || [[Lỗ (nước)|Lỗ]] <br />
|-----
| [[Đốn (nước)|Đốn]] 頓国 || || ranh giới [[Thương Thủy]], [[Đỉnh Thành]] tỉnh Hà Nam || Tử
| ? - [[496 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Quản (nước)|Quản]] 管国 || || thành phố [[Trịnh Châu]] tỉnh Hà Nam ||
| Diệt vọng từ giai đoạn đầu Tây Chu ||<br />
|-----
| [[Đàn (nước)|Đàn]] 檀国 || || thành phố [[Tế Nguyên]] tỉnh Hà Nam || Bá
| ||<br />
|-----
| [[Tự (nước)|Tự]] 姒国 || || ||
| || [[Tấn (nước)|Tấn]] <br />
|-----
| [[Nhục (nước)|Nhục]] 蓐国 || || ||
| || [[Tấn]]<br />
|-----
| [[Phòng (nước)|Phòng]] 房国 || || huyện [[Toại Bình]] tỉnh Hà Nam <br />sau dời qua bên trong nước Sở ||
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
Dòng 447:
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| [[Tây Quắc]] 西虢国 (tức Nam Quắc 南虢国) || Cơ || huyện [[Bình Lục]] tỉnh Sơn Tây || Công
| [[TK 11 TCN]] - [[655 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Bắc Quắc (nước)|Bắc Quắc]] 北虢国 || Cơ || ||
| Giai đoạn đầu thời Xuân Thu - ? ||<br />
|-----
| [[Tuân (nước)|Tuân]] 荀国 hoặc 郇国 || Cơ || đông bắc huyện [[Tân Giáng]] tỉnh Sơn Tây || Hầu
| [[TK 11 TCN]] - giai đoạn đầu và giữa Xuân Thu ||[[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Ngu (nước)|Ngu]] 虞国 || Cơ || khu vực thuộc huyện [[Hạ]], huyện [[Bình Lục]] tỉnh Sơn Tây || Công
| [[TK 11 TCN]] - [[655 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Ngụy (Tây Chu đến Xuân Thu)|Ngụy]] 魏国 || Cơ || huyện [[Nhuế Thành]] tỉnh Sơn Tây ||
| [[TK 11 TCN]] - [[661 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Giả (nước)|Giả]] 賈国 || Cơ || tây nam huyện [[Dung Thành]] tỉnh Sơn Tây<br />(có thuyết nói phía đông huyện [[Tương Phần]] tỉnh [[Sơn Tây]]) || Bá
| [[TK 11 TCN]] - [[678 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Hoắc (nước)|Hoắc]] 霍国 || Cơ || tây nam thành phố [[Hoắc Châu]] tỉnh Sơn Tây || Hầu
| [[TK 11 TCN]] - [[661 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Cảnh (nước)|Cảnh]] 耿国 || Cơ || thành [[Cảnh]] thành phố [[Hà Tân, Vận Thành|Hà Tân]] tỉnh Sơn Tây ||
| ? - [[661 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Dương (Xuân Thu)|Dương]] 楊国 || Cơ || đông nam huyện [[Hồng Động]] tỉnh Sơn Tây || Hầu
| ||<br />
|-----
| [[Cừu Do (nước)|Cừu Do]] 仇由国 || || ||
| || [[Tấn]]<br />
|-----
| [[Bằng (nước)|Bằng]] 倗国 || || ||
| ||<br />
|-----
| [[Ký (nước)|Ký]] 冀国 || || đình [[Cựu Ký]] thành phố [[Hà Tân, Vận Thành|Hà Tân]] tỉnh Sơn Tây ||
| ||<br />
|-----
| [[Lê (nước)|Lê]] 黎国 || || đông bắc huyện [[Lê Thành]] tỉnh Sơn Tây || Hầu
| ||<br />
|-----
Dòng 498:
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| [[Lương (Xuân Thu)|Lương]] 梁国 || Doanh || phía nam thành phố [[Hàn Thành]] tỉnh Thiểm Tây || Bá
| ? - [[641 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Nhuế (nước)|Nhuế]] 芮国 || Cơ || thành [[Cựu Nhuế]] phía nam trấn [[Triều Ấp]] huyện [[Đại Lệ]] tỉnh Thiểm Tây <br />có thuyết nói huyện [[Nhuế Thành]] tỉnh [[Sơn Tây]] || Bá
| Giai đoạn đầu Tây Chu - [[640 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Tiểu Quắc (nước)|Tiểu Quắc]] 小虢国 || || ||
| Giai đoạn đầu Xuân Thu - [[687 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Sùng (nước)|Sùng]] 崇国 || || phía đông huyện [[Hộ]] tỉnh Thiểm Tây ||
| ||<br />
|-----
| [[Hàn (nước Tây Chu)|Hàn]] 韓国 || Cơ || thành phố [[Hàn Thành]] tỉnh Thiểm Tây <br />có thuyết nói huyện [[Cố An]] tỉnh [[Hà Bắc]] || Hầu
| ? - Giai đoạn đầu Xuân Thu || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Đỗ (nước)|Đỗ]] 杜国 || Kỳ || đông nam quận [[Trường An]] thành phố [[Tây An]] tỉnh Thiểm Tây || Bá
| ||<br />
|-----
Dòng 528:
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| [[Nhược (nước)|Nhược]] 鄀国 || || huyện [[Nội Hương]] tỉnh [[Hà Nam]]<br />sau dời qua phía đông nam thành phố [[Nghi Thành]] tỉnh Hồ Bắc ||
| || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Chẩn (nước)|Chẩn]] 軫国 || || phía tây thành phố [[Ưng Thành]] tỉnh Hồ Bắc ||
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Ngạc (nước)|Ngạc]] 鄂国 || || ||
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Tùy (nước)|Tùy]] 隨国 || Cơ || thành phố [[Tùy Châu]] tỉnh Hồ Bắc || Hầu
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Tằng (nước)|Tằng]] 曾国 (tức nước Tằng 鄫国) || || thành phố [[Tảo Dương]] tỉnh Hồ Bắc || Hầu
| ||<br />
|-----
| [[Quỳ (nước)|Quỳ]] 夔国 (còn gòi là nước Ngỗi 隗国,
| ? - [[634 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[La (nước)|La]] 羅国 || || thành phố [[Nghi Thành]] tỉnh Hồ Bắc ||
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Đặng (nước)|Đặng]] 鄧国 || Mạn || phía bắc thành phố [[Tương Dương, Hồ Bắc|Tương Dương]] tỉnh Hồ Bắc <br />có thuyết nói thành phố [[Đặng Châu]] tỉnh [[Hà Nam]] || Hầu
| ? - [[678 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Quyền (nước)|Quyền]] 權国 || Tử<br />Tác Mị || phía đông nam thành phố [[Đương Dương]] tỉnh Hồ Bắc || Công
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Vân (nước)|Vân]] 鄖国 || || huyện [[An Lục]] tỉnh Hồ Bắc || Tử
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Giảo (nước)|Giảo]] 絞国 || || phía tây bắc huyện [[Vân]] tỉnh Hồ Bắc ||
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Lại (nước)|Lại]] 賴国 (tức nước Lệ 厲国) || Khương || phía đông bắc thành phố [[Tùy Châu]] tỉnh Hồ Bắc <br />có thuyết nói huyện [[Thương Thành]] hoặc huyện [[Lộc Ấp]] tỉnh Hà Nam ||
| [[TK 11 TCN]] - [[538 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Tích (nước)|Tích]] 析国 || || ||
| ||<br />
|-----
| [[Ưu (nước)|Ưu]] 鄾国 || || phía đông bắc quận [[Tương Châu]], thành phố [[Tương Dương, Hồ Bắc|Tương Dương]] tỉnh Hồ Bắc || Tử
| ||<br />
|-----
| [[Lẫm (nước)|Lẫm]] 廩国 || || ||
| || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Cốc (nước)|Cốc]] 穀国 || Doanh || phía tây bắc huyện [[Cốc Thành]] tỉnh Hồ Bắc ||
| || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Nhị (nước)|Nhị]] 貳国 || || thành phố [[Quảng Thủy]] tỉnh Hồ Bắc ||
| || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Tây Châu (nước)|Tây Châu]] 西州国 || || thành [[Châu Lăng, Tri Tôn|Châu Lăng]] phía đông huyện [[Giám Lợi]] tỉnh Hồ bắc ||
| || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Dung (nước)|Dung]] 庸国 || || thành [[Dung Hồ]] trên huyện [[Trúc Sơn]] tỉnh Hồ Bắc ||
| ? - [[611 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Đường (nước)|Đường]] 唐国 || Kỳ || khu vực thuộc thành phố [[Tảo Dương]], huyện [[Tùy (huyện)|Tùy]] tỉnh Hồ Bắc<br /> || Hầu
| ? - [[505 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Nam Thẩm (nước)|Nam Thẩm]] 南沈国 || || ||
| ||<br />
|-----
| [[Khuân (nước)|Khuân]] 麇国 || || huyện Vân tỉnh Hồ Bắc || Tử
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Đam (nước)|Đam]] 聃国 || Cơ || thành phố [[Kinh Môn]] tỉnh Hồ Bắc<br />có thuyết nói ở thành phố [[Khai Phong]] tỉnh [[Hà Nam]] ||
| [[TK 11 TCN]] - ? || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Lô (nước)|Lô]] 卢国 ||Lô||
----
|}
Dòng 611:
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| [[Lục (Xuân Thu)|Lục]] 六国 || Yển || thành phố [[Lục An]] tỉnh An Huy ||
| ? - [[622 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Anh (Xuân Thu)|Anh]] 英国 || || thành phố [[Lục An]] tỉnh An Huy ||
| ? - [[646 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Chung Ly (nước)|Chung Ly]] 鍾離国 || || bờ đông [[Nghi Giang]] tỉnh An Huy ||
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Thư (nước)|Thư]] 舒国 || Yển || huyện [[Thư Thành]] tỉnh An Huy || Tử
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Thư Dung (nước)|Thư Dung]] 舒庸国 || Yển || huyện [[Thư Thành]] tỉnh An Huy ||
| ? - [[574 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Thư Cưu (nước)|Thư Cưu]] 舒鳩国 || Yển || huyện [[Thư Thành]] tỉnh An Huy || Tử
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Thư Lục (nước)|Thư Lục]] 舒蓼国 || Yển || nay thuộc huyện [[Hoắc Khâu]] tỉnh An Huy, huyện [[Cố Thủy]] tỉnh [[Hà Nam]] ||
| ? - [[601 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Thư Long (nước)|Thư Long]] 舒龍国 || || ||
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Thư Cung (nước)|Thư Cung]] 舒龔国 || || ||
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Thư Bảo (nước)|Thư Bảo]] 舒鮑国 || || ||
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Đồng (nước)|Đồng]] 桐国 || Yển || thành phố [[Đồng Thành (định hướng)|Đồng Thành]] tỉnh An Huy ||
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Dạng (nước)|Dạng]] 養国 || || ||
| ? - [[528 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Sào (nước)|Sào]] 巢国 || || thành phố [[Sào Hồ]] tỉnh An Huy || Bá
| ? - [[518 TCN]] || [[Ngô (nước)|Ngô]] <br />
|-----
| [[Từ (nước)|Từ]] 徐国 || Doanh || || Tử
| ? - [[512 TCN]] || [[Ngô (nước)|Ngô]]<br />
|-----
| [[Tông (nước)|Tông]] 宗国 || || nay thuộc huyện [[Lư Giang]], huyện [[Thư Thành]] tỉnh An Huy ||
| || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Tiêu (nước)|Tiêu]] 蕭国 || Tử || phía tây bắc huyện [[Tiêu]] tỉnh An Huy || Hầu
| ? - [[579 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Hoàn (nước)|Hoàn]] 皖国 || || ||
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Tuyền (nước)|Tuyền]] 泉国 || || ||
| ||<br />
|-----
| [[Phân (nước)|Phân]] 妢国 || || ||
| ||<br />
|-----
| [[Tỷ (nước)|Tỷ]] 妣国 || || ||
| ||<br />
|-----
| [[Lư (nước)|Lư]] 廬国 || || ||
| ||<br />
|-----
| [[Châu Lai (nước)|Châu Lai]] 州來国 || || huyện [[Phụng Đài]] tỉnh An Huy ||
| ||<br />
|-----
| [[Nam Hồ (nước)|Nam Hồ]] 南胡国 || Quy || thành phố [[Phụ Dương]] tỉnh An Huy || Tử
| ? - [[496 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
Dòng 692:
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| [[Phì (nước)|Phì]] 肥国 || || ||
| ? - [[530 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]] <br />
|-----
| [[Cổ (nước)|Cổ]] 鼓国 || Cơ || ||
| ? - [[527 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Yên Nhật|Bắc Yên]] 北燕国 || Cơ || khu vực phía bắc tỉnh Hà Bắc, thành phố [[Thiên Tân]], [[Bắc Kinh]], phía nam tỉnh [[Liêu Ninh]] || Hầu
| [[TK 11 TCN]] - [[222 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br />
|-----
| [[Hình (nước)|Hình]] 邢国 || Cơ || thành phố [[Hình Đài]] tỉnh Hà Bắc || Công
| [[TK 11 TCN]]- [[635 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Cam (Tây Chu phong nước)|Cam]] 甘国 || Cơ || phía nam huyện [[Hộ]] tỉnh Thiểm Tây || Bá
| [[TK 11 TCN]] - ? ||<br />
|-----
Dòng 719:
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| [[Cổ Thục|Thục]] 蜀国 tức là 古蜀 || || nay thuộc miền trung tỉnh Tứ Xuyên || Không thần phục vương triều ở Trung Nguyên, nên không có tước vị. Các đời vua sau xưng là ‘‘Đế’’.
| ? - [[316 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br />
|-----
| [[Ba (nước)|Ba]] 巴国 || Cơ || nay thuộc phía đông tỉnh Tứ Xuyên || Tử
| ? - [[316 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br />
|-----
| [[Đô (nước)|Đô]] 都国 || || ||
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Tây Hoàng]] 西黃国 || || ||
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
Dòng 743:
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| [[Hàn (Xuân Thu)|Hàn]] 邗国 || || phía đông nam thành phố [[Dương Châu]] tỉnh Giang Tô ||
| ||<br />
|-----
| [[Chung Ngô (nước)|Chung Ngô]] 鍾吾国 || || thành phố [[Tú Thiên|Túc Thiên]] tỉnh Giang Tô || Tử
| ? - [[518 TCN]] || [[Ngô (nước)|Ngô]]<br />
|-----
Dòng 761:
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| [[Lai (nước)|Lai]] 萊国 (tức Lai Di 萊夷)|| Khương || thành [[Lai Tử]] phía đông nam thành phố [[Long Khẩu]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Tử
| ? - [[567 TCN]] || [[Tề (nước)|Tề]]<br />
|-----
| [[Di (nước)|Di]] 夷国 || Vân || thành phố [[Thanh Đảo]] tỉnh [[Sơn Đông]] ||
| ||<br />
|-----
Dòng 859:
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| nowrap|[[Tề (nước)|Điền Tề]] 齊国 || nowrap|Điền || nay thuộc miền nam tỉnh [[Hà Bắc]], miền đông tỉnh [[Sơn Đông]] || Hầu, Vương
| [[386 TCN]] - [[221 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br />
|-----
| [[Sở (nước)|Sở]] 楚国 || Mị || nay thuộc miền nam tỉnh [[Hà Nam]], miền tây tỉnh [[Giang Tây]], miền tây tỉnh [[An Huy]], miền bắc tỉnh [[Hồ Nam]], [[Hồ Bắc]] || Vương
| [[TK 11 TCN]] - [[223 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br />
|-----
| [[Tần (nước)|Tần]] 秦国 || Doanh || nay thuộc miền đông tỉnh [[Cam Túc]], miền trung tỉnh [[Thiểm Tây]] || Bá, Vương, Hoàng Đế
| Khoảng [[900 TCN]] - [[206 TCN]] || [[Tây Sở]]、[[Nhà Hán|Tây Hán]]<br />
|-----
| [[Việt (nước)|Việt]] 越国 || Tự || đã qua tới miền bắc tỉnh [[Phúc Kiến]] và miền nam tỉnh [[Sơn Đông]], từng là trung tâm tỉnh [[Chiết Giang]]
|| Vương
| [[TK 20 TCN]] - [[306 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
Dòng 875:
| [[TK 11 TCN]] - [[222 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br />
|-----
| [[Triệu (nước)|Triệu]] 趙国 || Triệu || nay thuộc miền nam khu tự trị [[Nội Mông|Nội Mông Cổ]], miền bắc tỉnh [[Sơn Tây]], miền tây tỉnh [[Hà Bắc]] || Hầu, Vương
| [[403 TCN]] - [[222 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br />
|-----
| [[Ngụy (nước)|Ngụy]] 魏国 || Ngụy || khu vực thuộc bộ phận tỉnh [[Hà Bắc]], miền đông [[Thiểm Tây]] và miền bắc tỉnh [[Hà Nam]], miền bắc tỉnh [[Sơn Tây]] || Hầu, Vương
| [[403 TCN]] - [[225 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br />
|-----
| [[Hàn (nước)|Hàn]] 韓国 || Hàn || nay thuộc tỉnh [[Hà Nam]] || Hầu, Vương
| [[403 TCN]] - [[230 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br />
|-----
Dòng 905:
| [[TK 11 TCN]] - [[379 TCN]] || [[Điền Tề]]<br />
|-----
| [[Tấn (nước)|Tấn]] 晉国 || Cơ || nay thuộc miền đông tỉnh [[Hà Bắc]] miền đồng tỉnh [[Thiểm Tây]], miền bắc tỉnh [[Hà Nam]], tỉnh [[Sơn Tây]] || Hầu
| [[TK 11 TCN]] - [[349 TCN]] || [[Hàn]]、[[Triệu]]、[[Ngụy (nước)|Ngụy]] [[Tam Gia phân Tấn]]<br />
|-----
| [[Lỗ (nước)|Lỗ]] 魯国 || Cơ || thành phố [[Khúc Phụ]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Hầu
| [[1043 TCN]] - [[256 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Trịnh (nước)|Trịnh]] 鄭国 || Cơ || thành phố [[Tân Trịnh, Trịnh Châu|Tân Trịnh]] tỉnh [[Hà Nam]] || Bá
| [[806 TCN]] - [[375 TCN]] || [[Hàn (nước)|Hàn]]<br />
|-----
| [[Tống (nước)|Tống]] 宋国 || Tử || nay thuộc huyện [[Thông Hứa]], thành phố [[Thương Khâu]] tỉnh [[Hà Nam]] || Công, Vương
| [[TK 11 TCN]] - [[286 TCN]] || [[Điền Tề|Tề]]<br />
|-----
| [[Vệ (nước)|Vệ]] 衞国 || Cơ || nay thuộc thành phố [[Bộc Dương]], huyện [[Kỳ]] tỉnh [[Hà Nam]] || Hầu, Tử, Vua
| [[TK 11 TCN]] - [[209 TCN]] || [[Tần]]<br />
|-----
| [[Hứa (nước)|Hứa]] 許国 || Khương || lân cận thành phố [[Bạc Châu]], tỉnh [[An Huy]], thành phố [[Hứa Xương]] tỉnh [[Hà Nam]] || Nam
| [[TK 11 TCN]] - Giai đoạn đầu thời Chiến Quốc || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Sái (nước)|Sái]] 蔡国 || Cơ || nay thuộc huyện [[Thượng Sái]], huyện [[Tân Sái]] tỉnh [[Hà Nam]] || Hầu
| [[TK 11 TCN]] - [[447 TCN]] || [[Sở]]<br />
|-----
| [[Chu (nước)|Chu]] 邾国 (còn gọi là Trâu 鄒)|| Tào || thành phố [[Trâu Thành]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Tử
| [[TK 11 TCN]] - [[281 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Đằng (nước)|Đằng]] 滕国 || Cơ || thành phố [[Đằng Châu]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Hầu<br />sau xưng là Tử
| [[TK 11 TCN]] - Giai đoạn đầu thời Chiến Quốc || [[Tống]]/[[Việt]]<br />
|-----
| [[Kỷ (nước)|Kỷ]] 杞国 || Tự || huyện [[Kỷ (huyện)|Kỷ]] tỉnh [[Hà Nam]] || Bá
| [[TK 11 TCN]] - [[445 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Nước Đàm|Đàm]] 郯国 || Kỷ || phía tây nam huyện [[Đàm Thành]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Tử
| ? - [[414 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]/[[Việt (nước)|Việt]]<br />
|-----
| [[Nhâm (nước)|Nhiệm]] 任国 || || thành phố [[Tế Ninh]] tỉnh [[Sơn Đông]] ||
| ||<br />
|-----
| [[Tiết (nước)|Tiết]] 薛国 || Nhiệm || thành phố [[Đằng Châu]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Hầu
| - [[322 TCN]] || [[Điền Tề]]<br />
|-----
| [[Phí (nước)|Phí]] 費国 || Quý || ||
| Thời Kỳ [[Lỗ Mục công|Lỗ Mục Công]] - ? ||<br />
|-----
| [[Tiểu Chu (nước)|Tiểu Chu]] 小邾国 (còn gọi là [[Nghê]] 郳国,[[Tiểu Chu Lâu]] 小邾婁国)|| Nhan || phía đông thành phố [[Đằng Châu]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Tử
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Tằng (nước)|Tằng]] 鄫国 || || ||
| || [[Cử]]<br />
|-----
| [[Phi (nước)|Phi]] 邳国 || || ||
| || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Trung Sơn (nước)|Trung Sơn]] 中山国 || || || Vương
| ? - [[296 TCN]] || [[Triệu (nước)|Triệu]]<br />
|-----
| [[Thục]] 蜀国 || || nay thuộc miền trung tỉnh [[Tứ Xuyên]] || Chưa thần phục tới trung nguyên, nên không có tước vị. Đời sau xưng là Đế
| ? - [[316 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br />
|-----
| [[Ba (nước)|Ba]] 巴国 || || nay thuộc miền đông tỉnh [[Tứ Xuyên]] || Tử
| ? - [[316 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br />
|-----
| [[Tra (nước)|Tra]] 苴国 || || ||
| ||<br />
|-----
| [[Dương (nước)|Dương]] 楊国 || || || Hầu
| ||<br />
|-----
| [[An Lục (nước)|An Lục]] 安陵国 || || || Hầu
| ||<br />
|-----
Dòng 1.054:
== Xem thêm ==
* [[Danh sách vua chư hầu thời Chu]]
== Thư mục tham khảo ==
*[[Danh sách Đế Vương Trung Quốc (Các nước chư hầu nhà Chu)]]
Hàng 1.063 ⟶ 1.064:
==Tài liệu tham khảo ==
*[[Tư Mã Thiên]]:
*[[Dương Bá Tuấn]]:
*[[Dương Khoan]]:
*[[Hứa Trác Vân]]:
*[[Phương Thi Minh]]:
*[[Vương Quý Dân]]:
[[Thể loại:Danh sách]]
|