Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Aleksandr Igorevich Grischuk”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n rank FIDE, replaced: (8.2014) → (9.2014) using AWB |
||
Dòng 12:
|worldchampion =
|womensworldchampion =
|rating =
|peakrating = 2795 <small>(7.2014)</small>
}}
|