Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, General fixes using AWB |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 5:
==Các trận chung kết và tranh hạng ba==
===Bóng đá nam===
{|
|- bgcolor=#C1D8FF
!rowspan=2 width=5%|Năm
Hàng 15 ⟶ 14:
!colspan=3|Hạng ba
|- bgcolor=#EFEFEF
!width=15% bgcolor=gold|Huy chương vàng
!width=10%|Tỷ số
!width=15% bgcolor=silver|Huy chương bạc
!width=15% bgcolor=cc9966|Huy chương đồng
!width=10%|Tỷ số
!width=15% bgcolor=9acdff|Hạng tư
|- bgcolor=#F5FAFF
|1951
|[[New Delhi]]
|'''{{fb-
|'''1–0'''
|{{fb-big|
|{{fb-
|2–0
|{{fb-big|
|- bgcolor=#D0E7FF
|1954
|[[Manila]]
|'''{{fb-
|'''5–2'''
|{{fb-big|
|{{fb-
|5–4
|{{fb-big|
|- bgcolor=#F5FAFF
|1958
|[[Tōkyō|Tokyo]]
|'''{{fb-
|'''3–2'''
|{{fb-big|
|{{fb-
|4–1
|{{fb-big|
|- bgcolor=#D0E7FF
|1962
|[[Jakarta]]
|'''{{fb-
|'''2–1'''
|{{fb-big|
|{{fb-
|4–1
|{{fb-big|Việt Nam Cộng hòa}}
|- bgcolor=#F5FAFF
|1966
|[[Bangkok|Băng Cốc]]
|'''{{fb-
|'''1–0'''
|{{fb-big|
|{{fb-
|2–0
|{{fb-big|
|- bgcolor=#D0E7FF
|1970
|[[Bangkok|Băng Cốc]]
|'''{{fb-
|'''0–0''' [[#fn 1|<sup>1</sup>]] <br /> '''[[Hiệp phụ (bóng đá)|Hiệp phụ]]'''
|
|{{fb-
|1–0
|{{fb-big|
|- bgcolor=#F5FAFF
|1974
|[[Tehran]]
|'''{{fb-
|'''1–0'''
|{{fb-big|
|{{fb-
|2–1
|{{fb-big|PRK}}
|- bgcolor=#D0E7FF
|1978
|[[Bangkok|Băng Cốc]]
|'''{{fb-
|'''0–0''' [[#fn 1|<sup>1</sup>]] <br /> '''[[Hiệp phụ (bóng đá)|Hiệp phụ]]'''
|
|{{fb-
|1–0
|{{fb-big|
|- bgcolor=#F5FAFF
|1982
|[[New Delhi]]
|'''{{fb-big|
|'''1–0'''
|{{fb-big|
|{{fb-
|[[#fn 2|<sup>2</sup>]]
|{{fb-big|PRK}}
|- bgcolor=#D0E7FF
|1986
|[[Seoul]]
|'''{{fb-
|'''2–0'''
|{{fb-big|
|{{fb-
|5–0
|{{fb-big|
|- bgcolor=#F5FAFF
|1990
|[[Bắc Kinh]]
|'''{{fb-
|'''0–0''' <br /> '''([[Hiệp phụ (bóng đá)|Hiệp phụ]])''' <br /> '''(4–1)''' <br /> '''([[Phạt đền (bóng đá)|Penalty]])'''
|{{fb-big|PRK}}
|{{fb-
|1–0
|{{fb-big|
|- bgcolor=#D0E7FF
|1994
|[[Hiroshima]]
|'''{{fb-
|'''4–2'''
|{{fb-big|
|{{fb-
|2–1
|{{fb-big|
|- bgcolor=#F5FAFF
|1998
|[[Bangkok|Băng Cốc]]
|'''{{fb-
|'''2–0'''
|{{fb-big|
|{{fb-
|3–0
|{{fb-big|
|- bgcolor=#D0E7FF
|2002
|[[Busan]]
|'''{{fb-
|'''2–1'''
|{{fb-big|
|{{fb-
|3–0
|{{fb-big|
|- bgcolor=#F5FAFF
|2006 <br /> <small>''[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2006|chi tiết]]''</small>
|[[Doha]]
|'''{{fb-
|'''1–0'''
|{{fb-big|
|{{fb-
|1–0 <br /> '''[[Hiệp phụ (bóng đá)|Hiệp phụ]]'''
|{{fb-big|
|- bgcolor=#D0E7FF
|2010 <br /> <small>''[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2010|chi tiết]]</small>
|[[Quảng Châu]]
|'''{{fb-
|'''1–0'''
|{{fb-big|UAE}}
|'''{{fb-
|4–3
|{{fb-big|
|- bgcolor=#F5FAFF
|{{flagicon|KOR}}<br/>[[Incheon]] [[Hàn Quốc]]
|
|
|
|
|
|
|- bgcolor=#D0E7FF
|2019 <br /> <small>''[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2019|chi tiết]]</small>
|''TBA''
|
|
|
|
|
|
|}
<span style=font-size:85%>
''{{fnb|1}}'' Đồng huy chương vàng <br />
''{{fnb|2}}'' Trận đầu bị hủy bỏ vì đội {{fb-big|PRK}} đánh trọng tài ở trận bán kết.
</span>
===Bóng đá nữ===
{|
|- bgcolor=#C1D8FF
!rowspan=2 width=5%|Năm
Hàng 199 ⟶ 209:
!colspan=3|Hạng ba
|- bgcolor=#EFEFEF
!width=15% bgcolor=gold|Huy chương vàng
!width=10%|Tỷ số
!width=15% bgcolor=silver|Huy chương bạc
!width=15% bgcolor=cc9966|Huy chương đồng
!width=10%|Tỷ số
!width=15% bgcolor=9acdff|Hạng tư
|- bgcolor=#F5FAFF
|1990 <br /> ''[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1990|chi tiết]]''
|{{flagicon|CHN}} <br/> [[Bắc Kinh]], [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa|Trung Quốc]]
|'''{{fbw-
|{{ref| 3|3}}
|{{fbw-big|
|{{fbw-
|{{ref| 3|3}}
|{{fbw-big|
|- bgcolor=#D0E7FF
|1994 <br /> ''[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1994|chi tiết]]''
|{{flagicon|JPN}} <br/> [[Hiroshima]], [[Nhật Bản]]
|'''{{fbw-
|'''2–0'''
|{{fbw-big|
|{{fbw-
|{{ref| 4|4}}
|{{fbw-
|- bgcolor=#F5FAFF
|1998 <br /> ''[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1998|chi tiết]]''
|{{flagicon|THA}} <br/> [[Bangkok|Băng Cốc]], [[Thái Lan]]
|'''{{fbw-
|'''1–0'''
|{{fbw-big|
|{{fbw-
|2–1
|{{fbw-big|
|- bgcolor=#D0E7FF
|2002 <br /> ''[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2002|chi tiết]]''
|{{flagicon|KOR}} <br/> [[Busan]], [[Hàn Quốc]]
|'''{{fbw-
|{{ref| 3|3}}
|{{fbw-big|
|{{fbw-
|{{ref| 3|3}}
|{{fbw-big|
|- bgcolor=#F5FAFF
|2006 <br /> ''[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2006|chi tiết]]''
|{{flagicon|QAT}} <br/> [[Doha]], [[Qatar]]
|'''{{fbw-
|'''0–0''' [[hiệp phụ (bóng đá)|aet]] <br /> '''(4–2)''' [[phạt đền (bóng đá)|
|{{fbw-big|
|{{fbw-
|2–0
|{{fbw-big|
|- bgcolor=#D0E7FF
|2010 <br /> ''[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2010|chi tiết]]
|{{flagicon|CHN}} <br/> [[Quảng Châu]], [[CHND Trung Hoa]]
|'''{{fbw-
|1–0
|{{fbw-big|
|{{fbw-
|2–0
|{{fbw-big|
|- bgcolor=#F5FAFF
|{{flagicon|KOR}} <br/> [[Incheon]], [[Hàn Quốc]]
|
|
|
|
|
|
|- bgcolor=#D0E7FF
|2019 <br /> ''[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2019|chi tiết]]
|''TBA''
|
|
|
|
|
|
|}
Hàng 275 ⟶ 300:
{{tham khảo}}
==Liên kết ngoài==
<noinclude>
{{Bóng đá thế giới}}
{{Bóng đá châu Á}}
▲[[Thể loại:Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á|*]]
▲[[Thể loại:Đại hội Thể thao châu Á]]
[[Thể loại:Giải bóng đá (cấp đội tuyển quốc gia)]]
[[Thể loại:Bóng đá châu Á]]
[[Thể loại:Môn thi đấu tại Đại hội Thể thao châu Á]]
</noinclude>
|