Khác biệt giữa bản sửa đổi của “DNA microarray”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 5:
==Lịch sử ra đời==
 
Còn quá sớm để nói về lịch sử của DNA arraymicroarray vì kỹ thuật này tương đối mới và thuộc về tương lai hơn là quá khứ. Đầu tiên phải kể đến các mô tả đầu tiên về cấu trúc DNA của Watson & Crick (1953), cho thấy DNA có thể bị [[biến tính]], phân tách thành hai mạch đơn khi xử lý bằng nhiệt hoặc dung dịch kiềm. Năm 1961, Marmur & Doty mô tả quá trình ngược lại, [[hồi tính]], cơ sở của tất cả các phương pháp [[PCR]] và [[lai phân tử]]. Điều này gợi ra cách phân tích mối liên hệ trình tự của [[axit nucleic]] và các phương pháp phân tích dựa trên lai phân tử phát triển nhanh chóng.
 
Vào cuối những năm 1960, Pardue & Gall; Jones & Roberson đã tìm ra phương pháp [[lai in situ]] có sử dụng [[mẫu dò]] đánh dấu huỳnh quang, [[FISH]]. Phương pháp cố định các [[nhiễm sắc thể]] và nhân trên phiến kính (sao cho DNA tạo thành mạch kép với mẫu dò) ngày nay được sử dụng để đặt DNA lên phiến kính trong phương pháp microarray. Vào thời gian này, hoá học hữu cơ cũng phát triển, cho phép tổng hợp tự động các mẫu dò [[oligonucleotide]] vào năm 1979.
Dòng 13:
Vào năm 1993, array chứa các oligonucleotide ngắn, dưới 19 nucleotide được tổng hợp [[in situ]]. Năm 1994, Hoheisel và cộng sự tăng mật độ chấm (spot) bằng cách dùng robot để lấy và đặt mẫu dò lên giá thể. Phương pháp tự động hoá này làm tăng tốc độ quá trình, giảm các sai sót chắc chắn mắc phải khi thực hiện những thủ tục có tính lặp lại cao bằng tay, và tăng tính chính xác vị trí, tăng tính đồng hình của các spot mẫu.
 
Tất cả các thí nghiệm tiên phong ở trên là cơ sở của kỹ thuật array hiện nay. Người ta đánh giá rằng, kỹ thuật này có thể sẽ phát triển đến mức chỉ vài năm nữa có thể so sánh nó với kỹ thuật [[PCR]] không thể thiếu trong sinh học hiện nay
 
==Tham khảo==