Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1998”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n General Fixes
Dòng 37:
* [[21 tháng 1]]: [[Giáo hoàng Gioan Phaolô II]] thăm viếng [[Cuba]]
 
===Tháng 2===
* [[1 tháng 2]]: [[Costa Rica]]. [[Miguel Anguel Rodriguez Echeverría]] trở thành lãnh đạo chính phủ và nhà nước
* [[3 tháng 2]]: [[Armenia]]. Tổng thống [[Lewon Ter-Petrosjan]] từ chức
* [[4 tháng 2]]: Động đất trong [[Tajikistan]] và [[Afghanistan]], khoảng 2.300 người chết
* [[24 tháng 2]]: [[Lào]]. [[Khamtay Siphanedone]] trở thành tổng thống
===Tháng 3===
* [[4 tháng 3]]: [[Israel]]. Tổng thống [[Ezer Weizman]] tái đắc cử
* [[10 tháng 3]]: [[Indonesien]]. [[Hadji Mohamed Suharto]] trở thành lãnh đạo chính phủ và quốc gia lần thứ 6
Dòng 48:
* [[15 tháng 3]]: [[Sofia]], [[Bulgaria]]. Thăm viếng của Giáo hoàng Johannes Paul II
* [[19 tháng 3]]: [[Ấn Độ]]. [[Atal Bihari Vajpayee]] trở thành thủ tướng
===Tháng 4===
* [[9 tháng 4]]: Armenia. [[Robert Kotscharjan]] trở thành tổng thống
* [[18 tháng 4]]: Vương quốc Anh kí kết Hiệp ước Hòa bình với [[IRA]]
Dòng 54:
* [[26 tháng 4]]: [[Guatemala-City]], [[Guatemala]]. Giám mục [[Juan Gerardi Conedera]] bị giết chết
* [[30 tháng 4]]: [[Hiệp ước Hòa bình]] cho [[Bắc Ireland]]
===Tháng 5===
* [[4 tháng 5]]: Armenia. Bộ trưởng Bộ Ngoại giao [[Wartan Oskanjan]] thăm viếng Đức
* [[9 tháng 5]]: [[Algier]], [[Algérie]]. Nổ bom trong một quán cà phê. 17 người bị thương
Dòng 62:
* [[24 tháng 5]]: Bầu cử quốc hội trong [[Sénégal]]
* [[30 tháng 5]]: Động đất trong [[Tajikistan]] và [[Afghanistan]]; khoảng 4.000 người chết
===Tháng 6===
* [[10 tháng 6]]: [[Paris]], Pháp. Tổng thống [[Jacques Chirac]] khai mạc trong sân vận động Stade de France Giải vô địch bóng đá thế giới lần thứ 16
* [[15 tháng 6]]: Hiệp ước hợp tác giữa [[Bahrain]] và Liên minh châu Âu
Dòng 99:
* [[27 tháng 10]]: Đức. [[Gerhard Schröder]] được bầu làm thủ tướng liên bang
* [[30 tháng 10]]: [[Honduras]]. Bão Mitch, khoảng 5.500 người chết
===Tháng 11===
* [[10 tháng 11]]: [[Hungary]]. Bắt đầu thương lượng gia nhập với Liên minh châu Âu
* [[15 tháng 11]]: [[Burkina Faso]]. [[Blaise Compaoré]] trở thành tổng thống lần thứ 2
Dòng 105:
* [[24 tháng 11]]: [[Sailele Tuila'epa Malielegaoi]] trở thành thủ tướng trong [[Samoa]]
* [[30 tháng 11]]: Bầu cử quốc hội trong [[Syria]]
===Tháng 12===
* [[14 tháng 12]]: [[Guinée]]. Tổng thống [[Lansana Conté]] tái đắc cử
* [[15 tháng 12]]: [[Algérie]]. [[Ismail Hamdani]] trở thành thủ tướng
Dòng 135:
* [[30 tháng 1]]: [[Ferdy Mayne]], diễn viên Đức (s. [[1916]])
* [[30 tháng 1]]: [[Samuel Eilenberg]], nhà toán học Ba Lan (s. [[1913]])
===Tháng 2===
* [[2 tháng 2]]: [[Raymond Bernard Cattell]], nhà tâm lý học (s. [[1905]])
* [[5 tháng 2]]: [[Eduardo Francisco Pironio]], [[Hồng y]] của [[Giáo hội Công giáo La Mã]] (s. [[1920]])
Dòng 155:
* [[27 tháng 2]]: [[James Patrick Walsh]], diễn viên Mỹ (s. [[1943]])
* [[28 tháng 2]]: [[Antonio Quarracino]], [[Hồng y]] của [[Giáo hội Công giáo La Mã]] (s. [[1923]])
===Tháng 3===
* [[4 tháng 3]]: [[Johann Gansch]], nhà soạn nhạc Áo (s. [[1925]])
* [[4 tháng 3]]: [[Ossip K. Flechtheim]], luật gia Đức, nhà chính trị học (s. [[1909]])
Dòng 165:
* [[24 tháng 3]]: [[António Ribeiro]], [[Hồng y]] (s. [[1928]])
* [[27 tháng 3]]: [[Ferry Porsche]], doanh nhân (s. [[1909]])
===Tháng 4===
* [[2 tháng 4]]: [[Rob Pilatus]], nam ca sĩ Hà Lan (s. [[1965]])
* [[3 tháng 4]]: [[Wolf Vostell]], họa sĩ Đức, nhà điêu khắc (s. [[1932]])
Dòng 181:
* [[27 tháng 4]]: [[Dominique Aury]], nữ tác giả Pháp (s. [[1907]])
* [[27 tháng 4]]: [[Carlos Castaneda]], nhà nhân loại học Mỹ, nhà văn (s. [[1925]])
===Tháng 5===
* [[2 tháng 5]]: [[Justin Fashanu]], cầu thủ bóng đá Anh (s. [[1961]])
* [[2 tháng 5]]: [[Hide (nhạc sĩ)|Hideto Matsumoto]], nam ca sĩ Nhật Bản (s. [[1964]])
Dòng 200:
* [[29 tháng 5]]: [[Barry Goldwater]], chính khách Mỹ (s. [[1909]])
* [[31 tháng 5]]: [[Lotti Huber]], nữ diễn viên Đức, nữ ca sĩ, nữ nghệ sĩ múa (s. [[1912]])
===Tháng 6===
* [[3 tháng 6]]: [[Poul Bundgaard]], diễn viên Đan Mạch, nam ca sĩ (s. [[1922]])
* [[5 tháng 6]]: [[Dieter Roth]], thi sĩ Thụy Sĩ, nghệ sĩ tạo hình (s. [[1930]])
Dòng 216:
* [[23 tháng 6]]: [[Ida Krottendorf]], nữ diễn viên Áo (s. [[1927]])
* [[29 tháng 6]]: [[Frank Rowlett]], nhà toán học Mỹ (s. [[1908]])
===Tháng 7===
* [[3 tháng 7]]: [[George Lloyd]], nhà soạn nhạc Anh (s. [[1913]])
* [[4 tháng 7]]: [[Henrik Stangerup]], tác giả Đan Mạch, đạo diễn phim (s. [[1937]])
Dòng 230:
* [[28 tháng 7]]: [[Consalvo Sanesi]], đua ô tô Ý (s. [[1911]])
* [[28 tháng 7]]: [[Zbigniew Herbert]], nhà văn Ba Lan (s. [[1924]])
===Tháng 8===
* [[2 tháng 8]]: [[Arnold Verhoeven]], chính khách Đức (s. [[1905]])
* [[3 tháng 8]]: [[Alfred Schnittke]], nhà soạn nhạc, nghệ sĩ dương cầm (s. [[1934]])
Dòng 245:
* [[21 tháng 8]]: [[Alfons Fleischmann]], nhà thần học Đức, giáo sư đại học (s. [[1907]])
* [[26 tháng 8]]: [[Frederick Reines]], nhà vật lý học Mỹ (s. [[1918]])
===Tháng 9===
* [[1 tháng 9]]: [[Franz Scholz]], linh mục, nhà thần học (s. [[1908]])
* [[3 tháng 9]]: [[Wilhelm Traub]], chính khách Đức (s. [[1914]])
Dòng 258:
* [[26 tháng 9]]: [[Betty Carter]], nữ ca sĩ nhạc jazz Mỹ (s. [[1929]])
* [[27 tháng 9]]: [[Karlheinz Kaske]], manager, kĩ sư (s. [[1928]])
===Tháng 10===
* [[2 tháng 10]]: [[Olivier Gendebien]], đua xe Bỉ (s. [[1924]])
* [[2 tháng 10]]: [[Gene Autry]], ca sĩ nhạc country Mỹ, diễn viên (s. [[1907]])
Dòng 271:
* [[28 tháng 10]]: [[Ted Hughes]], nhà văn Anh (s. [[1930]])
* [[30 tháng 10]]: [[Heinz Westphal]], chính khách Đức (s. [[1924]])
===Tháng 11===
* [[5 tháng 11]]: [[Anna Henkel-Grönemeyer]], nữ diễn viên Đức (s. [[1953]])
* [[6 tháng 11]]: [[Niklas Luhmann]], nhà xã hội học Đức (s. [[1927]])
Dòng 282:
* [[24 tháng 11]]: [[John William Corrington]], tác giả kịch bản Mỹ (s. [[1932]])
* [[25 tháng 11]]: [[Nelson Goodman]], triết gia Mỹ (s. [[1906]])
===Tháng 12===
* [[6 tháng 12]]: [[César Baldaccini]], nhà điêu khắc Pháp (s. [[1921]])
* [[9 tháng 12]]: [[Klaus Matthiesen]], chính khách Đức (s. [[1941]])