Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hàn (nước)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “{{Infobox Former Country |native_name = 韩国 |conventional_long_name = Hàn quốc |common_name = Hàn |national_motto = |continent = Châu Á |region = Đông …” |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 37:
|year_leader1 = 408 TCN-400TCN
|year_leader2 = 238TCN-230TCN
|title_leader = Vương (tước hiệu)
|deputy1 =
|year_deputy1 =
|